So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.88
0.91
2.25
0.91
1.96
3.30
3.50
Live
0.95
0.75
0.89
0.82
2.25
1.00
1.73
3.50
4.25
Run
-0.51
0.25
0.35
-0.41
4.5
0.23
4.75
1.19
14.50
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.93
2.25
0.88
2.10
3.10
3.30
Live
1.00
0.75
0.80
0.83
2.25
0.98
1.73
3.40
4.33
Run
-0.48
0.25
0.35
-0.13
4.5
0.07
10.00
1.06
21.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.88
2.25
0.88
1.93
3.30
3.35
Live
0.76
0.5
-0.94
0.82
2.25
0.98
1.76
3.45
3.80
Run
0.62
0
-0.78
-0.40
4.5
0.22
6.50
1.18
8.40
188betSớm
1.00
0.5
0.86
0.92
2.25
0.92
1.99
3.25
3.45
Live
-0.97
0.75
0.83
0.85
2.25
0.99
1.78
3.45
4.05
Run
-0.43
0.25
0.29
-0.34
4.5
0.18
4.80
1.14
15.50
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.86
2.25
0.94
2.00
2.98
3.27
Live
0.82
0.5
-0.98
0.88
2.25
0.94
1.82
3.18
3.90
Run
0.34
0
-0.50
-0.26
4.5
0.12
7.00
1.11
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Gareji Sagarejo
ChủHòaKhách
FC Kolkheti Poti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gareji SagarejoSo Sánh Sức MạnhFC Kolkheti Poti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 4H 2B
    2T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-8] Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
234910212621817.4%
11254111111818.2%
12246101510716.7%
612347516.7%
[GEO Erovnuli Liga-10] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2336141741151013.0%
11236101791018.2%
121387246108.3%
602441020.0%

Thành tích đối đầu

Gareji Sagarejo            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C20-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.32H0.750.250.95TX
GEO D108-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.37T-0.970.250.73TT
GEO D116-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.29-0.35T0.870.250.89TX
GEO C18-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.26-0.65H0.76-1.001.00BX
GEO D202-12-231 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.42-0.29-0.41H0.890.000.93HX
GEO D222-09-232 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BH
GEO D210-06-230 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.70-0.23-0.19B1.00-0.800.82TX
GEO D226-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.31-0.31H0.760.251.00TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Gareji Sagarejo            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoDinamo Batumi
Dila GoriGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Pyunik
Torpedo KutaisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoFC Telavi
Gareji SagarejoDinamo Tbilisi
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D111-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.33-0.41B0.9500.81BX
GEO D103-08-252 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.77-0.22-0.13B0.771.250.99BX
GEO C20-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.32H0.750.250.95TX
INT CF29-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.27-0.29-0.60B0.81-0.750.89BX
GEO D129-05-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.66-0.26-0.20T0.9710.85TX
GEO D125-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.25-0.29-0.57H0.83-0.750.93BX
GEO D121-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.48-0.31-0.33H0.860.250.90TX
GEO D116-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.56-0.30-0.25H1.000.750.82TX
GEO D112-05-251 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.31-0.33-0.51B0.74-0.50.96BT
GEO D108-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.37T-0.970.250.73TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
FC TelaviFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDila Gori
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Iberia 1999 Tbilisi
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Gareji SagarejoFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D109-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4-----
GEO D102-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.55-0.31-0.270.830.5-0.99X
GEO C20-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.33-0.32H0.750.250.95TX
GEO D129-05-252 - 0
(1 - 0)
0 - 2-0.53-0.31-0.280.880.50.94X
GEO D124-05-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.24-0.29-0.580.89-0.750.93T
GEO D120-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.52-0.30-0.290.910.50.85T
GEO D116-05-252 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.27-0.29-0.560.80-0.75-0.98T
GEO D112-05-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.51-0.33-0.320.970.50.73X
GEO D108-05-254 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.31-0.37T-0.970.250.73TT
GEO D103-05-253 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.68-0.26-0.190.9310.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Gareji SagarejoSo sánh số liệuFC Kolkheti Poti
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Gareji Sagarejo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem13XemXem68.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gareji Sagarejo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gareji SagarejoThời gian ghi bànFC Kolkheti Poti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gareji SagarejoChi tiết về HT/FTFC Kolkheti Poti
  • 2
    1
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    5
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Gareji SagarejoSố bàn thắng trong H1&H2FC Kolkheti Poti
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    8
    4
    Mất 1 bàn
    1
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gareji Sagarejo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-08-2025KháchDinamo Tbilisi7 Ngày
GEO D113-09-2025KháchFC Telavi21 Ngày
GEO D120-09-2025ChủGagra Tbilisi28 Ngày
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D130-08-2025ChủGagra Tbilisi7 Ngày
GEO D113-09-2025KháchFC Iberia 1999 Tbilisi21 Ngày
GEO D120-09-2025ChủTorpedo Kutaisi28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 17.4%Thắng13.0% [3]
  • [9] 39.1%Hòa26.1% [3]
  • [10] 43.5%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 8.7%Thắng4.3% [1]
  • [5] 21.7%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Gareji Sagarejo VS FC Kolkheti Poti ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình