So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.90
0.98
3
0.82
1.72
3.75
3.70
Live
0.90
0.5
0.98
0.87
3
0.99
1.90
3.80
3.25
Run
0.79
0
-0.92
-0.42
1.5
0.28
1.06
7.80
31.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.98
3
0.83
1.73
3.90
4.50
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
2.75
0.95
2.20
3.50
3.10
Run
0.85
0
0.95
-0.20
1.5
0.13
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.91
0.98
3
0.84
1.67
3.70
4.30
Live
0.74
0.25
-0.90
0.78
2.75
-0.96
2.00
3.55
3.15
Run
0.93
0
0.95
-0.26
1.5
0.16
1.12
5.20
54.00
188betSớm
0.93
0.75
0.91
0.99
3
0.83
1.72
3.75
3.70
Live
0.96
0.5
0.94
0.94
3
0.94
1.95
3.75
3.15
Run
0.80
0
-0.90
-0.38
1.5
0.26
1.05
8.20
31.00
SbobetSớm
0.98
0.75
0.92
-0.97
3
0.85
1.70
3.75
4.06
Live
0.99
0.5
0.93
-0.94
3
0.84
1.98
3.51
3.43
Run
0.87
0
-0.97
-0.24
1.5
0.14
1.05
7.00
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Afturelding
ChủHòaKhách
Vestri
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AftureldingSo Sánh Sức MạnhVestri
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-18] Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
481115226584481822.9%
135622418211438.5%
1313912276167.7%
61231114516.7%
[Besta-deild karla-13] Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
48168244867561333.3%
136161319191546.2%
132471220101315.4%
602441920.0%

Thành tích đối đầu

Afturelding            
Chủ - Khách
AftureldingVestri
VestriAfturelding
VestriAfturelding
VestriAfturelding
AftureldingVestri
VestriAfturelding
VestriAfturelding
AftureldingVestri
AftureldingVestri
AftureldingVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.50-0.29-0.33H-0.990.500.81TX
ICE PR10-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.28-0.41B0.860.000.96BX
ICE D130-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.27-0.46H0.80-0.25-0.98BX
ICE D116-08-232 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.33-0.26-0.51H0.88-0.500.96BT
ICE D110-06-233 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.56-0.25-0.28T0.970.750.87TT
ICE D116-07-221 - 4
(1 - 0)
3 - 10-0.56-0.27-0.29T-0.980.750.80TT
ICE CUP24-05-221 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.60-0.25-0.29H0.840.750.86TX
ICE D114-05-220 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.25-0.41B0.850.00-0.99BX
ICE LC13-03-221 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.39-0.25-0.48T0.94-0.250.88TX
ICE D131-08-212 - 2
(1 - 1)
4 - 9-0.46-0.27-0.39H-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Afturelding            
Chủ - Khách
KR ReykjavikAfturelding
AftureldingKA Akureyri
IBV VestmannaeyjarAfturelding
IA AkranesAfturelding
AftureldingHafnarfjordur
Valur ReykjavikAfturelding
AftureldingKA Akureyri
KR ReykjavikAfturelding
AftureldingVestri
Stjarnan GardabaerAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR04-10-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.24-0.31H1.000.750.82TT
ICE PR28-09-253 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.38-0.26-0.48T0.87-0.250.95TT
ICE PR21-09-251 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.27-0.31H0.850.50.97TX
ICE PR15-09-253 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.41-0.27-0.44B0.9600.86BT
ICE PR31-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 9-0.34-0.28-0.50B0.98-0.250.78BH
ICE PR26-08-254 - 3
(0 - 2)
7 - 1-0.67-0.23-0.22B0.8810.94HT
ICE PR17-08-253 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.38-0.27-0.47H0.84-0.250.98BT
ICE PR11-08-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.44-0.29-0.39B0.780-0.96BT
ICE PR06-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.50-0.29-0.33H-0.990.50.81TX
ICE PR28-07-254 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.56-0.26-0.29B0.970.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Vestri            
Chủ - Khách
KA AkureyriVestri
VestriIBV Vestmannaeyjar
VestriIA Akranes
KA AkureyriVestri
VestriKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikVestri
Valur ReykjavikVestri
Stjarnan GardabaerVestri
VestriFram Reykjavik
AftureldingVestri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-10-251 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.74-0.21-0.170.821.251.00X
ICE PR28-09-250 - 5
(0 - 4)
7 - 2-0.36-0.29-0.470.90-0.250.92T
ICE PR20-09-250 - 4
(0 - 0)
- -0.47-0.27-0.380.990.250.83T
ICE PR14-09-254 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.64-0.25-0.230.790.75-0.97T
ICE PR31-08-251 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.40-0.26-0.470.80-0.250.96X
ICE PR26-08-254 - 1
(2 - 0)
11 - 3-0.79-0.20-0.140.851.50.97T
ICE CUP22-08-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.220.9310.83X
ICE PR17-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.67-0.23-0.220.8710.95X
ICE PR10-08-253 - 2
(1 - 1)
6 - 14-0.42-0.30-0.400.8700.95T
ICE PR06-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.50-0.29-0.33H-0.990.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

AftureldingSo sánh số liệuVestri
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 24Tổng số mất bàn24
  • 2.4Trung bình mất bàn2.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Afturelding
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Vestri
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem13XemXem4XemXem8XemXem52%XemXem6XemXem24%XemXem19XemXem76%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Afturelding
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem8XemXem32%XemXem16XemXem64%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vestri
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem4XemXem10XemXem44%XemXem7XemXem28%XemXem16XemXem64%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AftureldingThời gian ghi bànVestri
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    20
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AftureldingChi tiết về HT/FTVestri
  • 1
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    3
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    3
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
AftureldingSố bàn thắng trong H1&H2Vestri
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR25-10-2025KháchIA Akranes6 Ngày
Vestri
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR25-10-2025ChủKR Reykjavik6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 22.9%Thắng33.3% [16]
  • [15] 31.3%Hòa16.7% [16]
  • [22] 45.8%Bại50.0% [24]
  • Chủ/Khách
  • [5] 10.4%Thắng4.2% [2]
  • [6] 12.5%Hòa8.3% [4]
  • [2] 4.2%Bại14.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    84 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.27
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 45.45%Hòa36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Afturelding VS Vestri ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình