So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
1
1.00
1.00
2
0.80
1.44
3.50
7.50
Live
0.85
0.5
0.95
0.90
2
0.90
1.80
3.00
4.33
Run
0.32
0
-0.43
-0.14
1.5
0.08
1.01
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.89
0.5
0.87
0.91
2
0.85
1.89
2.90
4.05
Live
0.81
0.5
0.95
0.89
2
0.87
1.81
2.96
4.35
Run
0.28
0
-0.44
-0.27
1.5
0.09
1.13
4.70
51.00
SbobetSớm
0.89
0.5
0.87
0.91
2
0.85
1.89
2.85
3.70
Live
0.82
0.5
0.94
0.91
2
0.85
1.82
2.89
3.92
Run
0.30
0
-0.46
-0.25
1.5
0.11
1.04
6.70
155.00

Bên nào sẽ thắng?

Ahrobiznes Volochysk
ChủHòaKhách
Fenix Mariupol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ahrobiznes VolochyskSo Sánh Sức MạnhFenix Mariupol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR First League-6] Ahrobiznes Volochysk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1263312821650.0%
760110418185.7%
5032243120.0%
6411821366.7%
[UKR First League-14] Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1222861681416.7%
62044861033.3%
6024282160.0%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Ahrobiznes Volochysk            
Chủ - Khách
FK Yarud MariupolAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyFK Yarud Mariupol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D224-05-241 - 1
(1 - 1)
0 - 4---H---
UKR D220-04-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ahrobiznes Volochysk            
Chủ - Khách
Ahrobiznes TSK RomnyMetalurh Zaporizhya
Chernomorets OdessaAhrobiznes TSK Romny
Denhoff DenykhivkaAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyUCSA
FC Vorskla PoltavaAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi
Nyva TernopilAhrobiznes TSK Romny
Dinaz VyshgorodAhrobiznes TSK Romny
Ahrobiznes TSK RomnyMetalist Kharkiv
FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D204-10-253 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
UKR D228-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5---B--
UKRC23-09-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
UKR D219-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5---T--
UKR D214-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5---H--
UKR D206-09-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
UKR D231-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H--
UKRC25-08-250 - 3
(0 - 1)
2 - 7---T--
UKR D216-08-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
UKR D209-08-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Fenix Mariupol            
Chủ - Khách
FC Inhulets PetroveFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Bukovyna chernivtsi
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Livyi Bereh
Chernomorets OdessaFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolFC Chernigiv
FC UzhgorodFK Yarud Mariupol
UCSAFK Yarud Mariupol
FK Yarud MariupolPrykarpattya Ivano Frankivsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D203-10-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
UKR D229-09-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.17-0.27-0.680.81-10.89T
UKR D221-09-251 - 1
(1 - 1)
- -----
UKRC18-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.38-0.34-0.400.9500.81H
UKR D211-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.28-0.630.94-0.750.82X
UKR D207-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 5-----
UKR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10-----
UKRC24-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 4-----
UKR D217-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-----
UKR D211-08-250 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.36-0.31-0.480.83-0.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Ahrobiznes VolochyskSo sánh số liệuFenix Mariupol
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 2Tổng số mất bàn12
  • 0.2Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ahrobiznes Volochysk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fenix Mariupol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Ahrobiznes Volochysk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fenix Mariupol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ahrobiznes VolochyskThời gian ghi bànFenix Mariupol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ahrobiznes VolochyskChi tiết về HT/FTFenix Mariupol
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Ahrobiznes VolochyskSố bàn thắng trong H1&H2Fenix Mariupol
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ahrobiznes Volochysk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D218-10-2025ChủProbiy Horodenka6 Ngày
UKR D225-10-2025KháchFC Victoria Mykolaivka13 Ngày
UKRC28-10-2025ChủMetalist 1925 Kharkiv16 Ngày
Fenix Mariupol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D218-10-2025ChủNyva Ternopil6 Ngày
UKR D225-10-2025KháchProbiy Horodenka13 Ngày
UKRC28-10-2025KháchAhrotekh Tyshkivka16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại66.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [1] 8.3%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Ahrobiznes Volochysk VS Fenix Mariupol ngày 14-10-2025 - Thông tin đội hình