So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
1
0.82
0.82
3
-0.96
1.61
4.35
4.40
Live
-0.98
1
0.87
0.81
3.25
-0.95
1.57
4.55
4.44
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
5.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.80
3
1.00
1.57
4.20
5.25
Live
0.97
1
0.82
0.82
3.25
0.97
1.55
4.10
4.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.17
5.5
0.10
1.02
17.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.95
1
0.81
0.86
3
0.98
1.57
3.95
4.35
Live
0.99
1
0.91
0.65
3
-0.78
1.61
4.15
4.20
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.14
5.5
0.06
1.01
9.40
300.00
188betSớm
-0.93
1
0.83
0.83
3
-0.95
1.61
4.35
4.40
Live
-0.97
1
0.89
0.82
3.25
-0.94
1.57
4.55
4.45
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
5.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
-0.96
1
0.82
0.89
3
0.95
1.54
3.79
4.33
Live
1.00
1
0.90
0.88
3.25
1.00
1.56
4.19
4.52
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.18
5.5
0.08
1.03
8.00
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Esbjerg
ChủHòaKhách
Herfolge Boldklub Koge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EsbjergSo Sánh Sức MạnhHerfolge Boldklub Koge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-2] Esbjerg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8503121015262.5%
5302679160.0%
3201636666.7%
6402961266.7%
[DEN 1st Division-11] Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8215101571125.0%
4202446750.0%
40136111120.0%
602471420.0%

Thành tích đối đầu

Esbjerg            
Chủ - Khách
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeEsbjerg
EsbjergHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D128-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.30-0.26-0.52T0.94-0.500.94TX
DEN D124-08-244 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.83-0.15-0.10T1.00-0.500.88TT
DEN D107-05-222 - 1
(2 - 1)
7 - 11-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BT
DEN D123-04-220 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.48-0.29-0.33H0.840.250.98TX
DEN D119-11-213 - 0
(3 - 0)
1 - 2-0.44-0.28-0.38B0.780.00-0.96BT
DEN D104-10-212 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.33T0.790.25-0.97TX
DEN D121-05-211 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.29-0.28-0.53T0.92-0.500.90TT
DEN D129-04-211 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.59-0.27-0.24T0.910.750.91TX
DEN D128-11-200 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.27-0.53T0.92-0.500.90TX
DEN D116-09-201 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.61-0.26-0.23T0.860.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Esbjerg            
Chủ - Khách
HobroEsbjerg
EsbjergAalborg
B93 CopenhagenEsbjerg
EsbjergKolding FC
MarienlystEsbjerg
Middelfart G ogEsbjerg
EsbjergHvidovre IF
EsbjergLyngby
EsbjergSonderjyske
Hamburger SV (Youth)Esbjerg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D124-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.26-0.43B-0.9500.83BX
DEN D119-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.40-0.27-0.40T0.9200.90TX
DEN D115-08-251 - 5
(1 - 3)
2 - 4-0.39-0.26-0.43T-0.9800.86TT
DEN D109-08-250 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.33-0.28-0.47B0.98-0.250.90BX
DAN Cup06-08-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
DEN D102-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.26-0.53T0.99-0.50.89TX
DEN D126-07-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.26-0.37T-0.970.250.85TH
DEN D120-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.33-0.26-0.49B0.83-0.5-0.95BX
INT CF11-07-251 - 2
(1 - 0)
- ---B--
INT CF05-07-250 - 5
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Herfolge Boldklub Koge            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
Middelfart G ogHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeAalborg
Kolding FCHerfolge Boldklub Koge
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Herfolge Boldklub KogeAarhus Fremad
Herfolge Boldklub KogeHobro
Herfolge Boldklub KogeVendsyssel
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D123-08-253 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.68-0.22-0.190.821-0.94T
DEN D119-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.27-0.450.79-0.25-0.97X
DEN D116-08-252 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.27-0.37-0.930.250.81T
DEN D110-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.26-0.25-0.560.90-0.750.98X
DEN D101-08-253 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.71-0.22-0.150.961.250.92T
DAN Cup29-07-253 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.66-0.25-0.210.9610.86T
DEN D125-07-252 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.40-0.29-0.390.9000.98T
DEN D118-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.39-0.28-0.410.9700.91X
INT CF12-07-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.54-0.28-0.330.840.50.86T
INT CF08-07-254 - 2
(4 - 1)
2 - 2-0.57-0.26-0.250.960.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

EsbjergSo sánh số liệuHerfolge Boldklub Koge
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Esbjerg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Herfolge Boldklub Koge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Esbjerg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Herfolge Boldklub Koge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EsbjergThời gian ghi bànHerfolge Boldklub Koge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EsbjergChi tiết về HT/FTHerfolge Boldklub Koge
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
EsbjergSố bàn thắng trong H1&H2Herfolge Boldklub Koge
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Esbjerg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup10-09-2025KháchVegar9 Ngày
DEN D114-09-2025KháchHillerod Fodbold13 Ngày
DEN D121-09-2025KháchAC Horsens20 Ngày
Herfolge Boldklub Koge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D114-09-2025ChủAC Horsens13 Ngày
DEN D121-09-2025KháchLyngby20 Ngày
DEN D128-09-2025ChủHvidovre IF27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng25.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [3] 37.5%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Hòa12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Esbjerg VS Herfolge Boldklub Koge ngày 02-09-2025 - Thông tin đội hình