So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.85
2
0.95
1.83
3.20
4.75
Live
0.75
0.25
-0.95
0.85
2
0.95
2.10
3.10
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Makedonikos
ChủHòaKhách
Kambaniakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MakedonikosSo Sánh Sức MạnhKambaniakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-6] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61234105616.7%
3111354633.3%
301215180.0%
6123410516.7%
[GRE Super League 2-10] Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
611421141016.7%
3111224833.3%
3003090100.0%
6114211416.7%

Thành tích đối đầu

Makedonikos            
Chủ - Khách
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosMakedonikos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF27-08-250 - 3
(0 - 2)
- -0.49-0.29-0.37B0.850.250.85BT
INT CF13-08-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2---T---
GRE D229-03-251 - 1
(0 - 0)
- ---H---
GRE D223-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.45-0.35-0.35B0.950.250.75BT
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5---H---
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8---T---
GRE D204-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.63-0.28-0.20B0.840.751.00BX
GRE D204-12-231 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.30-0.31-0.49T-0.94-0.250.80TT
INT CF11-09-222 - 0
(1 - 0)
- ---T---
INT CF17-10-210 - 3
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Makedonikos            
Chủ - Khách
Nestos ChrisoupolisMakedonikos
MakedonikosIraklis
AO KavalaMakedonikos
MakedonikosAsteras Tripoli B
MakedonikosPas Giannina
Anagenisi KarditsaMakedonikos
Pavlos MelasMakedonikos
MakedonikosApollon Kalamarias
MakedonikosKambaniakos
MakedonikosPosidonas Neas Michanionas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D218-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1---B--
GRE D211-10-251 - 4
(0 - 1)
1 - 5-0.13-0.22-0.77B-0.99-1.250.81BT
GRE D205-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H--
GRE D227-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.33-0.35H0.900.250.80TX
GRE D220-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6---T--
GRE D214-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 1---B--
INT CF06-09-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
INT CF30-08-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF27-08-250 - 3
(0 - 2)
- -0.49-0.29-0.37B0.850.250.85BT
INT CF24-08-252 - 3
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Kambaniakos            
Chủ - Khách
Pas GianninaKambaniakos
KambaniakosNestos Chrisoupolis
Anagenisi KarditsaKambaniakos
KambaniakosIraklis
Niki VolouKambaniakos
KambaniakosAO Kavala
KambaniakosFK Vora
KambaniakosKalamata AO
MakedonikosKambaniakos
KambaniakosAO Kavala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D219-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 4-----
GRE D211-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-----
GRE D204-10-252 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
GRE D228-09-250 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.12-0.21-0.790.86-1.50.90X
GRE D221-09-254 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
GRE D213-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-----
INT CF06-09-251 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF31-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-----
INT CF27-08-250 - 3
(0 - 2)
- -0.49-0.29-0.37B0.850.250.85BT
INT CF23-08-252 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

MakedonikosSo sánh số liệuKambaniakos
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Kambaniakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem
Kambaniakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MakedonikosThời gian ghi bànKambaniakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MakedonikosChi tiết về HT/FTKambaniakos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MakedonikosSố bàn thắng trong H1&H2Kambaniakos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D202-11-2025KháchPAOK Saloniki B7 Ngày
GRE D209-11-2025KháchNiki Volou14 Ngày
GRE D216-11-2025ChủAnagenisi Karditsa21 Ngày
Kambaniakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D202-11-2025ChủAsteras Tripoli B7 Ngày
GRE D209-11-2025ChủPAOK Saloniki B14 Ngày
GRE D216-11-2025KháchAO Kavala21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Makedonikos VS Kambaniakos ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình