So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.91
0.85
2.25
0.91
2.08
3.25
3.00
Live
-0.74
0
0.50
0.80
2.25
0.96
3.10
3.25
2.04
Run
0.99
-0.25
0.83
0.93
2.75
0.87
9.30
4.80
1.24
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.85
2.25
0.95
2.10
3.10
3.20
Live
0.83
-0.25
0.98
0.85
2.25
0.95
3.00
3.00
2.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.90
2.25
0.86
2.00
3.20
3.25
Live
-0.46
0.25
0.30
0.74
2.25
-0.93
2.48
3.15
2.48
Run
-0.44
0
0.28
-0.22
1.5
0.11
214.00
6.90
1.03
188betSớm
0.86
0.25
0.92
0.86
2.25
0.92
2.08
3.25
3.00
Live
-0.74
0
0.51
0.81
2.25
0.97
3.10
3.25
2.04
Run
1.00
-0.25
0.84
0.94
2.75
0.88
9.30
4.80
1.24
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.94
2.25
0.86
2.06
2.99
3.09
Live
-0.67
0
0.37
0.72
2.25
0.98
3.18
3.15
2.04
Run
-0.40
0
0.24
-0.28
1.5
0.14
46.00
6.00
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ceahlaul Piatra Neamt
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ceahlaul Piatra NeamtSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-8] Ceahlaul Piatra Neamt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20866242230840.0%
93331010121433.3%
11533141218545.5%
6321751150.0%
[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858362929938.1%
11524201417745.5%
103341615121230.0%
6123812516.7%

Thành tích đối đầu

Ceahlaul Piatra Neamt            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtConcordia Chiajna
Ceahlaul Piatra NeamtConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.60-0.30-0.23T0.890.750.93TX
ROM D222-02-241 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.55-0.31-0.25T0.810.50-0.99TT
INT CF12-07-231 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ROM D123-03-150 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.56-0.29-0.27T0.800.50-0.94TX
ROM D129-08-142 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.45-0.31-0.36T0.900.250.94TX
ROM D104-04-142 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.31-0.38B-0.960.250.80BX
ROM D130-09-133 - 1
(1 - 0)
- -0.57-0.30-0.25T0.990.750.85TT
ROM D113-04-133 - 0
(2 - 0)
- -0.50-0.31-0.31T0.780.25-0.94TT
ROM D121-09-122 - 1
(1 - 1)
- -0.51-0.31-0.30B0.990.500.85BT
ROM D102-04-122 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.37B-0.930.250.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ceahlaul Piatra Neamt            
Chủ - Khách
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
Ceahlaul Piatra NeamtFC Bihor Oradea
CSM FocsaniCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtFC Botosani
Ceahlaul Piatra NeamtScolar Resita
AFC Metalul BuzauCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtCFR Cluj
Ceahlaul Piatra NeamtArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.48-0.32-0.32T0.840.250.98TT
ROM D215-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6---H--
ROM D208-03-250 - 1
(0 - 0)
- -0.29-0.32-0.53T0.83-0.50.87TX
ROM D227-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.29-0.33-0.50H0.82-0.51.00BH
ROM D222-02-251 - 2
(1 - 2)
9 - 5---T--
ROMC19-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.25-0.31-0.56B0.77-0.750.99BX
ROM D214-12-240 - 2
(0 - 2)
3 - 0-0.46-0.31-0.35B0.930.250.83BX
ROM D208-12-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.40-0.32-0.40B0.9200.90BX
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.17-0.26-0.69B0.94-10.88BT
ROM D228-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.42-0.34-0.39H0.7800.92HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaChindia Targoviste
Unirea UngheniConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaUniversitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-04-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.46-0.33-0.320.900.250.92H
ROM D229-03-252 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.50-0.32-0.30-0.980.50.80T
ROM D215-03-253 - 1
(2 - 1)
6 - 0-----
ROM D208-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.50-0.33-0.330.770.250.93T
ROM D201-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.40-0.34-0.380.8600.96H
ROM D222-02-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.33-0.340.950.250.81T
INT CF12-02-254 - 4
(0 - 3)
7 - 2-0.57-0.33-0.250.750.50.95T
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90X
ROM D215-12-241 - 1
(0 - 1)
15 - 6-0.54-0.32-0.290.850.50.85X
ROM D201-12-240 - 2
(0 - 1)
- -0.47-0.33-0.330.900.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Ceahlaul Piatra NeamtSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceahlaul Piatra Neamt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Ceahlaul Piatra Neamt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem13XemXem65%XemXem5XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ceahlaul Piatra NeamtThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ceahlaul Piatra NeamtChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    11
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Ceahlaul Piatra NeamtSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025KháchChindia Targoviste8 Ngày
ROM D203-05-2025ChủACS Viitorul Selimbar15 Ngày
ROM D210-05-2025KháchMuscel22 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-04-2025ChủAfumati8 Ngày
ROM D203-05-2025KháchCSM Slatina15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng38.1% [8]
  • [6] 30.0%Hòa23.8% [8]
  • [6] 30.0%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng14.3% [3]
  • [3] 15.0%Hòa14.3% [3]
  • [3] 15.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ceahlaul Piatra Neamt VS Concordia Chiajna ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình