So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.5
0.81
0.96
2
0.90
4.50
3.25
1.81
Live
0.79
-1
-0.92
0.89
2
0.98
6.90
3.60
1.51
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.02
41.00
9.30
1.06
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.75
2
-0.95
4.75
3.00
1.73
Live
0.83
-0.75
0.98
0.98
2
0.83
5.25
3.00
1.70
Run
-0.54
0
0.40
-0.11
2.5
0.06
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
-0.5
0.75
0.88
2
0.90
4.25
3.20
1.75
Live
-0.88
-0.75
0.76
0.85
2
-0.99
5.10
3.55
1.55
Run
-0.56
0
0.46
-0.25
2.5
0.16
9.60
1.51
3.00
188betSớm
-0.93
-0.5
0.82
0.97
2
0.91
4.50
3.25
1.81
Live
0.84
-1
-0.93
0.88
2
-0.99
6.90
3.60
1.51
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.05
41.00
9.30
1.06
SbobetSớm
0.84
-0.75
-0.98
-0.90
2.25
0.74
4.37
3.14
1.68
Live
-0.88
-0.75
0.76
0.86
2
1.00
5.80
3.41
1.52
Run
0.14
-0.25
-0.24
-0.18
2.5
0.08
9.20
1.57
2.80

Bên nào sẽ thắng?

Pharco
ChủHòaKhách
Ceramica Cleopatra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PharcoSo Sánh Sức MạnhCeramica Cleopatra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 5H 2B
    2T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-16] Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13265512121615.4%
71421371414.3%
61234951816.7%
623133933.3%
[EGY Premier League-1] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1392217529169.2%
65019315283.3%
74218214157.1%
65011141583.3%

Thành tích đối đầu

Pharco            
Chủ - Khách
PharcoCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-04-250 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.30-0.34-0.44B0.86-0.250.96BH
EGY D106-02-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.59-0.29-0.20T0.920.750.90TT
EGY D129-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.55-0.29-0.24H0.820.50-0.94TX
EGY D106-10-232 - 2
(2 - 2)
2 - 10-0.37-0.34-0.41H1.000.000.82HT
EGY D102-06-230 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.50-0.32-0.27H0.990.500.89TX
EGY D113-01-231 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.28-0.32-0.49H0.83-0.50-0.95BH
EGY D117-06-221 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.56-0.31-0.24H0.790.50-0.97TH
EGY LC14-01-224 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.36-0.31-0.43B0.80-0.25-0.93BT
EGY D121-11-211 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.42-0.30-0.37T0.790.00-0.97TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pharco            
Chủ - Khách
El Gouna FCPharco
PharcoIsmaily
Pyramids FCPharco
PharcoWadi Degla SC
Future FCPharco
PharcoAl Masry
El Mokawloon El ArabPharco
PharcoAl-Ittihad Alexandria
ZamalekPharco
PharcoTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-11-250 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.48-0.34-0.26T0.790.25-0.92TX
EGY D126-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.36-0.29T1.000.250.82TX
EGY D121-10-252 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.78-0.20-0.10B0.971.50.91BX
EGY D105-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.33-0.48H-0.98-0.250.80BX
EGY D128-09-251 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.56-0.31-0.21H-0.960.750.84TH
EGY D122-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.20-0.28-0.61H0.97-0.750.85BX
EGY D117-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.47-0.34-0.27H0.830.250.99TT
EGY D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.31-0.36-0.41H0.76-0.25-0.94BX
EGY D126-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.76-0.21-0.11B0.771.25-0.95TX
EGY D119-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.34-0.37-0.37B1.0000.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Al Ahly SCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
Kahraba IsmailiaCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
El Gouna FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCFuture FC
Al Ahly SCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY SC09-11-251 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.39-0.36-0.330.780-0.89T
EGY SC06-11-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.56-0.31-0.21-0.980.750.80T
EGY D102-11-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.61-0.27-0.210.840.75-0.96T
EGY D126-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.20-0.29-0.590.89-0.750.93X
EGY D119-10-252 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.62-0.29-0.180.830.750.99H
EGY D104-10-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.20-0.28-0.600.91-0.750.91T
EGY D129-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.28-0.33-0.47-0.95-0.250.83T
EGY D124-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.280.820.251.00H
EGY D119-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.63-0.27-0.18-0.9510.77X
EGY D113-09-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.43-0.35-0.300.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

PharcoSo sánh số liệuCeramica Cleopatra FC
  • 4Tổng số ghi bàn15
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn6
  • 0.6Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem00.0%583.3%Xem
Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Pharco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ceramica Cleopatra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PharcoThời gian ghi bànCeramica Cleopatra FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PharcoChi tiết về HT/FTCeramica Cleopatra FC
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    6
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
PharcoSố bàn thắng trong H1&H2Ceramica Cleopatra FC
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC09-12-2025ChủEl Mokawloon El Arab17 Ngày
EGY LC18-12-2025KháchGhazl El Mahallah26 Ngày
EGY LC24-12-2025ChủEnppi32 Ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC10-12-2025KháchTalaea EI-Gaish18 Ngày
EGY LC19-12-2025ChủAl Ahly SC27 Ngày
EGY LC31-12-2025ChủPharco39 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pharco
Chấn thương
Ceramica Cleopatra FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng69.2% [9]
  • [6] 46.2%Hòa15.4% [9]
  • [5] 38.5%Bại15.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng30.8% [4]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.08 
  • TB mất điểm
    0.23 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [5] 50.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Pharco VS Ceramica Cleopatra FC ngày 22-11-2025 - Thông tin đội hình