So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.91
2
0.89
1.94
3.00
3.65
Live
0.96
0.25
0.90
0.97
2
0.87
2.25
3.00
3.10
Run
0.59
0
-0.74
-0.33
1.5
0.17
1.02
10.00
26.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.87
0.92
2
0.88
1.93
3.00
3.70
Live
0.75
0.25
-0.88
-0.99
2
0.85
2.01
2.95
3.55
Run
0.74
0
-0.86
-0.18
1.5
0.09
1.08
6.20
106.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.92
2
0.90
1.94
3.00
3.65
Live
0.81
0.25
-0.93
0.87
2
0.99
2.07
3.10
3.40
Run
0.64
0
-0.76
-0.32
1.5
0.18
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.90
0.5
0.92
0.89
2
0.91
1.90
2.88
3.74
Live
0.80
0.25
-0.93
0.91
2
0.95
2.07
2.88
3.44
Run
0.66
0
-0.78
-0.25
1.5
0.13
1.04
6.70
175.00

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
SKA Khabarovsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhSKA Khabarovsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS 1st League-6] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
952215517655.6%
53116210460.0%
4211937550.0%
622264833.3%
[RUS 1st League-11] SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
923481191122.2%
41214451225.0%
51134741320.0%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
SKA KhabarovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskRotor Volgograd
SKA KhabarovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D123-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.45-0.34-0.33B0.980.250.84BX
RUS D113-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
RUS D106-11-213 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.63-0.29-0.21B0.860.750.96BT
RUS D124-07-210 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.52-0.31-0.28H0.910.500.91TX
RUS D129-09-195 - 3
(4 - 3)
3 - 6-0.49-0.32-0.31T0.800.25-0.96TT
RUS D128-04-192 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.40-0.36-0.34H0.770.00-0.89HT
RUS D113-10-180 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.33-0.29T-0.930.500.80TX
RUS D123-10-130 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.30-0.34H0.800.500.90TX
RUS D113-07-131 - 2
(0 - 1)
- -0.56-0.31-0.33B0.800.500.90BT
RUS D116-04-131 - 2
(0 - 2)
- -0.48-0.33-0.39B0.900.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Rotor VolgogradSpartak Kostroma
Rotor VolgogradTorpedo Moscow
SokolRotor Volgograd
Rotor VolgogradFC Ufa
Rotor VolgogradYenisey Krasnoyarsk
ChelyabinskRotor Volgograd
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
Rotor VolgogradFC Ufa
FK Chayka PeschRotor Volgograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D130-08-251 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.27B0.880.50.88BT
RUS D125-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.35-0.38T0.9100.91TT
RUS D116-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.35-0.43H0.75-0.25-0.93BT
RUS D110-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.53-0.33-0.26T0.890.50.93TX
RUS D104-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.33-0.27H0.890.50.93TX
RUS D126-07-251 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.36-0.34-0.42B-0.9300.75BX
RUS D119-07-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.34-0.43T0.76-0.25-0.94TT
INT CF08-07-251 - 1
(0 - 1)
1 - 2---H--
RUS D124-05-250 - 2
(0 - 0)
7 - 0-0.55-0.32-0.24B0.820.51.00BH
RUS D117-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.33-0.34-0.46B0.84-0.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

SKA Khabarovsk            
Chủ - Khách
SKA KhabarovskKAMAZ Naberezhnye Chelny
SKA KhabarovskSpartak Kostroma
Volga UlyanovskSKA Khabarovsk
SKA KhabarovskFK Chayka Pesch
SKA KhabarovskTorpedo Moscow
Yenisey KrasnoyarskSKA Khabarovsk
FC UfaSKA Khabarovsk
AkronSKA Khabarovsk
Gazovik OrenburgSKA Khabarovsk
Ural Sverdlovsk OblastSKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D130-08-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.48-0.34-0.300.820.250.94T
RUS D124-08-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.49-0.33-0.300.790.25-0.97T
RUS D117-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.32-0.32-0.49-0.97-0.250.79X
RUS D110-08-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.31-0.220.920.750.90H
RUS D103-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.34-0.360.750-0.93X
RUS D127-07-251 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.45-0.32-0.351.000.250.82T
RUS D119-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 11-0.42-0.32-0.370.800-0.98H
INT CF11-07-253 - 0
(1 - 0)
- -----
INT CF06-07-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-----
RUS D124-05-253 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.67-0.27-0.180.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuSKA Khabarovsk
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SKA Khabarovsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
SKA Khabarovsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotor VolgogradThời gian ghi bànSKA Khabarovsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotor VolgogradChi tiết về HT/FTSKA Khabarovsk
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Rotor VolgogradSố bàn thắng trong H1&H2SKA Khabarovsk
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
SKA Khabarovsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Rotor Volgograd
Chấn thương
SKA Khabarovsk

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [2]
  • [2] 22.2%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Rotor Volgograd VS SKA Khabarovsk ngày 07-09-2025 - Thông tin đội hình