So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.84
0.98
2.75
0.82
2.49
3.45
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.98
2.75
0.83
2.63
3.30
2.45
Live
0.98
0
0.83
0.98
2.75
0.83
2.63
3.30
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
0
0.78
0.94
2.75
0.82
2.58
3.35
2.32
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0
0.85
0.99
2.75
0.83
2.49
3.45
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0
0.84
1.00
2.75
0.80
2.53
3.11
2.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

RFC de Liege
ChủHòaKhách
RWDM Brussels
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RFC de LiegeSo Sánh Sức MạnhRWDM Brussels
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 2H 2B
    2T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-4] RFC de Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1061315819460.0%
5212957640.0%
54016312380.0%
64111541366.7%
[BEL Second Division-8] RWDM Brussels
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9423191314844.4%
52121287740.0%
42117571050.0%
63121371050.0%

Thành tích đối đầu

RFC de Liege            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekRFC de Liege
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRFC de Liege
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRFC de Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D211-01-252 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.20B0.881.000.94HT
BEL D208-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 13-0.29-0.27-0.56T0.81-0.75-0.99TT
BEL FAD25-01-202 - 2
(1 - 1)
- ---H---
BEL FAD06-10-191 - 0
(0 - 0)
- ---T---
BEL FAD13-01-190 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.29-0.39H0.800.00-0.98HX
BEL FAD01-09-181 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

RFC de Liege            
Chủ - Khách
RFC de LiegeGenk II
KVSK LommelRFC de Liege
RFC de LiegeRed Star Waasland
RFC de LiegeAnderlecht II
Club Brugge ⅡRFC de Liege
RFC de LiegeFC Gullegem
RFC de LiegePatro Eisden
LokerenRFC de Liege
RFC de LiegeSeraing United
KAS EupenRFC de Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D205-10-255 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.67-0.25-0.24T0.8810.82TT
BEL D228-09-250 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TX
BEL D224-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.31-0.29-0.52B0.82-0.50.94BT
BEL D220-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.65-0.24-0.23H0.9910.83TX
BEL D213-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.42-0.29-0.41T0.9000.92TX
BEL Cup07-09-255 - 1
(2 - 0)
- ---T--
BEL D230-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.30-0.48B0.94-0.250.88BX
BEL D223-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.42-0.31-0.39T0.8400.98TX
BEL D217-08-252 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.58-0.28-0.26T0.950.750.87TX
BEL D209-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.44-0.28-0.40B0.810-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

RWDM Brussels            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
KAS EupenJeunesse Molenbeek
Gent BJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKortrijk
LierseJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekSeraing United
Dessel SportJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland
LokerenJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekKVSK Lommel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D218-10-253 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.68-0.24-0.200.8310.99T
BEL D204-10-252 - 2
(2 - 0)
4 - 5-0.39-0.30-0.460.74-0.250.96T
BEL D228-09-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.23-0.25-0.621.00-0.750.86X
BEL D224-09-251 - 2
(0 - 2)
4 - 5-0.37-0.29-0.460.81-0.250.95T
BEL D219-09-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.27-0.28-0.570.84-0.750.98X
BEL D214-09-255 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.76-0.21-0.151.001.50.82T
BEL Cup06-09-252 - 4
(2 - 1)
4 - 2-0.29-0.27-0.570.86-0.750.96T
BEL D223-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.330.820.251.00X
BEL D216-08-251 - 3
(0 - 2)
9 - 1-0.36-0.30-0.450.82-0.251.00T
BEL D209-08-253 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.67-0.25-0.200.9310.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

RFC de LiegeSo sánh số liệuRWDM Brussels
  • 18Tổng số ghi bàn23
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

RFC de Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
RWDM Brussels
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
RFC de Liege
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
RWDM Brussels
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RFC de LiegeThời gian ghi bànRWDM Brussels
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RFC de LiegeChi tiết về HT/FTRWDM Brussels
  • 6
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
RFC de LiegeSố bàn thắng trong H1&H2RWDM Brussels
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RFC de Liege
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup29-10-2025ChủCharleroi4 Ngày
BEL D201-11-2025KháchOlympic Charleroi7 Ngày
BEL D208-11-2025ChủGent B14 Ngày
RWDM Brussels
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup29-10-2025KháchRacing Genk4 Ngày
BEL D201-11-2025ChủGenk II7 Ngày
BEL D208-11-2025ChủBeerschot Wilrijk14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 60.0%Thắng44.4% [4]
  • [1] 10.0%Hòa22.2% [4]
  • [3] 30.0%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng22.2% [2]
  • [1] 10.0%Hòa11.1% [1]
  • [2] 20.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

RFC de Liege VS RWDM Brussels ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình