So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.5
0.83
0.79
2
-0.93
2.05
3.25
3.55
Live
0.80
0.25
-0.93
0.77
2
-0.92
2.10
3.20
3.35
Run
0.44
0
-0.56
-0.29
4.5
0.17
26.00
19.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.78
2
-0.97
2.50
3.25
2.75
Live
0.80
0.25
1.00
0.80
2
1.00
2.10
3.10
3.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.16
4.5
0.09
201.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.78
0.25
-0.94
0.77
2
-0.95
1.95
3.00
3.70
Live
-0.86
0.5
0.76
0.88
2
1.00
2.17
3.10
3.15
Run
0.57
0
-0.67
-0.42
4.5
0.30
7.50
2.99
1.58
188betSớm
-0.94
0.5
0.84
0.80
2
-0.93
2.05
3.25
3.55
Live
0.80
0.25
-0.90
0.82
2
-0.94
2.14
3.20
3.35
Run
0.55
0
-0.65
-0.28
4.5
0.18
26.00
9.90
1.06
SbobetSớm
-0.88
0.5
0.75
0.81
2
-0.95
2.14
2.91
3.20
Live
0.86
0.25
-0.96
0.88
2
1.00
2.23
2.89
3.26
Run
0.53
0
-0.63
-0.28
4.5
0.18
27.00
8.40
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Athletic Club
ChủHòaKhách
Chapecoense SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhChapecoense SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-15] Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2484122633281533.3%
123361318121925.0%
12516131516441.7%
614166716.7%
[BRA Serie B-3] Chapecoense SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241257362241350.0%
12822251426266.7%
1243511815533.3%
64201041466.7%

Thành tích đối đầu

Athletic Club            
Chủ - Khách
Chapecoense SCAthletic Club MG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D220-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.32-0.28B-0.920.500.79BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Athletic Club            
Chủ - Khách
Athletic Club MGCriciuma
CRB ALAthletic Club MG
Athletic Club MGAtletico Clube Goianiense
SC Paysandu ParaAthletic Club MG
Athletic Club MGCoritiba PR
Ferroviaria SPAthletic Club MG
Athletic Club MGAvai FC
America MGAthletic Club MG
Athletic Club MGRemo Belem (PA)
GoiasAthletic Club MG
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D219-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.48-0.32-0.29H0.830.25-0.95TH
BRA D212-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.31-0.29B-0.950.50.83BX
BRA D204-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.44-0.32-0.32H0.990.250.89TH
BRA D229-07-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.43-0.32-0.34H-0.950.250.83TH
BRA D223-07-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.32-0.31H0.930.250.95TH
BRA D219-07-251 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.42-0.32-0.34T-0.920.250.79TT
BRA D214-07-254 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.40-0.34-0.34T0.760-0.88TT
BRA D208-07-250 - 1
(0 - 1)
8 - 9-0.55-0.29-0.24T-0.940.750.82TX
BRA D229-06-251 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.31-0.32B0.930.250.95BT
BRA D224-06-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.65-0.27-0.17T-0.9610.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Chapecoense SC            
Chủ - Khách
Chapecoense SCSC Paysandu Para
Coritiba PRChapecoense SC
Chapecoense SCCRB AL
Atletico Clube GoianienseChapecoense SC
Chapecoense SCVolta Redonda
America MGChapecoense SC
Chapecoense SCRemo Belem (PA)
Operario Ferroviario PRChapecoense SC
Chapecoense SCGoias
Botafogo SPChapecoense SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D217-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.50-0.32-0.261.000.50.88H
BRA D209-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.30-0.190.950.750.93X
BRA D203-08-253 - 2
(3 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.34-0.900.250.78T
BRA D227-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.27-0.970.50.85X
BRA D223-07-254 - 2
(3 - 1)
7 - 5-0.47-0.33-0.290.840.25-0.96T
BRA D220-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.56-0.29-0.22-0.980.750.86X
BRA D213-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.30-0.320.900.250.98X
BRA D207-07-251 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.55-0.31-0.220.820.5-0.94T
BRA D229-06-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.33-0.350.820-0.94T
BRA D220-06-251 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.39-0.32-0.370.870-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Athletic ClubSo sánh số liệuChapecoense SC
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
Chapecoense SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem1XemXem7XemXem63.6%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6600100.0%Xem233.3%350.0%Xem
Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem9XemXem3XemXem45.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem3XemXem6XemXem2XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
614116.7%Xem583.3%116.7%Xem
Chapecoense SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem4XemXem3XemXem68.2%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Athletic ClubThời gian ghi bànChapecoense SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Athletic ClubChi tiết về HT/FTChapecoense SC
  • 5
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    6
    H/H
    8
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Athletic ClubSố bàn thắng trong H1&H2Chapecoense SC
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D230-08-2025KháchVolta Redonda8 Ngày
BRA D213-09-2025KháchVila Nova22 Ngày
BRA D220-09-2025ChủBotafogo SP29 Ngày
Chapecoense SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D230-08-2025ChủVila Nova8 Ngày
BRA D213-09-2025KháchCriciuma22 Ngày
BRA D220-09-2025ChủAtletico Paranaense29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng50.0% [12]
  • [4] 16.7%Hòa20.8% [12]
  • [12] 50.0%Bại29.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng16.7% [4]
  • [3] 12.5%Hòa12.5% [3]
  • [6] 25.0%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Athletic Club VS Chapecoense SC ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình