So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1
0.98
0.90
2.5
0.90
1.47
4.10
5.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.88
2.5
0.93
1.50
4.20
6.25
Live
0.85
1
0.95
0.90
2.5
0.90
1.50
4.20
6.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.86
1
0.98
0.90
2.5
0.92
1.45
3.90
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
1
0.99
0.91
2.5
0.91
1.47
4.10
5.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.86
1
1.00
0.92
2.5
0.92
1.43
3.73
5.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-2] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1384121928261.5%
632111711550.0%
752010217171.4%
6411941366.7%
[ROM Super Liga-7] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535161518738.5%
63129410750.0%
72237118728.6%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15T-0.99-0.800.81TT
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.27-0.29-0.54T0.97-0.500.85TT
ROM D214-03-212 - 1
(1 - 0)
2 - 9---B---
ROM D207-06-141 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.32-0.30-0.50H0.96-0.250.80BX
ROM D210-05-142 - 2
(0 - 2)
8 - 5---H---
ROM D226-03-140 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.67-0.28-0.26B0.850.750.85BX
ROM D219-10-131 - 0
(1 - 0)
- -0.33-0.30-0.57B0.95-0.500.75BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
MetaloglobusRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFCSB
FC Otelul GalatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-10-253 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.54-0.28-0.28T0.840.50.98TT
ROM D127-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.31-0.31-0.48T-0.99-0.250.81TX
ROM D121-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.26-0.21B0.780.75-0.96BT
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.40H0.9700.85HX
ROM D129-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.21T0.9910.83TX
ROM D122-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.16-0.23-0.71T0.82-1.251.00BT
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT
ROM D111-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.34-0.30-0.46H0.88-0.250.94BX
ROM D104-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.25T0.970.750.85TT
ROM D125-07-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.58T0.86-0.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CS Sanatatea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaMetaloglobus
FCSBFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-10-253 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.71-0.23-0.150.971.250.85T
ROM D103-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.27-0.30-0.530.92-0.50.90X
ROM D128-09-251 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.58-0.27-0.240.940.750.88X
ROM D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.39-0.32-0.400.9400.88X
ROM D115-09-250 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.30-0.260.840.50.98X
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49-0.97-0.250.79X
ROMC27-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.17-0.25-0.701.00-10.82X
ROM D122-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.50-0.30-0.31-0.980.50.80X
ROM D115-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9510.77T
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14-0.991.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

FC Rapid 1923So sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC29-10-2025KháchACS Dumbravita4 Ngày
ROM D101-11-2025KháchCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D108-11-2025ChủArges14 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-11-2025ChủArges7 Ngày
ROM D108-11-2025ChủCFR Cluj14 Ngày
ROM D122-11-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 61.5%Thắng38.5% [5]
  • [4] 30.8%Hòa23.1% [5]
  • [1] 7.7%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 23.1%Thắng15.4% [2]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Rapid 1923 VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 28-10-2025 - Thông tin đội hình