So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
2.25
0.96
0.85
3.5
0.95
1.11
7.30
12.50
Live
0.89
2.25
0.93
0.79
3.5
-0.99
1.13
6.90
11.00
Run
-0.37
0.25
0.19
-0.31
6.5
0.11
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.83
3.25
0.98
1.25
5.50
9.00
Live
0.92
2.25
0.87
0.85
3.5
0.95
1.18
7.00
11.00
Run
0.25
0
-0.36
-0.25
6.5
0.17
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.76
1.5
1.00
0.88
3.25
0.88
1.10
7.90
12.00
Live
0.95
2.25
0.89
0.82
3.5
1.00
1.13
7.10
11.00
Run
0.08
0
-0.28
-0.27
6.5
0.07
1.08
6.00
43.00
188betSớm
0.87
2.25
0.97
0.86
3.5
0.96
1.11
7.30
12.50
Live
0.90
2.25
0.94
0.80
3.5
-0.98
1.13
6.90
11.00
Run
-0.36
0.25
0.20
-0.30
6.5
0.12
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.85
2.25
0.97
0.85
3.5
0.95
1.11
6.70
10.50
Live
0.90
2.25
0.94
0.87
3.5
0.95
1.13
6.80
11.00
Run
-0.84
0.25
0.68
-0.17
6.5
0.03
1.07
6.90
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-4] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9513201216455.6%
42111257450.0%
5302879460.0%
6213910733.3%
[EST Premium Liiga-10] JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
911783241011.1%
41035163925.0%
50143161100.0%
6114615416.7%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D122-09-243 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.17T0.81-0.80-0.99TT
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7---T---
EST D118-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.72-0.22-0.18T0.91-0.800.91TX
EST D127-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 10-0.22-0.25-0.65T0.79-1.00-0.97TX
EST CUP10-04-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.60-0.27-0.25T0.860.750.90TT
INT CF19-01-242 - 1
(1 - 0)
5 - 8---B---
EST D105-11-231 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.25-0.25-0.62H0.98-0.750.84BX
EST D102-07-231 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.66-0.26-0.20B0.961.000.80HT
EST D102-05-231 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.71-0.24-0.17B1.00-0.800.82TT
EST D104-03-230 - 0
(0 - 0)
2 - 7---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
FC KuressaareNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuHarju JK Laagri
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D112-04-250 - 2
(0 - 0)
6 - 14---T--
EST D109-04-253 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.73-0.22-0.17T0.841.250.92TH
EST D105-04-251 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.42-0.28-0.42B0.8500.85BT
EST D130-03-252 - 1
(2 - 0)
12 - 4-0.65-0.25-0.22B0.9810.84HT
EST D116-03-252 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.65-0.24-0.24H1.0010.82TT
EST D109-03-254 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.47-0.28-0.37B0.880.250.88BT
EST CUP05-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.45-0.29-0.40T0.7400.96TX
EST D101-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.21-0.23-0.68T0.97-10.85TH
EST SC22-02-253 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.64-0.26-0.25B0.760.750.94BT
INT CF15-02-256 - 0
(4 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

JK Tallinna Kalev            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevFC Flora Tallinn
Harju JK LaagriJK Tallinna Kalev
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev
JK Tallinna KalevTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D113-04-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.59-0.27-0.260.900.750.92T
EST D108-04-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-----
EST D105-04-254 - 1
(1 - 1)
14 - 5-----
EST D130-03-255 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.91-0.13-0.070.842.250.98T
EST D115-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 9-0.15-0.20-0.770.88-1.50.94T
EST D109-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.48-0.27-0.370.880.250.88X
EST CUP05-03-250 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.14-0.18-0.830.92-1.750.78T
EST D102-03-251 - 2
(0 - 1)
8 - 9-0.31-0.28-0.540.96-0.50.86H
Est WT21-02-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.51-0.27-0.340.950.50.81T
Est WT15-02-254 - 0
(3 - 0)
2 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuJK Tallinna Kalev
  • 21Tổng số ghi bàn16
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%00.0%Xem
JK Tallinna Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem360.0%120.0%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
JK Tallinna Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nomme JK KaljuThời gian ghi bànJK Tallinna Kalev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    5
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nomme JK KaljuChi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Nomme JK KaljuSố bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D127-04-2025KháchFC Flora Tallinn5 Ngày
EST D104-05-2025ChủLevadia Tallinn12 Ngày
EST CUP06-05-2025KháchJK Tallinna Kalev14 Ngày
JK Tallinna Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D126-04-2025ChủPaide Linnameeskond4 Ngày
EST D103-05-2025ChủHarju JK Laagri11 Ngày
EST CUP06-05-2025ChủNomme JK Kalju14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nomme JK Kalju
JK Tallinna Kalev
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại77.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại44.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    3.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Nomme JK Kalju VS JK Tallinna Kalev ngày 22-04-2025 - Thông tin đội hình