So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-0.75
0.93
0.90
2.25
0.86
4.25
3.35
1.70
Live
-0.93
-0.75
0.77
-0.98
2.25
0.80
5.60
3.45
1.53
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
-1
0.88
0.92
2.5
0.84
4.20
3.40
1.70
Live
-0.92
-0.75
0.75
-0.89
2.25
0.71
5.20
3.45
1.56
Run
-0.60
0
0.44
-0.37
2.5
0.25
10.00
1.21
5.20
188betSớm
0.84
-0.75
0.94
0.91
2.25
0.87
4.25
3.35
1.70
Live
-0.93
-0.75
0.78
-0.97
2.25
0.81
5.60
3.45
1.53
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.75
0.97
0.95
2.25
0.85
4.34
3.23
1.66
Live
-0.94
-0.75
0.78
0.84
2
0.98
5.50
3.37
1.55
Run
-0.66
0
0.50
-0.40
2.5
0.26
7.90
1.24
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Arsenal Dzyarzhynsk
ChủHòaKhách
FC Torpedo Zhodino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arsenal DzyarzhynskSo Sánh Sức MạnhFC Torpedo Zhodino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-11] Arsenal Dzyarzhynsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194962227211121.1%
10244914101020.0%
92521313111022.2%
6222414833.3%
[BLR Premier League-5] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19973311934547.4%
9531171018555.6%
1044214916540.0%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Arsenal Dzyarzhynsk            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino
Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D112-04-252 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.72-0.25-0.15B-0.96-0.800.78TT
INT CF22-02-251 - 3
(0 - 1)
- ---B---
BLR D104-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4---H---
BLR D117-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.20-0.28-0.64B-0.99-0.750.81BX
BLR D126-08-221 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.26-0.30-0.59B0.78-0.750.98BT
BLR D116-04-221 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.44-0.34-0.36B0.990.250.71BX
INT CF26-02-222 - 0
(1 - 0)
- ---B---
BLR CUP06-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.17-0.22-0.73H0.93-1.250.89BX
BLR CUP06-03-213 - 0
(0 - 0)
13 - 1-0.80-0.20-0.13B0.86-0.670.96BH
INT CF07-02-211 - 0
(0 - 0)
12 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Arsenal Dzyarzhynsk            
Chủ - Khách
Smorgon FCArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskML Vitebsk
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskFC Molodechno
FK LidaArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskNeftekhimik Nizhnekamsk
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk
Arsenal DzyarzhynskDinamo Minsk
FC GomelArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-08-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.31-0.32-0.49H0.78-0.5-0.96BX
BLR D110-08-250 - 4
(0 - 1)
5 - 2-0.22-0.30-0.60B0.95-0.750.87BT
BLR D102-08-251 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.65-0.26-0.21H-0.9910.81TX
BLR CUP27-07-251 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.64-0.26-0.22T0.770.750.99TX
BLR CUP13-07-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2---T--
INT CF10-07-250 - 8
(0 - 6)
5 - 3---B--
BLR D106-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.58-0.29-0.24B0.940.750.88BX
BLR D129-06-250 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.36-0.33-0.43T0.76-0.25-0.94TT
BLR D122-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.18-0.27-0.67T0.84-11.00HT
BLR D113-06-250 - 2
(0 - 2)
10 - 6-0.55-0.31-0.26T0.820.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino
Maccabi HaifaFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoMaccabi Haifa
Rabotnicki SkopjeFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoRabotnicki Skopje
FC Torpedo ZhodinoFC Molodechno
FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk
FK BumpromFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D116-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.75-0.24-0.140.911.250.91T
BLR D110-08-254 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.36-0.33-0.43-0.9300.75T
UEFA ECL31-07-253 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.62-0.29-0.240.820.750.88T
UEFA ECL24-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.30-0.29-0.560.90-0.50.80X
UEFA ECL17-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.33-0.28-0.510.81-0.50.95X
UEFA ECL10-07-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.53-0.31-0.290.900.50.86T
BLR D104-07-254 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.88-0.16-0.080.9620.86T
BLR D128-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.32-0.450.81-0.25-0.99T
BLR D122-06-253 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.64-0.29-0.200.800.75-0.98T
BLR CUP18-06-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.10-0.19-0.870.90-1.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Arsenal DzyarzhynskSo sánh số liệuFC Torpedo Zhodino
  • 11Tổng số ghi bàn19
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Arsenal Dzyarzhynsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Arsenal Dzyarzhynsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem3XemXem5XemXem9XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arsenal DzyarzhynskThời gian ghi bànFC Torpedo Zhodino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arsenal DzyarzhynskChi tiết về HT/FTFC Torpedo Zhodino
  • 2
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    8
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Arsenal DzyarzhynskSố bàn thắng trong H1&H2FC Torpedo Zhodino
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D130-08-2025KháchNeman Grodno7 Ngày
BLR D113-09-2025ChủSlavia Mozyr21 Ngày
BLR D120-09-2025KháchBATE Borisov28 Ngày
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D130-08-2025ChủDinamo Brest7 Ngày
BLR D113-09-2025KháchML Vitebsk21 Ngày
BLR D120-09-2025ChủSmorgon FC28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng47.4% [9]
  • [9] 47.4%Hòa36.8% [9]
  • [6] 31.6%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng21.1% [4]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Arsenal Dzyarzhynsk VS FC Torpedo Zhodino ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình