So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
0.88
0.90
2.75
0.86
1.68
3.70
3.90
Live
0.86
0.75
0.96
0.85
2.75
0.95
1.62
3.85
4.10
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.83
3
0.98
2.75
4.00
2.00
Live
0.85
0.75
0.95
0.88
2.75
0.93
1.72
3.60
4.33
Run
0.42
0
-0.57
-0.22
3.5
0.15
51.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.95
0.80
2.75
0.96
1.68
3.50
4.20
Live
0.87
0.75
0.97
0.91
2.75
0.91
1.63
3.60
4.40
Run
0.56
0
-0.76
-0.17
3.5
0.06
26.00
3.80
1.22
188betSớm
0.89
0.75
0.89
0.91
2.75
0.87
1.68
3.70
3.90
Live
0.94
0.75
0.90
0.86
2.75
0.96
1.69
3.70
3.90
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.21
3.5
0.03
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.94
0.75
0.88
0.95
2.75
0.85
1.65
3.46
4.02
Live
0.82
0.75
-0.98
0.90
2.75
0.92
1.59
3.70
4.52
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.17
3.5
0.03
38.00
5.20
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Parnu JK Vaprus
ChủHòaKhách
Harju JK Laagri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Parnu JK VaprusSo Sánh Sức MạnhHarju JK Laagri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-6] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261169453439642.3%
14455232217628.6%
12714221222458.3%
622297833.3%
[EST Premium Liiga-8] Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
255416275319820.0%
821581271025.0%
173311194112717.6%
601531110.0%

Thành tích đối đầu

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
Harju JK LaagriParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusHarju JK Laagri
Parnu JK VaprusHarju JK Laagri
Harju JK LaagriParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusHarju JK Laagri
Harju JK LaagriParnu JK Vaprus
Harju JK LaagriParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-04-250 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.47-0.28-0.37T0.970.250.85TX
EST D105-04-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4---H---
EST D127-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H---
EST D102-09-230 - 4
(0 - 2)
9 - 3-0.41-0.30-0.41T0.910.000.91TT
EST D128-05-230 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.56-0.29-0.26B1.000.750.82BX
EST D128-04-231 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.34-0.29-0.49T-0.98-0.250.80TT
Est WT14-01-232 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.57-0.25-0.30B0.940.750.88BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-07-252 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.35-0.30-0.47B0.85-0.250.91BT
EST D112-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.30-0.54H0.85-0.50.85BX
EST D127-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.19-0.23-0.70H0.81-1.25-0.99BT
EST D118-06-251 - 2
(1 - 2)
4 - 9-0.24-0.26-0.62B0.97-0.750.85BT
EST D114-06-250 - 3
(0 - 2)
1 - 7-0.27-0.27-0.58T0.89-0.750.93TT
EST D101-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.28-0.30T0.860.50.96TT
EST D128-05-252 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.85-0.17-0.09H0.801.75-0.98TT
EST D117-05-252 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.990.50.81TT
EST D111-05-254 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.59-0.29-0.24B0.910.750.91BT
EST D102-05-250 - 3
(0 - 2)
4 - 12-0.15-0.22-0.75B0.97-1.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 90%

Harju JK Laagri            
Chủ - Khách
Levadia TallinnHarju JK Laagri
JK Tallinna KalevHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFC Kuressaare
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Tartu JK Maag TammekaHarju JK Laagri
Harju JK LaagriLevadia Tallinn
Trans NarvaHarju JK Laagri
Paide LinnameeskondHarju JK Laagri
Harju JK LaagriFC Flora Tallinn
JK Tallinna KalevHarju JK Laagri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D119-07-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.14-0.090.902.250.86X
EST D113-07-253 - 1
(2 - 0)
1 - 4-----
EST D129-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
EST D118-06-251 - 0
(0 - 0)
15 - 1-0.75-0.20-0.160.971.50.85X
EST D113-06-252 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.41-0.27-0.440.9600.80H
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.09-0.15-0.880.81-2.25-0.99X
EST D127-05-254 - 2
(2 - 0)
5 - 2-0.68-0.23-0.210.8210.94T
EST D117-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.79-0.19-0.140.821.51.00T
EST D109-05-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.14-0.19-0.790.98-1.50.84X
EST D103-05-251 - 3
(1 - 1)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Parnu JK VaprusSo sánh số liệuHarju JK Laagri
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn21
  • 1.7Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem1XemXem10%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Harju JK Laagri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Parnu JK Vaprus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Harju JK Laagri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Parnu JK VaprusThời gian ghi bànHarju JK Laagri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    11
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    14
    6
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Parnu JK VaprusChi tiết về HT/FTHarju JK Laagri
  • 5
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    8
    B/B
ChủKhách
Parnu JK VaprusSố bàn thắng trong H1&H2Harju JK Laagri
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP30-07-2025ChủViljandi Tulevik5 Ngày
EST D101-08-2025KháchJK Tallinna Kalev7 Ngày
EST D110-08-2025KháchNomme JK Kalju16 Ngày
Harju JK Laagri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D103-08-2025ChủPaide Linnameeskond9 Ngày
EST D110-08-2025KháchFC Kuressaare16 Ngày
EST D116-08-2025KháchFC Flora Tallinn22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng20.0% [5]
  • [6] 23.1%Hòa16.0% [5]
  • [9] 34.6%Bại64.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng12.0% [3]
  • [5] 19.2%Hòa12.0% [3]
  • [5] 19.2%Bại44.0% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    2.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa15.38% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 46.15% [6]

Parnu JK Vaprus VS Harju JK Laagri ngày 25-07-2025 - Thông tin đội hình