So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
0.97
0.76
2
1.00
2.88
3.10
2.23
Live
0.81
-0.25
-0.95
0.98
2.5
0.86
2.76
3.55
2.20
Run
0.99
0
0.87
-0.39
3.5
0.23
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.95
2.5
0.85
2.70
3.60
2.20
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.90
2.5
0.90
2.60
3.60
2.20
Run
0.95
0
0.85
-0.17
3.5
0.10
51.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.95
1.00
2.25
0.76
3.00
3.05
2.17
Live
0.85
-0.25
0.95
0.70
2.25
-0.90
2.82
3.30
2.17
Run
0.97
0
0.87
-0.44
3.5
0.30
83.00
7.20
1.03
188betSớm
0.80
-0.25
0.98
0.77
2
-0.99
2.88
3.10
2.23
Live
0.82
-0.25
-0.94
0.87
2.5
0.99
2.76
3.55
2.20
Run
1.00
0
0.88
-0.38
3.5
0.24
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.77
2
-0.97
2.86
2.89
2.24
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.81
2.25
-0.99
2.91
3.09
2.20
Run
0.79
0
-0.95
-0.16
3.5
0.02
40.00
7.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Mashal Muborak
ChủHòaKhách
Xorazm Urganch
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mashal MuborakSo Sánh Sức MạnhXorazm Urganch
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-14] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2565141843231424.0%
133461120131423.1%
12318723101225.0%
612338516.7%
[UZB Super League-13] Xorazm Urganch
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2566132830241324.0%
122551315111516.7%
13418151513730.8%
60243820.0%

Thành tích đối đầu

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchMashal Muborak
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Xorazm UrganchMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-05-253 - 0
(2 - 0)
4 - 6---B---
UZB D121-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 1---H---
UZB D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.82-0.22-0.11T0.85-0.670.85TT
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H---
UZB D103-05-244 - 0
(2 - 0)
3 - 0---T---
UZB D125-10-231 - 0
(0 - 0)
- ---T---
UZB D111-06-230 - 1
(0 - 0)
- ---T---
UZB D111-11-221 - 2
(0 - 2)
- ---T---
UZB D111-10-222 - 3
(0 - 1)
- -0.46-0.29-0.40B0.730.000.97BT
UZB D123-06-221 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.32-0.38H0.800.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Termez SurkhonMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
PakhtakorMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
Sogdiana JizakMashal Muborak
Mashal MuborakDinamo Samarqand
Mashal MuborakPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.29B-0.960.50.82BX
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.47H0.89-0.250.87BX
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.24H0.910.750.91TX
UZB D111-09-252 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.31-0.43T-0.9900.81TT
UzbC26-08-253 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.78-0.22-0.12B0.891.50.93BT
UZB D121-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.80-0.21-0.11B0.921.50.90BT
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48T-0.93-0.250.79TX
UZB D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.14B0.851.25-0.99BX
UZB D106-08-252 - 4
(2 - 2)
3 - 10-0.27-0.31-0.54B0.96-0.50.86BT
UZB D101-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.16-0.25-0.71B0.78-1.25-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Xorazm Urganch            
Chủ - Khách
Xorazm UrganchNavbahor Namangan
Nasaf QarshiXorazm Urganch
Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch
OTMK OlmaliqXorazm Urganch
Xorazm UrganchQizilqum Zarafshon
Buxoro FKXorazm Urganch
Xorazm UrganchTermez Surkhon
Shurtan GuzorXorazm Urganch
Neftchi FargonaXorazm Urganch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D103-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.45-0.31-0.360.980.250.78X
UZB D125-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.81-0.20-0.120.841.50.98T
UZB D120-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.52-0.31-0.290.930.50.89X
UZB D114-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-----
UZB D123-08-253 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.66-0.27-0.19-0.9810.84T
UZB D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.51-0.32-0.290.960.50.90X
UZB D113-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
UZB D108-08-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.39-0.33-0.400.9500.87T
UZB D103-08-251 - 3
(1 - 2)
3 - 3-0.36-0.32-0.43-0.9300.75T
UZB D107-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.77-0.22-0.13-0.981.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Mashal MuborakSo sánh số liệuXorazm Urganch
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Xorazm Urganch
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Xorazm Urganch
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem14XemXem63.6%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mashal MuborakThời gian ghi bànXorazm Urganch
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    9
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mashal MuborakChi tiết về HT/FTXorazm Urganch
  • 3
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    9
    4
    B/B
ChủKhách
Mashal MuborakSố bàn thắng trong H1&H2Xorazm Urganch
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    5
    9
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-10-2025KháchKuruvchi Bunyodkor8 Ngày
UZB D101-11-2025ChủKuruvchi Kokand Qoqon15 Ngày
UZB D108-11-2025KháchNasaf Qarshi22 Ngày
Xorazm Urganch
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-10-2025ChủPakhtakor8 Ngày
UZB D101-11-2025KháchDinamo Samarqand15 Ngày
UZB D108-11-2025ChủSogdiana Jizak22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng24.0% [6]
  • [5] 20.0%Hòa24.0% [6]
  • [14] 56.0%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng16.0% [4]
  • [4] 16.0%Hòa4.0% [1]
  • [6] 24.0%Bại32.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Mashal Muborak VS Xorazm Urganch ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình