So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.80
0.86
2.5
1.00
2.70
3.50
2.36
Live
-0.94
0
0.82
0.95
2.5
0.92
2.68
3.30
2.47
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.18
0.5
0.04
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.90
2.5
0.90
2.88
3.40
2.38
Live
0.75
-0.25
-0.95
0.83
2.5
0.98
2.80
3.40
2.37
Run
0.67
0
-0.87
-0.08
0.5
0.04
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
-0.90
0
0.78
0.92
2.5
0.94
2.80
3.35
2.35
Live
-0.85
0
0.77
0.98
2.5
0.92
3.05
3.20
2.45
Run
0.75
0
-0.83
-0.17
0.5
0.09
11.50
1.08
15.00
188betSớm
-0.92
0
0.81
0.87
2.5
-0.99
2.70
3.50
2.36
Live
-0.88
0
0.80
1.00
2.5
0.89
2.78
3.30
2.40
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
0.5
0.04
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
-0.90
0
0.80
0.88
2.5
1.00
2.74
3.23
2.33
Live
-0.92
0
0.83
0.93
2.5
0.97
2.82
3.35
2.45
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.14
0.5
0.06
11.00
1.11
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Halmstads
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HalmstadsSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-11] Halmstads
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30105152450351133.3%
155371326181033.3%
155281124171133.3%
6312561050.0%
[SWE Allsvenskan-12] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3094174047311230.0%
1540112130121326.7%
155461917191033.3%
6114511416.7%

Thành tích đối đầu

Halmstads            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaHalmstads
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
BrommapojkarnaHalmstads
HalmstadsBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D110-05-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.61-0.25-0.21T-0.931.000.81TX
SWE D103-08-244 - 1
(3 - 1)
5 - 7-0.61-0.24-0.22B-0.941.000.82BT
SWE D121-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.37-0.29-0.42B-0.950.000.83BX
SWE Cup09-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.49-0.28-0.33H0.790.25-0.97TX
SWE D119-08-233 - 1
(3 - 1)
6 - 8-0.50-0.28-0.30B0.770.25-0.89BT
SWE D129-04-230 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.59-0.26-0.23B0.900.750.98BX
SWE D227-08-222 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.38-0.27-0.43B-0.950.000.83BT
SWE D223-05-222 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.64-0.26-0.19T-0.941.000.82TX
SWE Cup22-02-221 - 1
(0 - 0)
- -0.34-0.31-0.47H0.94-0.250.88BX
SWE D225-07-192 - 2
(1 - 1)
6 - 0-0.59-0.26-0.23H0.900.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Halmstads            
Chủ - Khách
Degerfors IFHalmstads
Osters IFHalmstads
HalmstadsHammarby
IFK VarnamoHalmstads
HalmstadsIFK Norrkoping FK
Mjallby AIFHalmstads
ElfsborgHalmstads
Myresjo Vetlanda FKHalmstads
HalmstadsMalmo FF
HalmstadsIK Sirius FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D120-10-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.29-0.30T-0.950.50.83TX
SWE D104-10-253 - 0
(2 - 0)
9 - 0-0.46-0.29-0.33B0.930.250.95BT
SWE D128-09-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.19-0.24-0.66T0.94-10.94HX
SWE D122-09-251 - 2
(1 - 0)
8 - 6-0.49-0.28-0.31T-0.960.50.84TT
SWE D113-09-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.39H0.9300.95HX
SWE D130-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.74-0.21-0.14B0.851.25-0.97TX
SWE D124-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.73-0.20-0.15T0.861.25-0.98TH
SWE Cup21-08-251 - 4
(1 - 2)
5 - 5---T--
SWE D116-08-250 - 4
(0 - 3)
7 - 9-0.16-0.22-0.70B0.89-1.250.99BT
SWE D109-08-250 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.37-0.28-0.43B0.82-0.25-0.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
IFK VarnamoBrommapojkarna
BrommapojkarnaVasteras SK FK
BrommapojkarnaHacken
BrommapojkarnaMjallby AIF
IFK GoteborgBrommapojkarna
AIK SolnaBrommapojkarna
BrommapojkarnaHammarby
BrommapojkarnaElfsborg
DjurgardensBrommapojkarna
FC Stockholm InternazionaleBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D119-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.39-0.26-0.43-0.9400.82X
INT CF09-10-251 - 4
(0 - 2)
2 - 11-----
SWE D105-10-251 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.40-0.26-0.420.9800.90T
SWE D128-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.32-0.27-0.48-0.96-0.250.84X
SWE D121-09-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.55-0.26-0.27-0.930.750.81X
SWE D115-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.24-0.950.750.83T
INT CF04-09-251 - 4
(0 - 2)
2 - 8-0.24-0.24-0.640.81-1-0.99T
SWE D130-08-253 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.41-0.27-0.400.9300.95H
SWE D124-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.210.9510.93X
SWE Cup21-08-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.20-0.26-0.700.90-10.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

HalmstadsSo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Halmstads
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem2XemXem12XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem4XemXem13XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Halmstads
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem2XemXem9XemXem59.3%XemXem12XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem4XemXem11XemXem44.4%XemXem6XemXem22.2%XemXem15XemXem55.6%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HalmstadsThời gian ghi bànBrommapojkarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    12
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    9
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HalmstadsChi tiết về HT/FTBrommapojkarna
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    6
    H/T
    6
    4
    H/H
    5
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
HalmstadsSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    9
    Mất 1 bàn
    10
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Halmstads
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D109-11-2025KháchAIK Solna7 Ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D109-11-2025ChủDegerfors IF7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 33.3%Thắng30.0% [9]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [9]
  • [15] 50.0%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [7] 23.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Halmstads VS Brommapojkarna ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình