So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.91
0.88
2.75
0.92
2.74
3.50
2.13
Live
0.94
-0.25
0.90
0.87
2.5
0.95
2.93
3.45
2.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.95
2.75
0.85
3.10
3.60
2.15
Live
0.92
-0.25
0.87
0.85
2.5
0.95
3.10
3.50
2.20
Run
0.82
0
0.97
-0.10
1.5
0.05
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
-0.25
0.82
0.89
2.75
0.85
3.05
3.40
2.00
Live
0.93
-0.25
0.91
0.83
2.5
0.99
2.81
3.30
2.17
Run
0.99
0
0.85
-0.54
1.5
0.36
51.00
4.50
1.14
188betSớm
0.92
-0.25
0.92
0.89
2.75
0.93
2.74
3.50
2.13
Live
0.95
-0.25
0.91
0.88
2.5
0.96
2.93
3.45
2.13
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.90
0.85
2.75
0.95
2.85
3.25
2.07
Live
0.91
-0.25
0.93
0.80
2.5
-0.98
3.00
3.23
2.09
Run
0.86
0
0.98
-0.36
1.5
0.22
65.00
5.90
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Kazincbarcika
ChủHòaKhách
Kisvárda Master Good FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KazincbarcikaSo Sánh Sức MạnhKisvárda Master Good FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 3H 5B
    5T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-11] Kazincbarcika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
921691971122.2%
5203766540.0%
40132131120.0%
6303711950.0%
[HUN Fizz Liga-3] Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
951391316355.6%
4202476450.0%
53115610460.0%
630359950.0%

Thành tích đối đầu

Kazincbarcika            
Chủ - Khách
Kisvarda FCKazincbarcika
KazincbarcikaKisvarda FC
KazincbarcikaKisvarda FC
KazincbarcikaKisvarda FC
KazincbarcikaKisvarda FC
Kisvarda FCKazincbarcika
KazincbarcikaKisvarda FC
Kisvarda FCKazincbarcika
KazincbarcikaKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E25-05-251 - 1
(0 - 0)
6 - 2---H---
HUN D2E01-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4---H---
INT CF13-07-242 - 3
(2 - 1)
- ---B---
INT CF26-06-211 - 3
(1 - 0)
2 - 7---B---
INT CF13-01-210 - 2
(0 - 2)
- ---B---
INT CF22-07-202 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B---
HUN D2E13-05-183 - 1
(1 - 1)
6 - 3---T---
HUN D2E05-11-171 - 1
(0 - 0)
7 - 2---H---
INT CF05-02-140 - 2
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kazincbarcika            
Chủ - Khách
KazincbarcikaMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEKazincbarcika
KazincbarcikaUjpesti
IvancsaKazincbarcika
KazincbarcikaKARCAG SE
Paksi SE HonlapjaKazincbarcika
Diosgyor VTKKazincbarcika
KazincbarcikaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCKazincbarcika
Puskas AkademiaKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.32-0.28-0.52T0.84-0.50.92TT
HUN D127-09-255 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.63-0.26-0.24B0.820.751.00BT
HUN D120-09-252 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.31-0.28-0.53T0.94-0.50.88TX
HUN Cup13-09-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF05-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.29-0.28B0.920.750.78BT
HUN D129-08-253 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.71-0.22-0.19B0.931.250.89BX
HUN D116-08-252 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.50-0.29-0.33H0.990.50.83TT
HUN D108-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.36-0.29-0.47B0.86-0.250.96BT
HUN D102-08-253 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.83-0.17-0.12B0.811.75-0.97BX
HUN D127-07-252 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.72-0.22-0.18B0.881.250.88TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Kisvárda Master Good FC            
Chủ - Khách
Kisvarda FCDiosgyor VTK
MTK HungariaKisvarda FC
Kisvarda FCDebrecin VSC
FC AjkaKisvarda FC
ZalaegerzsegTEKisvarda FC
UjpestiKisvarda FC
Kisvarda FCPuskas Akademia
Kisvarda FCPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaKisvarda FC
Tatran PresovKisvarda FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.960.50.80X
HUN D128-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
HUN D121-09-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.42-0.29-0.420.9100.91X
HUN Cup13-09-253 - 1
(0 - 0)
6 - 7-----
HUN D130-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.50-0.29-0.34-0.980.50.80T
HUN D115-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.28-0.280.800.5-0.98X
HUN D110-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97T
HUN D103-08-251 - 5
(1 - 4)
4 - 8-0.38-0.26-0.480.86-0.250.96T
HUN D127-07-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.330.800.250.96X
INT CF19-07-251 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.38-0.29-0.480.79-0.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

KazincbarcikaSo sánh số liệuKisvárda Master Good FC
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kazincbarcika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kisvárda Master Good FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kazincbarcika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kisvárda Master Good FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KazincbarcikaThời gian ghi bànKisvárda Master Good FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KazincbarcikaChi tiết về HT/FTKisvárda Master Good FC
  • 2
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
KazincbarcikaSố bàn thắng trong H1&H2Kisvárda Master Good FC
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kazincbarcika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025KháchNyiregyhaza6 Ngày
HUN Cup29-10-2025KháchKelen SC10 Ngày
HUN D101-11-2025ChủPuskas Akademia13 Ngày
Kisvárda Master Good FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D125-10-2025ChủGyori ETO6 Ngày
HUN D101-11-2025ChủNyiregyhaza13 Ngày
HUN D108-11-2025KháchPaksi SE Honlapja20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng55.6% [5]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [5]
  • [6] 66.7%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Kazincbarcika VS Kisvárda Master Good FC ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình