So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
2.25
0.76
0.92
3.5
0.78
1.11
6.30
10.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.00
2.25
0.80
0.98
3.5
0.83
1.14
6.50
15.00
Live
1.00
2.25
0.80
0.91
3.5
0.80
1.14
6.50
15.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.97
2.25
0.79
0.95
3.5
0.81
1.14
6.70
11.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
2.25
0.77
0.93
3.5
0.79
1.11
6.30
10.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.92
2.25
0.73
-0.95
3.5
0.75
1.15
5.90
9.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva
ChủHòaKhách
Maccabi Bnei Reineh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer ShevaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Bnei Reineh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
760122618185.7%
330012291100.0%
43011049175.0%
660022518100.0%
[ISR Premier League-14] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70166221140.0%
40135131130.0%
3003190140.0%
601552010.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D101-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.24-0.29-0.62B0.88-0.750.82BX
ISR D126-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.65-0.27-0.21H-0.961.000.78TX
ISR D109-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.65-0.27-0.20T0.780.75-0.96TT
ISR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.25-0.31-0.56B-0.97-0.500.79BX
ISR D106-01-244 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.64-0.27-0.21T0.760.751.00TT
ISR D102-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 12-0.20-0.26-0.66H0.83-1.000.99BX
ISR D127-02-232 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.82-0.20-0.10T0.78-0.670.98TX
ISR D106-11-220 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.32-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaHapoel Tel Aviv
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaAEK Athens
AEK AthensHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaLevski Sofia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.72-0.23-0.19T0.891.250.81TH
ISR D129-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.31-0.28-0.56T0.93-0.50.77TX
ISR D121-09-253 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.93-0.14-0.08T0.782.250.92TT
ISR D114-09-251 - 5
(0 - 2)
1 - 6-0.13-0.21-0.81T0.91-1.50.79TT
ISR D130-08-257 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.84-0.17-0.11T0.751.750.95TT
ISR D124-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 10-0.20-0.24-0.72T0.78-1.250.92TT
ISR LATTC16-08-250 - 2
(0 - 1)
10 - 3---B--
UEFA ECL31-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.32-0.50H0.94-0.250.76BX
UEFA ECL24-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.62-0.29-0.24B0.820.750.88BX
UEFA EL17-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.31-0.29H-0.970.50.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D104-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.53-0.30-0.320.890.50.81X
ISR D127-09-251 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.23-0.26-0.650.74-10.96T
ISR D120-09-251 - 6
(0 - 3)
1 - 7-0.40-0.31-0.440.9500.75T
ISR D113-09-253 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.44-0.31-0.400.7400.96T
ISR D130-08-252 - 2
(1 - 0)
9 - 2-0.26-0.29-0.570.95-0.50.75T
ISR D123-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.27-0.240.750.750.95T
ISR LATTC17-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.25-0.22-0.9310.77X
ISR LATTC10-08-254 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.48-0.29-0.340.850.250.99T
ISR LATTC30-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.420.9000.80T
ISR LATTC27-07-253 - 4
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.31-0.390.8500.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Beer ShevaSo sánh số liệuMaccabi Bnei Reineh
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn27
  • 0.8Trung bình mất bàn2.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer ShevaThời gian ghi bànMaccabi Bnei Reineh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaChi tiết về HT/FTMaccabi Bnei Reineh
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer ShevaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Bnei Reineh
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D101-11-2025KháchBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D108-11-2025ChủAshdod MS14 Ngày
ISR D129-11-2025KháchHapoel Haifa35 Ngày
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D101-11-2025ChủMaccabi Tel Aviv7 Ngày
ISR D108-11-2025KháchMaccabi Netanya14 Ngày
ISR D129-11-2025ChủIroni Tiberias35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 85.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [0]
  • [1] 14.3%Bại85.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.14 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    3.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 57.14%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 71.43% [5]

Hapoel Beer Sheva VS Maccabi Bnei Reineh ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình