So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.85
0.82
2.25
-0.96
2.03
3.40
3.40
Live
-0.96
0.5
0.84
0.87
2.25
1.00
2.04
3.35
3.45
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.80
2.25
-0.95
2.00
3.25
3.90
Live
0.83
0.25
-0.97
0.85
2.25
1.00
2.10
3.20
3.60
Run
0.72
0
-0.87
-0.11
1.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.87
0.80
2.25
-0.94
2.01
3.35
3.50
Live
0.86
0.25
-0.94
0.87
2.25
-0.97
2.17
3.25
3.20
Run
0.75
0
-0.84
-0.13
1.5
0.05
1.02
11.00
300.00
188betSớm
-0.96
0.5
0.86
0.83
2.25
-0.95
2.03
3.40
3.40
Live
-0.93
0.5
0.85
0.88
2.25
-0.99
2.07
3.30
3.30
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
-0.94
0.5
0.84
-0.93
2.5
0.80
2.06
3.16
3.34
Live
-0.93
0.5
0.85
0.83
2.25
-0.93
2.09
3.31
3.55
Run
0.70
0
-0.78
-0.26
1.5
0.18
1.05
8.00
140.00

Bên nào sẽ thắng?

Sheffield United
ChủHòaKhách
Watford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sheffield UnitedSo Sánh Sức MạnhWatford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-23] Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1020841662320.0%
51043832120.0%
51041832220.0%
6105210316.7%
[ENG EFL Championship-16] Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
103341112121630.0%
53118610860.0%
5023362240.0%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Sheffield United            
Chủ - Khách
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
WatfordSheffield United
Sheffield UnitedWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.33-0.32-0.43T0.85-0.25-0.97TT
ENG LCH01-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.57-0.27-0.24T0.960.750.92TX
ENG LCH25-02-231 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.55-0.28-0.25T-0.940.750.82TX
ENG LCH01-08-221 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.29-0.32B0.850.25-0.97BX
ENG PR26-12-191 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.27H0.920.500.96TX
ENG PR05-10-190 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.47-0.29-0.29H0.840.25-0.96TX
ENG LCH12-03-113 - 0
(1 - 0)
- -0.57-0.30-0.23B-0.950.750.83BT
ENG LCH02-10-100 - 1
(0 - 1)
- -0.47-0.31-0.32B0.930.250.95BX
ENG LCH02-02-103 - 0
(1 - 0)
- -0.36-0.31-0.43B-0.900.000.78BT
ENG LCH15-08-092 - 0
(1 - 0)
- -0.59-0.29-0.22T0.950.750.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Sheffield United            
Chủ - Khách
Hull CitySheffield United
Sheffield UnitedSouthampton
Oxford UnitedSheffield United
Sheffield UnitedCharlton Athletic
Ipswich TownSheffield United
MiddlesbroughSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
Swansea CitySheffield United
Birmingham CitySheffield United
Sheffield UnitedBristol City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.28-0.37B0.810-0.93BX
ENG LCH30-09-251 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.40-0.29-0.40B0.9400.94BT
ENG LCH27-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.31-0.29-0.47T-0.98-0.250.86TX
ENG LCH20-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.25B0.860.5-0.98BX
ENG LCH12-09-255 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.53-0.28-0.27B0.870.5-0.99BT
ENG LCH30-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.47-0.29-0.32B0.890.250.99BX
ENG LCH23-08-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.50-0.30-0.28B0.990.50.89BX
ENG LCH16-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.35-0.30-0.43B0.81-0.25-0.93BX
ENG LC13-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.47-0.30-0.33B0.890.250.93BT
ENG LCH09-08-251 - 4
(1 - 2)
14 - 3-0.57-0.27-0.24B0.960.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Watford            
Chủ - Khách
WatfordOxford United
PortsmouthWatford
WatfordHull City
MillwallWatford
WatfordBlackburn Rovers
WatfordSouthampton
Swansea CityWatford
WatfordQueens Park Rangers (QPR)
WatfordNorwich City
Charlton AthleticWatford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-10-252 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.49-0.30-0.30-0.940.50.82T
ENG LCH01-10-252 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.29-0.320.890.250.99T
ENG LCH27-09-252 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.46-0.30-0.320.920.250.96T
ENG LCH22-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.290.800.25-0.93X
ENG LCH13-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
ENG LCH30-08-252 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.33-0.29-0.460.96-0.250.92T
ENG LCH23-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.49-0.30-0.29-0.960.50.84X
ENG LCH16-08-252 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.51-0.29-0.280.980.50.90T
ENG LC12-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.46-0.29-0.350.930.250.89T
ENG LCH09-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.29-0.360.800-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sheffield UnitedSo sánh số liệuWatford
  • 4Tổng số ghi bàn12
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Watford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sheffield United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem00.0%350.0%Xem
Watford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sheffield UnitedThời gian ghi bànWatford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sheffield UnitedChi tiết về HT/FTWatford
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Sheffield UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Watford
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sheffield United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH21-10-2025KháchBlackburn Rovers3 Ngày
ENG LCH24-10-2025KháchPreston North End6 Ngày
ENG LCH01-11-2025ChủDerby County14 Ngày
Watford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-10-2025ChủWest Bromwich(WBA)4 Ngày
ENG LCH25-10-2025KháchCoventry City7 Ngày
ENG LCH01-11-2025ChủMiddlesbrough14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sheffield United
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 20.0%Thắng30.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa30.0% [3]
  • [8] 80.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [4] 40.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sheffield United VS Watford ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình