So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.93
0.98
2.25
0.82
3.50
3.15
1.93
Live
0.85
-0.75
-0.95
0.85
2.25
-0.97
4.00
3.40
1.80
Run
0.37
-0.25
-0.49
-0.47
1.5
0.33
1.16
5.10
23.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.98
2.25
0.83
4.20
3.10
1.85
Live
0.83
-0.75
0.98
1.00
2.5
0.80
4.50
3.40
1.73
Run
-0.48
0
0.35
-0.09
2.5
0.04
23.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.92
0.96
2.25
0.86
3.40
3.25
1.93
Live
0.86
-0.75
-0.96
0.80
2.25
-0.93
4.05
3.35
1.80
Run
-0.47
0
0.37
-0.31
1.5
0.22
1.25
3.90
25.00
188betSớm
0.90
-0.5
0.94
0.99
2.25
0.83
3.50
3.15
1.93
Live
0.85
-0.75
-0.95
0.85
2.25
-0.97
4.00
3.40
1.80
Run
-0.47
0
0.37
-0.41
1.5
0.29
1.14
5.50
23.00
SbobetSớm
0.94
-0.5
0.94
-0.99
2.25
0.85
3.64
3.03
1.94
Live
0.87
-0.75
-0.97
0.82
2.25
-0.94
4.27
3.39
1.75
Run
0.38
-0.25
-0.48
-0.35
1.5
0.25
1.13
5.10
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Slovan Liberec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSlovan Liberec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE Chance Liga-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182881425141511.1%
9243911101122.2%
90455144150.0%
612369516.7%
[CZE Chance Liga-4] Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864311730444.4%
943213715544.4%
9432181015444.4%
63211431150.0%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Slovan LiberecDukla Prague
Slovan LiberecDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Slovan LiberecDukla Prague
Slovan LiberecDukla Prague
Slovan LiberecDukla Prague
Slovan LiberecDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Dukla PragueSlovan Liberec
Slovan LiberecDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D109-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.27-0.22B0.840.750.98BX
CZE D102-03-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.25-0.18H0.801.000.96TX
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 10-0.32-0.29-0.52B0.88-0.500.94BT
INT CF06-07-221 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.70-0.23-0.21H0.95-0.800.75TX
INT CF29-06-211 - 3
(0 - 1)
10 - 2-0.79-0.19-0.14T0.92-0.570.78TT
INT CF09-10-203 - 0
(2 - 0)
2 - 5---B---
CZE D122-02-192 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.20B-0.931.000.80BX
CZE D116-09-182 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.33-0.30-0.47T0.98-0.250.90TX
CZE D114-04-182 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.36-0.29-0.45T0.85-0.25-0.97TX
CZE D114-10-173 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.29-0.24B0.780.50-0.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Banik OstravaDukla Prague
Dukla PragueSigma Olomouc
Dukla PragueMlada Boleslav
PardubiceDukla Prague
Baumit JablonecDukla Prague
Dukla PragueSynot Slovacko
Baumit JablonecDukla Prague
Dukla PragueTeplice
Vysocina jihlavaDukla Prague
Slavia PrahaDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D129-11-253 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.56-0.30-0.26B0.790.5-0.97BT
CZE D122-11-252 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.30-0.32-0.50H0.76-0.51.00BT
CZE D108-11-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.29-0.38B-0.950.250.77BX
CZE D101-11-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.48-0.31-0.33H0.840.250.98TX
CZEC28-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.27-0.20B0.8810.82HT
CZE D125-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.46-0.32-0.34T0.930.250.89TX
CZE D119-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.72-0.24-0.17H0.991.250.83TX
CZE D104-10-251 - 3
(1 - 1)
2 - 5-0.46-0.31-0.35B0.970.250.85BT
CZEC30-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.33-0.28-0.52T0.82-0.50.94TX
CZE D126-09-252 - 0
(2 - 0)
9 - 0-0.91-0.14-0.07B0.892.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
PardubiceSlovan Liberec
Slovan LiberecMFK Karvina
Synot SlovackoSlovan Liberec
Slovan LiberecBaumit Jablonec
TepliceSlovan Liberec
Slovan LiberecBohemians 1905
Artis BrnoSlovan Liberec
Hradec KraloveSlovan Liberec
Slovan LiberecSlavia Praha
Banik OstravaSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D122-11-250 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.34-0.30-0.480.90-0.250.86T
CZE D109-11-256 - 0
(4 - 0)
7 - 4-0.54-0.29-0.290.840.50.98T
CZE D101-11-250 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.31-0.49-0.99-0.250.81T
CZE D125-10-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.45-0.30-0.361.000.250.82X
CZE D118-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.37-0.31-0.440.77-0.25-0.95X
CZE D104-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
CZEC30-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.25-0.26-0.620.92-0.750.84X
CZE D127-09-252 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.46-0.30-0.360.990.250.83T
CZE D121-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.18-0.24-0.69-0.99-10.81X
CZE D113-09-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.51-0.30-0.320.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dukla PragueSo sánh số liệuSlovan Liberec
  • 8Tổng số ghi bàn21
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
540166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Slovan Liberec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànSlovan Liberec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTSlovan Liberec
  • 2
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Slovan Liberec
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-12-2025KháchFC Viktoria Plzen7 Ngày
CZE D131-01-2026ChủAC Sparta Prague56 Ngày
CZE D107-02-2026KháchHradec Kralove63 Ngày
Slovan Liberec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D113-12-2025KháchAC Sparta Prague7 Ngày
CZE D131-01-2026ChủTescoma Zlin56 Ngày
CZE D107-02-2026KháchFC Viktoria Plzen63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng44.4% [8]
  • [8] 44.4%Hòa33.3% [8]
  • [8] 44.4%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dukla Prague VS Slovan Liberec ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình