So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1
0.95
0.94
2.75
0.92
1.52
4.25
5.30
Live
0.98
1.5
0.91
1.00
3.25
0.88
1.40
5.10
7.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.17
1.5
0.05
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.88
2.75
0.93
1.55
4.33
5.50
Live
0.98
1.5
0.83
0.95
3.25
0.85
1.40
5.00
6.50
Run
0.42
0
-0.57
-0.13
1.5
0.07
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
0.90
1
0.98
0.88
2.75
0.98
1.50
4.20
5.70
Live
0.75
1.25
-0.83
-0.95
3.25
0.85
1.34
5.40
8.30
Run
-0.64
0.25
0.56
-0.74
1.5
0.64
1.10
6.50
71.00
188betSớm
0.94
1
0.96
0.99
2.75
0.89
1.52
4.25
5.30
Live
-0.99
1.5
0.91
-0.95
3.25
0.85
1.40
5.10
7.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
0.91
1
0.99
0.98
2.75
0.90
1.48
3.99
5.60
Live
0.88
1.25
-0.96
-0.95
3.25
0.85
1.39
4.93
7.20
Run
-0.51
0.25
0.43
-0.52
1.5
0.42
1.08
7.20
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Ham-Kam
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhHam-Kam
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-10] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
208392826271040.0%
10514151116950.0%
103251315111030.0%
62041314633.3%
[NOR Eliteserien-13] Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205692234211325.0%
103341218121230.0%
10235101691120.0%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
MoldeHam-Kam
MoldeHam-Kam
Ham-KamMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D125-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.27-0.56B0.87-0.75-0.99BT
NOR D125-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.73-0.21-0.15T0.87-0.80-0.99TH
NOR D107-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.20-0.22-0.63T0.90-1.000.98HX
NOR D103-12-231 - 1
(0 - 1)
14 - 4-0.80-0.15-0.10H-0.95-0.500.83TX
NOR D107-05-230 - 4
(0 - 1)
8 - 4-0.22-0.23-0.60T-0.96-0.750.84TT
NOR D109-10-225 - 0
(4 - 0)
5 - 3-0.79-0.16-0.10T0.88-0.571.00TT
NOR D103-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.25-0.26-0.54H-0.98-0.500.86BX
INT CF01-03-225 - 0
(3 - 0)
7 - 3-0.75-0.21-0.16T0.82-0.801.00TT
NORC20-06-123 - 2
(1 - 0)
- -0.87-0.15-0.10T-0.97-0.440.85TT
NOR D102-11-080 - 1
(0 - 1)
- -0.57-0.30-0.25T-0.850.750.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
MoldeStromsgodset
FredrikstadMolde
Tromso ILMolde
MoldeKFUM Oslo
ValerengaMolde
MoldeIFK Varnamo
MoldeViking
BrannMolde
Ham-KamMolde
MoldeKristiansund BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D119-07-254 - 1
(3 - 1)
6 - 5-0.67-0.21-0.17T-0.931.250.81TT
NOR D112-07-254 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.40-0.29-0.36B0.850-0.97BT
NOR D105-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.28-0.33B0.980.250.90BX
NOR D129-06-252 - 3
(0 - 2)
4 - 0-0.56-0.26-0.23B-0.960.750.84BT
NOR D122-06-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.40-0.27-0.37T0.870-0.99TT
INT CF15-06-252 - 3
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.22-0.23B0.9610.86HT
NOR D101-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.25-0.36B-0.970.250.85BX
NOR D129-05-250 - 3
(0 - 1)
9 - 0-0.49-0.26-0.31T0.830.25-0.95TH
NOR D125-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.27-0.56B0.87-0.75-0.99BT
NORC21-05-252 - 2
(2 - 0)
9 - 4-0.74-0.20-0.16H0.801.25-0.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Ham-Kam            
Chủ - Khách
HaugesundHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
Rosenborg BKHam-Kam
Ham-KamBrann
BryneHam-Kam
Ham-KamTromso IL
KFUM OsloHam-Kam
StromsgodsetHam-Kam
Ham-KamMolde
Aalesund FKHam-Kam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D126-07-250 - 3
(0 - 2)
5 - 8-0.35-0.29-0.440.86-0.25-0.98T
NOR D120-07-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.38-0.29-0.390.9700.91X
NOR D113-07-252 - 0
(2 - 0)
9 - 6-0.67-0.22-0.160.821-0.94X
NOR D105-07-251 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.22-0.25-0.580.94-0.750.94X
NOR D129-06-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.51-0.26-0.270.950.50.93X
NOR D122-06-251 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.30-0.27-0.47-0.97-0.250.85T
INT CF13-06-251 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.47-0.29-0.360.890.250.93X
NOR D131-05-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.61-0.24-0.200.810.75-0.93T
NOR D125-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.27-0.56B0.87-0.75-0.99BT
NORC20-05-252 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.46-0.27-0.360.960.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

MoldeSo sánh số liệuHam-Kam
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ham-Kam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànHam-Kam
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    2
    7
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTHam-Kam
  • 3
    3
    T/T
    0
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2Ham-Kam
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D117-08-2025KháchKFUM Oslo8 Ngày
NOR D123-08-2025ChủTromso IL14 Ngày
NOR D130-08-2025KháchStromsgodset21 Ngày
Ham-Kam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D117-08-2025ChủBryne8 Ngày
NOR D123-08-2025KháchKFUM Oslo14 Ngày
NOR D130-08-2025ChủSarpsborg 0821 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Molde
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa30.0% [5]
  • [9] 45.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng10.0% [2]
  • [1] 5.0%Hòa15.0% [3]
  • [4] 20.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.90
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Molde VS Ham-Kam ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình