So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
0.97
0.89
2.25
0.87
1.79
3.30
3.85
Live
1.00
0.5
0.84
0.98
2.25
0.84
2.00
3.20
3.45
Run
-0.60
0.25
0.42
-0.64
0.5
0.44
4.05
1.34
8.10
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.85
2.25
0.95
1.75
3.50
3.90
Live
1.00
0.5
0.80
0.98
2.25
0.83
1.91
3.20
3.60
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.50
1.5
0.37
1.06
10.00
41.00
Mansion88Sớm
0.79
0.5
0.97
0.89
2.25
0.87
1.79
3.30
3.85
Live
0.79
0.25
-0.95
-0.98
2.25
0.80
2.03
3.10
3.25
Run
0.63
0
-0.83
-0.28
1.5
0.15
1.05
6.30
150.00
188betSớm
0.80
0.5
0.98
0.90
2.25
0.88
1.79
3.30
3.85
Live
-0.99
0.5
0.85
0.99
2.25
0.85
2.00
3.20
3.45
Run
-0.74
0.25
0.58
-0.74
0.5
0.55
3.30
1.44
8.20
SbobetSớm
0.82
0.5
0.96
0.92
2.25
0.86
1.82
3.07
3.76
Live
-0.96
0.5
0.80
0.98
2.25
0.84
2.04
3.03
3.32
Run
-0.74
0.25
0.57
-0.59
0.5
0.41
3.80
1.39
7.20

Bên nào sẽ thắng?

Sumgayit FK
ChủHòaKhách
İmişli FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sumgayit FKSo Sánh Sức Mạnhİmişli FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-5] Sumgayit FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735221924546.7%
8413141313550.0%
73228611642.9%
64021481266.7%
[AZE Premier League-8] İmişli FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15546151619833.3%
7142587914.3%
840410812450.0%
6303910950.0%

Thành tích đối đầu

Sumgayit FK            
Chủ - Khách
Mil MuganStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D113-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.32-0.32-0.48B1.00-0.250.82BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Sumgayit FK            
Chủ - Khách
Standard SumgayitQarabag
QabalaStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Zaqatala FKStandard Sumgayit
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitKarvan Evlakh
Standard SumgayitTuran Tovuz
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Mil MuganStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D121-11-252 - 4
(1 - 2)
5 - 7-0.19-0.25-0.68B0.93-10.83BT
AZE D107-11-250 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.45-0.32-0.35T0.970.250.79TX
AZE D102-11-253 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.34-0.34-0.42T0.77-0.25-0.93TT
AZE CUP29-10-250 - 3
(0 - 2)
0 - 5-0.13-0.20-0.79T0.89-1.50.87TT
AZE D125-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.18B0.9410.82HX
AZE D118-10-254 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.68-0.27-0.17T0.8710.89TT
AZE D104-10-250 - 3
(0 - 1)
0 - 4-0.29-0.33-0.51B0.78-0.50.98BT
AZE D128-09-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.66-0.27-0.19H1.0010.82TX
AZE D121-09-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.27-0.31-0.52B0.91-0.50.93BX
AZE D113-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.32-0.32-0.48B1.00-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

İmişli FK            
Chủ - Khách
Mil MuganSabah FK Baku
FC Neftci BakuMil Mugan
Samaxı FCMil Mugan
QarabagMil Mugan
Qaradag LokbatanMil Mugan
FK Kapaz GancaMil Mugan
Mil MuganQabala
Araz NakhchivanMil Mugan
Mil MuganZira FK
Karvan EvlakhMil Mugan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D129-11-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.15-0.24-0.730.81-1.250.95T
AZE D123-11-252 - 3
(1 - 1)
11 - 2-0.76-0.22-0.140.801.250.96T
AZE D107-11-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.32-0.310.810.250.95X
AZE D131-10-252 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.83-0.20-0.120.941.750.76X
AZE CUP28-10-252 - 3
(1 - 0)
2 - 9-----
AZE D124-10-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.47-0.31-0.340.890.250.87T
AZE D118-10-252 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.40-0.33-0.380.8300.93T
AZE D103-10-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.64-0.28-0.200.770.750.99X
AZE D126-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.16-0.25-0.701.00-10.76X
AZE D119-09-250 - 3
(0 - 2)
1 - 3-0.41-0.32-0.380.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Sumgayit FKSo sánh số liệuİmişli FK
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sumgayit FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
İmişli FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Sumgayit FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60240.0%Xem583.3%116.7%Xem
İmişli FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sumgayit FKThời gian ghi bànİmişli FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sumgayit FKChi tiết về HT/FTİmişli FK
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Sumgayit FKSố bàn thắng trong H1&H2İmişli FK
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sumgayit FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D113-12-2025KháchFC Neftci Baku7 Ngày
AZE D120-12-2025ChủSabah FK Baku14 Ngày
AZE D124-01-2026KháchTuran Tovuz49 Ngày
İmişli FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D113-12-2025ChủKarvan Evlakh7 Ngày
AZE D120-12-2025KháchZira FK14 Ngày
AZE D124-01-2026ChủAraz Nakhchivan49 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sumgayit FK
Chấn thương
İmişli FK

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng33.3% [5]
  • [3] 20.0%Hòa26.7% [5]
  • [5] 33.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 20.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Sumgayit FK VS İmişli FK ngày 09-12-2025 - Thông tin đội hình