So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.5
0.77
0.95
2.25
0.81
4.15
3.40
1.77
Live
0.90
-0.75
0.94
-0.94
2.75
0.76
3.85
3.60
1.78
Run
-0.96
0
0.78
-0.33
2.5
0.13
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.93
0.88
2.25
0.93
4.50
3.40
1.67
Live
1.00
-0.5
0.80
0.80
2.5
1.00
3.80
3.40
1.80
Run
-0.87
0
0.67
-0.11
2.5
0.05
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
-0.5
0.75
0.95
2.25
0.81
3.95
3.35
1.76
Live
0.73
-0.75
-0.92
0.80
2.5
1.00
3.30
3.65
1.83
Run
-0.94
0
0.78
-0.21
2.5
0.10
33.00
4.45
1.15
188betSớm
1.00
-0.5
0.78
0.96
2.25
0.82
4.15
3.40
1.77
Live
0.91
-0.75
0.95
-0.93
2.75
0.77
3.85
3.60
1.78
Run
-0.88
0
0.71
-0.32
2.5
0.14
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.82
1.00
2.25
0.80
3.85
3.02
1.82
Live
0.84
-0.75
1.00
0.89
2.5
0.93
3.97
3.36
1.75
Run
-0.97
0
0.81
-0.26
2.5
0.12
17.00
4.67
1.18

Bên nào sẽ thắng?

FC Telavi
ChủHòaKhách
FC Iberia 1999 Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC TelaviSo Sánh Sức MạnhFC Iberia 1999 Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-9] FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
297715254628924.1%
14356131614821.4%
15429123014926.7%
622273833.3%
[GEO Erovnuli Liga-2] FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291784462259258.6%
14842211028257.1%
15942251231160.0%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

FC Telavi            
Chủ - Khách
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC TelaviFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D102-08-252 - 3
(2 - 2)
7 - 3---T---
GEO D124-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.14-0.25-0.76H0.85-1.250.85BX
INT CF24-03-251 - 3
(1 - 0)
2 - 5---T---
GEO D128-02-252 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.67-0.25-0.20B0.921.000.90BX
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2---B---
GEO D104-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.65-0.27-0.20H1.001.000.76TX
GEO D119-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.37-0.30-0.45B0.80-0.25-0.96BT
GEO D102-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3---B---
GEO D128-11-233 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TT
GEO D124-09-230 - 1
(0 - 1)
9 - 9-0.67-0.25-0.20T0.931.000.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Telavi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Telavi
FC TelaviGagra Tbilisi
Dinamo BatumiFC Telavi
FC TelaviGareji Sagarejo
Dila GoriFC Telavi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Telavi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
FC Iberia 1999 TbilisiFC Telavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.32-0.31B0.910.50.79BX
GEO D127-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3---T--
GEO D119-09-251 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.54-0.31-0.27T0.830.50.93TT
GEO D113-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--
GEO D130-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4---B--
GEO D123-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0---H--
GEO D117-08-251 - 1
(0 - 0)
11 - 3---H--
GEO D109-08-251 - 1
(0 - 1)
11 - 4---H--
GEO D102-08-252 - 3
(2 - 2)
7 - 3---T--
GEO C20-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

FC Iberia 1999 Tbilisi            
Chủ - Khách
Gagra TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiGareji Sagarejo
Fc Meshakhte TkibuliFC Iberia 1999 Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Iberia 1999 Tbilisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Iberia 1999 TbilisiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-10-251 - 3
(1 - 2)
3 - 4-0.22-0.29-0.650.93-0.750.77T
GEO D128-09-251 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GEO C23-09-250 - 3
(0 - 3)
5 - 8-0.20-0.29-0.670.75-10.95T
GEO D119-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.32-0.410.9400.82T
GEO D114-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-----
GEO D129-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.32-0.570.94-0.50.76X
GEO D123-08-250 - 0
(0 - 0)
11 - 0-----
GEO D117-08-250 - 6
(0 - 2)
5 - 2-----
GEO C13-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.51-0.32-0.300.980.50.84T
GEO D109-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.50-0.31-0.31-0.990.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

FC TelaviSo sánh số liệuFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Telavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Telavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Iberia 1999 Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC TelaviThời gian ghi bànFC Iberia 1999 Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    10
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    13
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC TelaviChi tiết về HT/FTFC Iberia 1999 Tbilisi
  • 1
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    13
    11
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
FC TelaviSố bàn thắng trong H1&H2FC Iberia 1999 Tbilisi
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Telavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-10-2025KháchFC Kolkheti Poti8 Ngày
GEO D101-11-2025ChủTorpedo Kutaisi15 Ngày
GEO D108-11-2025KháchDinamo Tbilisi22 Ngày
FC Iberia 1999 Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D125-10-2025KháchTorpedo Kutaisi8 Ngày
GEO D101-11-2025ChủDila Gori15 Ngày
GEO D108-11-2025KháchDinamo Batumi22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng58.6% [17]
  • [7] 24.1%Hòa27.6% [17]
  • [15] 51.7%Bại13.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng31.0% [9]
  • [5] 17.2%Hòa13.8% [4]
  • [6] 20.7%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Telavi VS FC Iberia 1999 Tbilisi ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình