So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.92
2.25
0.84
1.83
3.25
3.75
Live
-0.93
0.75
0.77
0.88
2.25
0.94
1.73
3.30
4.15
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.19
4.5
0.01
14.50
1.01
16.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
1.00
2.25
0.80
1.90
3.20
3.70
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.72
3.40
4.20
Run
0.65
0
-0.83
-0.08
4.5
0.03
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.80
0.90
2.25
0.86
1.82
3.20
3.90
Live
0.85
0.5
0.99
0.90
2.25
0.92
1.85
3.20
3.75
Run
0.96
0
0.88
-0.16
4.5
0.06
9.70
1.10
9.30
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.93
2.25
0.85
1.83
3.25
3.75
Live
-0.93
0.75
0.78
0.94
2.25
0.90
1.73
3.30
4.15
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.18
4.5
0.02
14.50
1.01
16.00
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
0.90
2.25
0.90
1.87
3.04
3.61
Live
0.84
0.5
1.00
1.00
2.25
0.82
1.84
3.09
3.94
Run
0.76
0
-0.93
-0.19
4.5
0.05
12.00
1.04
13.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Neftci Baku
ChủHòaKhách
Sumgayit FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Neftci BakuSo Sánh Sức MạnhSumgayit FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-9] FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15384181617920.0%
815212108812.5%
7232669928.6%
6222138833.3%
[AZE Premier League-5] Sumgayit FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735221924546.7%
8413141313550.0%
73228611642.9%
65011581583.3%

Thành tích đối đầu

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Standard SumgayitFC Neftci Baku
Standard SumgayitFC Neftci Baku
FC Neftci BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D121-09-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.27-0.31-0.52T0.91-0.500.93TX
AZE D128-04-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.33-0.42H-0.980.000.80HT
AZE D121-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.55-0.32-0.26T0.830.500.99TX
AZE D108-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.37-0.32-0.43B-0.970.000.79BX
AZE D128-09-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.29-0.21H0.830.750.93TX
AZE D107-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2---H---
AZE CUP09-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.52-0.32-0.27H0.930.500.91TH
AZE D104-02-242 - 1
(2 - 0)
4 - 7-0.29-0.33-0.50B0.82-0.501.00BT
AZE CUP31-01-242 - 3
(0 - 3)
2 - 4-0.36-0.33-0.44T0.78-0.25-0.96TT
AZE D111-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.67-0.27-0.19B0.961.000.86HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Neftci Baku            
Chủ - Khách
Zira FKFC Neftci Baku
Turan TovuzFC Neftci Baku
FC Neftci BakuMil Mugan
QarabagFC Neftci Baku
FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca
FC Neftci BakuFK MOIK Baku
QabalaFC Neftci Baku
FC Neftci BakuAraz Nakhchivan
Zira FKFC Neftci Baku
FC Neftci BakuKarvan Evlakh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE CUP02-12-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.49-0.32-0.32H0.810.250.95TX
AZE D128-11-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TX
AZE D123-11-252 - 3
(1 - 1)
11 - 2-0.76-0.22-0.14B0.801.250.96TT
AZE D109-11-252 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.69-0.24-0.17B0.801-0.96BX
AZE D101-11-255 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.78-0.22-0.14T0.941.50.76TT
AZE CUP29-10-256 - 2
(3 - 1)
3 - 0---T0.773.250.93TT
AZE D126-10-250 - 2
(0 - 0)
1 - 7-0.20-0.27-0.65T-0.95-0.750.77TX
AZE D119-10-252 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.63-0.29-0.20H0.850.750.99TT
AZE D103-10-252 - 2
(1 - 0)
0 - 5-0.46-0.33-0.33H0.920.250.84TT
AZE D127-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.85-0.19-0.11H0.851.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Sumgayit FK            
Chủ - Khách
Difai Agsu FKStandard Sumgayit
Samaxı FCStandard Sumgayit
Standard SumgayitQarabag
QabalaStandard Sumgayit
Standard SumgayitAraz Nakhchivan
Zaqatala FKStandard Sumgayit
Zira FKStandard Sumgayit
Standard SumgayitKarvan Evlakh
Standard SumgayitTuran Tovuz
Sabah FK BakuStandard Sumgayit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE CUP04-12-251 - 3
(0 - 1)
2 - 7-----
AZE D130-11-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.42-0.33-0.370.750-0.99T
AZE D121-11-252 - 4
(1 - 2)
5 - 7-0.19-0.25-0.680.93-10.83T
AZE D107-11-250 - 2
(0 - 0)
8 - 1-0.45-0.32-0.350.970.250.79X
AZE D102-11-253 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.34-0.34-0.420.77-0.25-0.93T
AZE CUP29-10-250 - 3
(0 - 2)
0 - 5-0.13-0.20-0.790.89-1.50.87T
AZE D125-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.27-0.180.9410.82X
AZE D118-10-254 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.68-0.27-0.170.8710.89T
AZE D104-10-250 - 3
(0 - 1)
0 - 4-0.29-0.33-0.510.78-0.50.98T
AZE D128-09-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.66-0.27-0.191.0010.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

FC Neftci BakuSo sánh số liệuSumgayit FK
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Neftci Baku
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sumgayit FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Neftci Baku
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sumgayit FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
60330.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Neftci BakuThời gian ghi bànSumgayit FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Neftci BakuChi tiết về HT/FTSumgayit FK
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    7
    2
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC Neftci BakuSố bàn thắng trong H1&H2Sumgayit FK
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Neftci Baku
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D120-12-2025KháchKarvan Evlakh7 Ngày
AZE D124-01-2026ChủZira FK42 Ngày
AZE D131-01-2026KháchAraz Nakhchivan49 Ngày
Sumgayit FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D120-12-2025ChủSabah FK Baku7 Ngày
AZE D124-01-2026KháchTuran Tovuz42 Ngày
AZE D131-01-2026KháchKarvan Evlakh49 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Neftci Baku
Sumgayit FK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng46.7% [7]
  • [8] 53.3%Hòa20.0% [7]
  • [4] 26.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng20.0% [3]
  • [5] 33.3%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Neftci Baku VS Sumgayit FK ngày 15-12-2025 - Thông tin đội hình