So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.97
3
0.83
1.66
4.15
4.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.98
3
0.83
1.67
3.90
4.50
Live
0.83
0.75
0.98
-0.97
3
0.78
1.65
3.90
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.94
-0.99
3
0.83
1.62
3.80
4.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.98
3
0.84
1.66
4.15
4.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Herfolge Boldklub Koge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhHerfolge Boldklub Koge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13562181521438.5%
725011711528.6%
63127810550.0%
63211061150.0%
[DEN 1st Division-10] Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134181424131030.8%
74037712357.1%
60157171120.0%
6204612633.3%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D127-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.44T0.80-0.25-0.98TX
DAN Cup29-07-253 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.66-0.25-0.21H0.961.000.86TT
INT CF08-07-254 - 2
(4 - 1)
2 - 2-0.57-0.26-0.25T0.960.750.86TT
DEN D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.22-0.67B-0.95-1.000.83BX
DEN D119-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.70-0.21-0.17T0.92-0.800.90TX
DEN D113-11-221 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.34-0.27-0.49T1.00-0.250.82TT
DEN D119-08-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.62-0.25-0.23T0.840.750.98TX
DEN D122-10-211 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.52-0.30-0.29T0.910.500.91TX
DEN D101-08-210 - 3
(0 - 2)
8 - 8-0.54-0.28-0.28T0.840.50-0.96TT
DEN D119-03-210 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.30-0.44H0.80-0.25-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hvidovre IFSonderjyske
Kolding IFHvidovre IF
FA 2000Hvidovre IF
Hvidovre IFHobro
AalborgHvidovre IF
Hvidovre IFMiddelfart G og
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D118-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.29-0.31H0.850.250.97TX
DEN D106-10-252 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.36-0.28-0.44H0.88-0.251.00BT
DEN D127-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.44T0.80-0.25-0.98TX
DEN D120-09-253 - 1
(2 - 0)
0 - 6-0.38-0.28-0.43T-0.9800.80TT
DAN Cup16-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.29-0.56B0.98-0.50.78BT
DEN D113-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.60-0.26-0.22T0.900.750.98TX
DAN Cup03-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.15-0.20-0.79H0.90-1.50.80BX
DEN D129-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.28-0.32H-0.950.50.83TX
DEN D122-08-254 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.49-0.27-0.32B0.820.25-0.94BT
DEN D119-08-252 - 2
(1 - 2)
12 - 4-0.60-0.28-0.24H0.870.750.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeKolding IF
AalborgHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
LyngbyHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeAC Horsens
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
Middelfart G ogHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeAalborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D117-10-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.20-0.24-0.640.83-10.99T
DEN D102-10-252 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.65-0.22-0.200.8910.99X
DEN D127-09-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.27-0.44T0.80-0.25-0.98TX
DEN D121-09-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.68-0.22-0.18-0.991.250.81T
DEN D113-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.24-0.26-0.580.96-0.750.92X
DEN D101-09-253 - 2
(2 - 0)
4 - 1-0.62-0.23-0.23-0.9410.82T
DEN D123-08-253 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.68-0.22-0.190.821-0.94T
DEN D119-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.27-0.450.79-0.25-0.97X
DEN D116-08-252 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.27-0.37-0.930.250.81T
DEN D110-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.25-0.560.90-0.750.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Hvidovre IFSo sánh số liệuHerfolge Boldklub Koge
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
651083.3%Xem350.0%116.7%Xem
Herfolge Boldklub Koge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hvidovre IFThời gian ghi bànHerfolge Boldklub Koge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    3
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hvidovre IFChi tiết về HT/FTHerfolge Boldklub Koge
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Hvidovre IFSố bàn thắng trong H1&H2Herfolge Boldklub Koge
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-11-2025KháchAarhus Fremad10 Ngày
DEN D109-11-2025ChủAalborg17 Ngày
DEN D123-11-2025KháchHobro31 Ngày
Herfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-11-2025KháchAC Horsens10 Ngày
DEN D109-11-2025ChủHillerod Fodbold17 Ngày
DEN D123-11-2025KháchAarhus Fremad31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 38.5%Thắng30.8% [4]
  • [6] 46.2%Hòa7.7% [4]
  • [2] 15.4%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng0.0% [0]
  • [5] 38.5%Hòa7.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hvidovre IF VS Herfolge Boldklub Koge ngày 23-10-2025 - Thông tin đội hình