So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.91
0.83
2.75
0.97
2.73
3.50
2.13
Live
-0.95
0
0.79
0.82
2.75
1.00
2.59
3.65
2.27
Run
0.99
0
0.85
-0.65
1.5
0.47
21.00
5.70
1.11
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.75
0.98
2.88
3.40
2.10
Live
0.80
-0.25
1.00
0.80
2.75
1.00
2.70
3.40
2.20
Run
0.95
0
0.85
-0.60
1.5
0.45
51.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.90
0.84
2.75
0.96
2.95
3.50
2.05
Live
0.80
-0.25
-0.90
0.85
2.75
-0.97
2.57
3.50
2.35
Run
-0.90
0
0.80
1.00
1.5
0.88
27.00
4.40
1.20
188betSớm
0.92
-0.25
0.92
0.84
2.75
0.98
2.73
3.50
2.13
Live
-0.94
0
0.80
0.80
2.75
-0.96
2.59
3.65
2.27
Run
1.00
0
0.86
-0.64
1.5
0.48
21.00
5.70
1.11
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.85
2.75
0.95
2.82
3.24
2.09
Live
-0.83
0
0.73
-0.85
3
0.73
2.83
3.37
2.21
Run
0.94
0
0.96
-0.62
1.5
0.50
26.00
5.20
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Leczna
ChủHòaKhách
Ruch Chorzow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik LecznaSo Sánh Sức MạnhRuch Chorzow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-18] Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810223811185.3%
1013691861710.0%
905413205180.0%
601561310.0%
[POL Liga 1-7] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19865292630742.1%
10712191022270.0%
9153101681311.1%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Ruch ChorzowGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D127-07-252 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.57-0.28-0.26B0.960.750.86BT
POL D129-03-252 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.32-0.30-0.49T-0.96-0.250.78TX
POL D131-08-243 - 2
(1 - 1)
16 - 6-0.55-0.30-0.28B0.830.500.93BT
POL D105-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BX
POL D111-08-221 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.47-0.32-0.34H0.890.250.93TX
POL D201-12-181 - 1
(0 - 0)
3 - 4---H---
POL D211-08-185 - 1
(1 - 0)
6 - 7---T---
POL D115-04-180 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.35H0.750.00-0.88HX
POL D118-09-171 - 2
(0 - 0)
12 - 1-0.47-0.30-0.35T0.910.250.91TT
POL PR02-06-172 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.28-0.27-0.55H-0.95-0.500.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Polonia BytomGornik Leczna
Gornik LecznaLKS Lodz
Gornik LecznaLegia Warszawa B
Odra OpoleGornik Leczna
Gornik LecznaPolonia Warszawa
Slask WroclawGornik Leczna
Gornik LecznaZnicz Pruszkow
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Chrobry GlogowGornik Leczna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D128-11-252 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.67-0.24-0.21H0.9210.90TT
POL D123-11-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.31-0.28-0.53B0.93-0.50.89BT
INT CF13-11-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.53-0.25-0.34B0.890.50.87BX
POL D109-11-253 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.51-0.30-0.31B0.950.50.87BT
POL D131-10-251 - 2
(1 - 2)
6 - 6-0.34-0.29-0.50B0.81-0.5-0.99BT
POL D125-10-253 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.69-0.24-0.19B0.791-0.97BT
POL D119-10-251 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.44-0.29-0.40H0.8201.00HX
INT CF09-10-254 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.37-0.28-0.47T0.85-0.250.91TT
POL D105-10-252 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.38-0.29-0.48T0.80-0.250.90TX
POL D128-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.980.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Ruch ChorzowZnicz Pruszkow
Ruch ChorzowMiedz Legnica
Ruch ChorzowGKS Tychy
Odra OpoleRuch Chorzow
Pogon Grodzisk MazowieckiRuch Chorzow
Wisla KrakowRuch Chorzow
KS Wieczysta KrakowRuch Chorzow
Avia SwidnikRuch Chorzow
Ruch ChorzowChrobry Glogow
Ruch ChorzowLKS Lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D123-11-251 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.56-0.28-0.28-0.980.750.80T
POL D107-11-253 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.46-0.29-0.381.000.250.82T
POL D131-10-252 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.52-0.29-0.310.920.50.90T
POL D124-10-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.42-0.31-0.380.810-0.99X
POL D117-10-252 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.45-0.28-0.39-0.960.250.78T
POL D105-10-253 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.75-0.22-0.160.791.250.97H
POL D128-09-254 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.62-0.26-0.240.860.750.96T
POL Cup25-09-253 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.29-0.29-0.570.94-0.50.76T
POL D122-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.54-0.29-0.290.840.50.98T
POL D114-09-252 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.44-0.29-0.390.800-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

Gornik LecznaSo sánh số liệuRuch Chorzow
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Leczna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ruch Chorzow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Gornik Leczna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ruch Chorzow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik LecznaThời gian ghi bànRuch Chorzow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik LecznaChi tiết về HT/FTRuch Chorzow
  • 0
    6
    T/T
    4
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    6
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Gornik LecznaSố bàn thắng trong H1&H2Ruch Chorzow
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D107-02-2026KháchPuszcza Niepolomice63 Ngày
POL D114-02-2026ChủStal Mielec70 Ngày
POL D121-02-2026ChủGKS Tychy77 Ngày
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D107-02-2026ChủSlask Wroclaw63 Ngày
POL D114-02-2026KháchPogon Siedlce70 Ngày
POL D121-02-2026ChủPolonia Warszawa77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.3%Thắng42.1% [8]
  • [8] 42.1%Hòa31.6% [8]
  • [10] 52.6%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng5.3% [1]
  • [3] 15.8%Hòa26.3% [5]
  • [6] 31.6%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Gornik Leczna VS Ruch Chorzow ngày 08-12-2025 - Thông tin đội hình