So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.75
0.86
-0.96
2.25
0.80
4.94
3.45
1.59
Live
0.77
-0.75
-0.92
-0.98
2.5
0.82
3.70
3.45
1.85
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.23
2.5
0.03
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.98
2.25
0.83
4.33
3.20
1.75
Live
1.00
-0.5
0.80
0.77
2.25
-0.98
4.00
3.40
1.75
Run
-0.83
0
0.65
-0.10
2.5
0.05
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.91
0.96
2.25
0.80
4.90
3.45
1.60
Live
0.77
-0.75
-0.93
0.78
2.25
-0.96
3.95
3.40
1.74
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.15
2.5
0.05
21.00
4.30
1.19
188betSớm
-0.99
-0.75
0.87
-0.95
2.25
0.81
4.95
3.45
1.59
Live
0.78
-0.75
-0.90
0.98
2.5
0.88
3.70
3.45
1.85
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.23
2.5
0.05
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.98
-0.75
0.84
1.00
2.25
0.80
4.88
3.29
1.58
Live
0.78
-0.75
-0.94
0.77
2.25
-0.95
4.02
3.31
1.75
Run
-0.81
0
0.65
-0.46
2.5
0.32
14.00
4.51
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Termez Surkhon
ChủHòaKhách
Nasaf Qarshi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Termez SurkhonSo Sánh Sức MạnhNasaf Qarshi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-9] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20659182323930.0%
1053212818650.0%
1012761551310.0%
623175933.3%
[UZB Super League-1] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201271361643160.0%
1064016622160.0%
10631201021260.0%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Nasaf QarshiTermez Surkhon
Termez SurkhonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D113-04-251 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.73-0.25-0.14B0.98-0.800.78TX
UZB D118-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.75-0.24-0.14H0.91-0.800.91TX
UZB D120-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.27-0.31-0.52B0.92-0.500.94BX
UZB D129-08-231 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.25-0.32-0.53B0.98-0.500.88BT
UzbC03-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.16B0.95-0.800.87TX
UZB D109-04-233 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.78-0.21-0.13B0.98-0.670.84TT
UZB D110-09-220 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.17-0.28-0.65B0.82-1.00-0.94BX
UzbC23-08-221 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.19-0.26-0.67B0.88-1.000.94BT
UZB D104-07-222 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.78-0.22-0.13B-0.99-0.670.81BX
UZB D111-11-212 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.24-0.29-0.59H0.91-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Xorazm UrganchTermez Surkhon
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Termez SurkhonBuxoro FK
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
Shurtan GuzorTermez Surkhon
Termez SurkhonNeftchi Fargona
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Termez SurkhonFC Lochin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D113-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.37-0.33-0.41T-0.9900.81TT
UZB D108-08-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.39-0.33-0.40H0.9500.87HT
UZB D103-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.34-0.29H0.780.25-0.96TX
UZB D104-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.32-0.31H-0.980.50.80TX
UZB D130-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.25-0.20T0.9110.91TX
UZB D122-06-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.32-0.33-0.46B0.92-0.250.90BT
UZB D115-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.23-0.31-0.58H0.86-0.750.96BX
UZB D123-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.33B0.880.250.94BT
UZB D116-05-252 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.37-0.32-0.43T-0.9500.77TT
UzbC13-05-251 - 3
(1 - 2)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaNasaf Qarshi
Nasaf QarshiFK Andijon
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Nasaf QarshiPakhtakor
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiNavbahor Namangan
Nasaf QarshiFK Andijon
Nasaf QarshiOTMK Olmaliq
Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D111-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.43-0.32-0.370.780-0.96X
UZB D107-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.64-0.30-0.180.830.750.99H
UZB D102-08-251 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.34-0.33-0.450.86-0.250.96T
UZB D106-07-252 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82T
UZB D127-06-252 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.53-0.32-0.270.880.50.94T
UZB D120-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.19-0.28-0.65-0.95-0.750.77T
UZB D115-06-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.51-0.36-0.260.970.50.85X
Uzbekistan Su27-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.64-0.27-0.210.760.751.00X
UZB D123-05-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.32-0.290.980.50.84T
UZB D117-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Termez SurkhonSo sánh số liệuNasaf Qarshi
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Termez SurkhonThời gian ghi bànNasaf Qarshi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    5
    12
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Termez SurkhonChi tiết về HT/FTNasaf Qarshi
  • 2
    6
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    7
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Termez SurkhonSố bàn thắng trong H1&H2Nasaf Qarshi
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-09-2025KháchNavbahor Namangan20 Ngày
UZB D120-09-2025ChủMashal Muborak28 Ngày
UZB D127-09-2025KháchPakhtakor35 Ngày
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D113-09-2025ChủBuxoro FK21 Ngày
UZB D120-09-2025KháchQizilqum Zarafshon28 Ngày
UZB D127-09-2025ChủXorazm Urganch35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng60.0% [12]
  • [5] 25.0%Hòa35.0% [12]
  • [9] 45.0%Bại5.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng30.0% [6]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [2] 10.0%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Termez Surkhon VS Nasaf Qarshi ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình