So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.98
0.95
2.75
0.93
1.70
4.15
4.50
Live
0.96
0.5
0.92
-
-
-
2.07
3.60
3.40
Run
0.94
0.25
0.94
-0.96
2.25
0.83
5.90
3.30
1.64
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.90
2.75
0.90
1.67
3.80
5.00
Live
0.92
0.5
0.87
0.90
2.5
0.90
2.00
3.50
3.60
Run
0.90
0.25
0.90
1.00
2.25
0.80
6.50
3.40
1.61
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.95
0.86
2.5
1.00
1.93
3.50
3.65
Live
-0.93
0.5
0.85
0.99
2.5
0.91
2.07
3.55
3.50
Run
0.92
0.25
0.99
0.98
2.25
0.91
6.30
3.20
1.65
188betSớm
0.91
0.75
0.99
0.96
2.75
0.94
1.70
4.15
4.50
Live
-0.98
0.5
0.90
-0.97
2.5
0.87
2.03
3.65
3.55
Run
0.85
0.25
-0.95
-0.96
2.25
0.85
6.00
3.25
1.65
SbobetSớm
0.93
0.75
0.97
0.90
2.5
0.98
1.65
3.61
4.55
Live
-0.95
0.5
0.87
1.00
2.5
0.90
2.05
3.41
3.55
Run
0.88
0.25
-0.96
1.00
2.25
0.90
5.60
3.16
1.70

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
Ham-Kam
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhHam-Kam
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25988332835636.0%
13643211422646.2%
12345121413925.0%
623176933.3%
[NOR Eliteserien-13] Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2577113039281328.0%
135351921181238.5%
122461118101316.7%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadHam-Kam
FredrikstadHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D120-07-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.38-0.29-0.39H0.970.000.91HX
INT CF21-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.24-0.24-0.60T0.93-0.750.83TX
NOR D123-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.26-0.23T-0.980.750.86TX
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.39-0.28-0.38T0.930.000.95TX
INT CF23-02-240 - 4
(0 - 3)
3 - 5-0.56-0.27-0.28T0.990.750.83TT
INT CF25-02-231 - 0
(1 - 0)
- ---B---
NOR AL20-11-211 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.53-0.26-0.31B0.900.500.92BX
NOR AL18-06-210 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.62-0.24-0.24B0.810.75-0.99BX
INT CF29-01-161 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.65-0.24-0.24H0.750.75-0.93TX
NOR AL14-08-141 - 3
(1 - 3)
6 - 6-0.15-0.23-0.71T0.94-1.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
BrannFredrikstad
ValerengaFredrikstad
FredrikstadBryne
MoldeFredrikstad
FredrikstadHaugesund
FredrikstadCrystal Palace
Crystal PalaceFredrikstad
MidtjyllandFredrikstad
FredrikstadMidtjylland
Tromso ILFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D128-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.68-0.22-0.19B0.831-0.95HX
NORC23-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.47-0.28-0.35T0.930.250.89TT
NOR D120-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.27-0.25H-0.970.750.85TX
NOR D113-09-251 - 2
(0 - 2)
14 - 2-0.58-0.24-0.23T0.930.750.95TT
NOR D131-08-252 - 2
(2 - 2)
5 - 0-0.79-0.18-0.11H0.841.5-0.96TT
UEFA ECL28-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.13-0.20-0.77H0.86-1.50.96BX
UEFA ECL21-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.09B0.9720.85TX
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15B-0.981.50.80BX
UEFA EL07-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.30-0.26-0.53B0.95-0.50.87BT
NOR D102-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.56-0.28-0.25H-0.960.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Ham-Kam            
Chủ - Khách
Tromso ILHam-Kam
Ham-KamStromsgodset
Ham-KamSarpsborg 08
KFUM OsloHam-Kam
Ham-KamBryne
MoldeHam-Kam
Ham-KamBodo Glimt
HaugesundHam-Kam
Ham-KamFredrikstad
Rosenborg BKHam-Kam
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.68-0.22-0.15-0.951.250.83X
NOR D114-09-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.48-0.27-0.300.830.25-0.95T
NOR D131-08-251 - 3
(0 - 1)
6 - 13-0.38-0.26-0.401.0000.88T
NOR D122-08-252 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.63-0.24-0.181.0010.88T
NOR D117-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.28-0.330.990.250.89X
NOR D109-08-251 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.66-0.24-0.190.9310.95X
NOR D103-08-251 - 3
(0 - 2)
5 - 9-0.14-0.19-0.71-0.97-1.250.85T
NOR D126-07-250 - 3
(0 - 2)
5 - 8-0.35-0.29-0.440.86-0.25-0.98T
NOR D120-07-251 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.38-0.29-0.39H0.9700.91HX
NOR D113-07-252 - 0
(2 - 0)
9 - 6-0.67-0.22-0.160.821-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

FredrikstadSo sánh số liệuHam-Kam
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem14XemXem63.6%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ham-Kam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem4XemXem8XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ham-Kam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FredrikstadThời gian ghi bànHam-Kam
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    7
    0 Bàn
    4
    10
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    12
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FredrikstadChi tiết về HT/FTHam-Kam
  • 5
    4
    T/T
    1
    4
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    9
    B/B
ChủKhách
FredrikstadSố bàn thắng trong H1&H2Ham-Kam
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D118-10-2025KháchStromsgodset13 Ngày
NOR D125-10-2025KháchSandefjord20 Ngày
NOR D101-11-2025ChủKristiansund BK27 Ngày
Ham-Kam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D118-10-2025ChủValerenga13 Ngày
NOR D125-10-2025KháchKristiansund BK20 Ngày
NOR D101-11-2025ChủSandefjord27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 36.0%Thắng28.0% [7]
  • [8] 32.0%Hòa28.0% [7]
  • [8] 32.0%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng8.0% [2]
  • [4] 16.0%Hòa16.0% [4]
  • [3] 12.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Fredrikstad VS Ham-Kam ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình