So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.5
0.89
0.84
2.5
0.92
3.35
3.45
1.89
Live
0.94
-0.5
0.90
0.98
2.5
0.84
3.50
3.45
1.90
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.04
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.85
2.5
0.95
3.75
3.30
1.83
Live
0.95
-0.5
0.85
0.95
2.5
0.85
4.10
3.40
1.90
Run
-0.93
0
0.72
-0.13
1.5
0.07
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.84
0.81
2.5
0.93
3.55
3.40
1.84
Live
0.96
-0.5
0.88
0.90
2.5
0.92
3.40
3.40
1.88
Run
-0.90
0
0.74
-0.16
1.5
0.06
150.00
7.30
1.02
188betSớm
0.88
-0.5
0.90
0.85
2.5
0.93
3.35
3.45
1.89
Live
0.95
-0.5
0.91
0.94
2.5
0.90
3.50
3.45
1.90
Run
0.05
-0.25
-0.19
-0.21
1.5
0.05
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.90
2.5
0.90
3.24
3.08
1.97
Live
0.93
-0.5
0.91
0.89
2.5
0.93
3.54
3.20
1.90
Run
0.86
-0.25
0.98
-0.64
1.5
0.46
125.00
6.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Győri ETO FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhGyőri ETO FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-11] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173591832141117.6%
913581761111.1%
822410158925.0%
612348516.7%
[HUN Fizz Liga-1] Győri ETO FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17953341732152.9%
842211614350.0%
9531231118255.6%
64111821366.7%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Gyori ETONyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
Gyori ETONyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
Gyori ETONyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
NyiregyhazaGyori ETO
Gyori ETONyiregyhaza
Gyori ETONyiregyhaza
NyiregyhazaGyori ETO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D131-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.58-0.27-0.27B0.920.750.90BX
HUN D108-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.40-0.30-0.42B0.960.000.86BX
HUN D102-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.47-0.29-0.36H0.920.250.90TX
HUN D126-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.44-0.29-0.39T0.780.00-0.96TT
HUN D2E26-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.42-0.31-0.39T0.840.000.98TX
HUN D2E19-08-233 - 2
(1 - 0)
2 - 2---T---
HUN D2E11-12-220 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.37-0.31-0.44B0.76-0.25-0.94BX
HUN D2E31-07-221 - 0
(1 - 0)
6 - 5---B---
HUN D2E24-04-222 - 1
(1 - 1)
5 - 7---B---
HUN D2E07-11-210 - 1
(0 - 0)
3 - 0---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKNyiregyhaza
NyiregyhazaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaPuskas Akademia
Kisvarda FCNyiregyhaza
NyiregyhazaKazincbarcika
MTK HungariaNyiregyhaza
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D106-12-252 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.46-0.29-0.37B0.960.250.80BX
HUN D128-11-250 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.42-0.30-0.40B0.8500.91BT
HUN D122-11-251 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.81-0.19-0.12T0.991.750.83TT
HUN D109-11-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.30-0.29-0.53H0.92-0.50.90BX
HUN D131-10-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.50-0.29-0.33H1.000.50.82TX
HUN D125-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.29-0.29B0.820.51.00BX
HUN D118-10-255 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.54-0.27-0.30B0.840.50.98BT
HUN D104-10-253 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.43-0.30-0.39T0.7800.98TT
HUN D126-09-252 - 2
(2 - 2)
0 - 2-0.65-0.25-0.22H-0.9910.81TT
HUN D120-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.27-0.56H0.83-0.750.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Győri ETO FC            
Chủ - Khách
KazincbarcikaGyori ETO
Gyori ETOMTK Hungaria
Gyori ETOZalaegerzsegTE
UjpestiGyori ETO
Gyori ETOPaksi SE Honlapja
Gyori ETOPilisi LK
Kisvarda FCGyori ETO
Gyori ETODiosgyor VTK
Debrecin VSCGyori ETO
Gyori ETOFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-12-251 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.20-0.24-0.680.96-10.86T
HUN D129-11-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.63-0.24-0.23-0.9810.82X
HUN D121-11-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.70-0.23-0.20-0.991.250.81X
HUN D108-11-250 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.40-0.28-0.44-0.9900.81H
HUN D101-11-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.51-0.27-0.350.970.50.85X
HUN Cup29-10-259 - 0
(6 - 0)
9 - 0-----
HUN D126-10-253 - 2
(1 - 2)
1 - 4-0.36-0.29-0.480.96-0.250.86T
HUN D118-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.68-0.23-0.210.8211.00T
HUN D104-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.28-0.45-0.9900.75X
HUN D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.27-0.55-0.99-0.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

NyiregyhazaSo sánh số liệuGyőri ETO FC
  • 11Tổng số ghi bàn24
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Győri ETO FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Győri ETO FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànGyőri ETO FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    15
    Bàn thắng H1
    9
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTGyőri ETO FC
  • 1
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Győri ETO FC
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-12-2025KháchPaksi SE Honlapja7 Ngày
HUN D124-01-2026ChủUjpesti42 Ngày
HUN D131-01-2026KháchZalaegerzsegTE49 Ngày
Győri ETO FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D120-12-2025ChủPuskas Akademia7 Ngày
HUN D124-01-2026KháchFerencvarosi TC42 Ngày
HUN D131-01-2026ChủDebrecin VSC49 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng52.9% [9]
  • [5] 29.4%Hòa29.4% [9]
  • [9] 52.9%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [3]
  • [5] 29.4%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nyiregyhaza VS Győri ETO FC ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình