

| [Shopee Cup-6] Dynamic Herb Cebu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 6 | 0.0% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 6 | 0.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | 83.3% |
| [Shopee Cup-2] Selangor FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 | 2 | 33.3% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 3 | 100.0% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
| Dynamic Herb Cebu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Dynamic Herb CebuSelangor |
| SelangorDynamic Herb Cebu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ACL2 | 05-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.09 | -0.14 | -0.93 | B | 0.85 | -2.50 | 0.85 | B | H |
| ACL2 | 03-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.89 | -0.15 | -0.08 | B | 0.95 | -0.44 | 0.81 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Dynamic Herb Cebu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| PH UFL | 22-11-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 08-11-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 02-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 25-10-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| PH UFL | 04-10-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 28-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ASEAN CC | 24-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.93 | -0.15 | -0.08 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | X |
| PH UFL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| PH UFL | 13-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Selangor FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS SL | 22-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | 0.88 | 2 | 0.82 | X | ||
| MAS FAC | 09-11-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.32 | -0.28 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | ||
| ACL2 | 06-11-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 12 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
| MAS SL | 01-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.66 | 0.76 | -1 | 0.94 | H | ||
| MAS FAC | 29-10-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.72 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
| MAS SL | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.59 | -0.28 | -0.28 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
| ACL2 | 23-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
| MAS FAC | 18-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS SL | 05-10-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.17 | -0.21 | -0.78 | 0.81 | -1.5 | 0.89 | T | ||
| ACL2 | 01-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 11 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
| Dynamic Herb Cebu |
| Dynamic Herb Cebu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ASEAN CC | 28-01-2026 | Khách | BG Pathum United | 56 Ngày |
| ASEAN CC | 04-02-2026 | Khách | Buriram United | 63 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| MAS SL | 07-12-2025 | Khách | Penang | 4 Ngày |
| ACL2 | 10-12-2025 | Chủ | Lion City Sailors | 7 Ngày |
| MAS SL | 23-12-2025 | Khách | PDRM | 20 Ngày |

