So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
0.92
0.89
2.75
0.87
3.80
3.70
1.71
Live
0.98
-0.5
0.88
0.98
2.75
0.86
3.45
3.60
1.88
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.31
3.5
0.11
1.01
12.50
19.00
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.98
0.93
2.75
0.93
4.20
3.90
1.73
Live
0.92
-0.5
0.87
0.90
2.75
0.90
3.75
3.75
1.85
Run
-0.50
0
0.37
-0.19
3.5
0.11
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
0.94
0.91
2.75
0.85
3.70
3.60
1.75
Live
0.87
-0.5
0.97
0.92
2.75
0.90
3.10
3.50
1.97
Run
-0.73
0
0.57
-0.60
2.5
0.42
6.80
1.37
4.15
188betSớm
0.85
-0.75
0.93
0.90
2.75
0.88
3.80
3.70
1.71
Live
0.99
-0.5
0.89
0.99
2.75
0.87
3.45
3.60
1.88
Run
-0.62
0
0.46
-0.30
3.5
0.12
1.04
8.20
29.00
SbobetSớm
0.98
-0.5
0.84
0.98
2.75
0.82
3.48
3.22
1.84
Live
0.88
-0.5
0.96
0.97
2.75
0.85
3.34
3.26
1.94
Run
-0.68
0
0.52
-0.26
3.5
0.12
1.06
5.90
235.00

Bên nào sẽ thắng?

Club Brugge KV U23
ChủHòaKhách
LaLouviere
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club Brugge KV U23So Sánh Sức MạnhLaLouviere
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-6] Club Brugge KV U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2914510463747648.3%
14815231625657.1%
15645232122740.0%
6303710950.0%
[BEL Second Division-1] LaLouviere
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291883522562162.1%
14941271131364.3%
15942251431160.0%
64201251466.7%

Thành tích đối đầu

Club Brugge KV U23            
Chủ - Khách
LaLouviereClub Brugge Ⅱ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D224-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.45-0.28-0.39H-0.980.250.80TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Club Brugge KV U23            
Chủ - Khách
Club Brugge ⅡZulte-Waregem
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡAnderlecht II
Francs BorainsClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡKAS Eupen
Genk IIClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡKVSK Lommel
RFC de LiegeClub Brugge Ⅱ
Club Brugge ⅡLierse
Zulte-WaregemClub Brugge Ⅱ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D220-12-240 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.27-0.28-0.57B0.81-0.75-0.99BT
BEL D215-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.20B0.8211.00HX
BEL D206-12-243 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.28-0.37T0.900.250.92TT
BEL D201-12-241 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.50-0.29-0.34T-0.990.50.81TT
BEL D222-11-240 - 4
(0 - 2)
1 - 7-0.39-0.29-0.45B0.78-0.25-0.96BT
BEL D209-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.28-0.37T0.930.250.89TT
BEL D201-11-241 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.28-0.53B0.92-0.50.90BT
BEL D227-10-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.28-0.35H0.840.250.98TX
BEL D219-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.28-0.38T-0.980.250.80TT
BEL D206-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.23-0.21B0.791-0.97HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

LaLouviere            
Chủ - Khách
Red Star WaaslandLaLouviere
LaLouviereJeunesse Molenbeek
Seraing UnitedLaLouviere
LaLouviereGenk II
KAS EupenLaLouviere
LaLouviereKVSK Lommel
Zulte-WaregemLaLouviere
LaLouviereRFC de Liege
MechelenLaLouviere
LierseLaLouviere
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D212-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.34-0.30-0.480.97-0.250.85X
BEL D221-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.29-0.360.970.250.85X
BEL D213-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.29-0.28-0.550.99-0.50.83X
BEL D207-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.66-0.24-0.220.9310.89H
BEL D201-12-243 - 4
(1 - 3)
3 - 6-0.45-0.29-0.38-0.970.250.79T
BEL D224-11-245 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.46-0.30-0.360.950.250.87T
BEL D210-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.53-0.28-0.310.900.50.92T
BEL D202-11-243 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.54-0.29-0.300.860.50.96T
BEL Cup30-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.76-0.20-0.160.961.50.86X
BEL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.37-0.29-0.460.88-0.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Club Brugge KV U23So sánh số liệuLaLouviere
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Brugge KV U23
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
LaLouviere
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Club Brugge KV U23
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
LaLouviere
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Club Brugge KV U23Thời gian ghi bànLaLouviere
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    13
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Club Brugge KV U23Chi tiết về HT/FTLaLouviere
  • 2
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Club Brugge KV U23Số bàn thắng trong H1&H2LaLouviere
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Club Brugge KV U23
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D201-02-2025KháchAnderlecht II7 Ngày
BEL D208-02-2025KháchKVSK Lommel14 Ngày
BEL D215-02-2025ChủJeunesse Molenbeek21 Ngày
LaLouviere
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D201-02-2025ChủZulte-Waregem7 Ngày
BEL D208-02-2025KháchSC Lokeren-Temse14 Ngày
BEL D215-02-2025ChủSeraing United21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Club Brugge KV U23
Chấn thương
LaLouviere

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 48.3%Thắng62.1% [18]
  • [5] 17.2%Hòa27.6% [18]
  • [10] 34.5%Bại10.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng31.0% [9]
  • [1] 3.4%Hòa13.8% [4]
  • [5] 17.2%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Club Brugge KV U23 VS LaLouviere ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình