| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BLR Premier League-3] Slavia Mozyr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 6 | 7 | 53 | 32 | 57 | 3 | 56.7% |
| 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 13 | 30 | 3 | 60.0% |
| 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 19 | 27 | 2 | 53.3% |
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% |
| [BLR Premier League-11] Arsenal Dzerzhinsk |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 35 | 33 | 11 | 23.3% |
| 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 17 | 18 | 11 | 26.7% |
| 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | 15 | 11 | 20.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | 16.7% |
| Slavia Mozyr |
| Chủ - Khách |
|---|
| Arsenal DzyarzhynskSlavia Mozyr |
| Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk |
| Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk |
| Arsenal DzyarzhynskSlavia Mozyr |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BLR D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
| BLR D1 | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BLR D1 | 22-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | H | 0.77 | 0.00 | -0.95 | H | X |
| BLR D1 | 26-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | B | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
| Slavia Mozyr |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BLR D1 | 18-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.27 | -0.32 | -0.53 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
| BLR D1 | 13-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.34 | -0.31 | -0.46 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
| BLR D1 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | X |
| BLR D1 | 28-03-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | T | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | T |
| BLR D1 | 14-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| INT CF | 02-03-25 | 0 - 6 (0 - 5) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 16 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 80%
| Arsenal Dzerzhinsk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BLR D1 | 19-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.23 | -0.29 | -0.60 | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | ||
| BLR D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.72 | -0.25 | -0.15 | -0.96 | 1.25 | 0.78 | T | ||
| BLR D1 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
| BLR D1 | 29-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | 0.86 | 1 | 0.90 | T | ||
| INT CF | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| BLR D1 | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.29 | -0.30 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
| INT CF | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.73 | -0.21 | -0.18 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | X | ||
| INT CF | 01-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
| Slavia Mozyr |
| Slavia Mozyr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BLR D1 | 03-05-2025 | Khách | Dinamo Brest | 7 Ngày |
| BLR D1 | 10-05-2025 | Chủ | ML Vitebsk | 14 Ngày |
| BLR D1 | 17-05-2025 | Khách | Smorgon FC | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BLR D1 | 03-05-2025 | Chủ | BATE Borisov | 7 Ngày |
| BLR D1 | 10-05-2025 | Khách | FC Minsk | 14 Ngày |
| BLR D1 | 17-05-2025 | Chủ | FK Vitebsk | 21 Ngày |

