So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.5
0.96
0.90
3
0.90
2.99
3.65
1.96
Live
0.89
-0.75
0.93
0.88
3
0.92
3.50
3.80
1.76
Run
0.90
-0.75
0.92
0.81
3
0.99
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.78
0.90
3
0.90
3.20
3.60
2.00
Live
0.82
-0.75
0.97
0.87
3
0.92
3.90
3.80
1.75
Run
-0.80
0
0.62
-0.18
5.5
0.11
1.05
11.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
0.90
0.87
3
0.89
3.25
3.50
1.90
Live
-0.95
-0.5
0.79
0.89
3
0.93
3.50
3.60
1.79
Run
-0.80
0
0.64
-0.21
5.5
0.10
1.06
5.80
150.00
188betSớm
0.87
-0.5
0.97
0.91
3
0.91
2.99
3.65
1.96
Live
0.86
-0.75
0.98
0.87
3
0.95
3.50
3.80
1.76
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.92
3
0.88
3.03
3.30
1.97
Live
-0.88
-0.5
0.71
0.96
3
0.86
3.89
3.59
1.71
Run
-0.75
0
0.59
-0.25
5.5
0.11
1.06
6.00
100.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Koper
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC KoperSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-4] FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12624221820450.0%
641111713266.7%
621311117633.3%
622298833.3%
[SLO 1.Liga-1] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12102036932183.3%
541012113180.0%
761024819185.7%
65011771583.3%

Thành tích đối đầu

FC Koper            
Chủ - Khách
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC14-05-250 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.33-0.29-0.50B0.83-0.500.99BT
SLO D110-05-252 - 3
(2 - 1)
14 - 5-0.60-0.27-0.26T0.880.750.88TT
SLO D130-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.29-0.48H0.88-0.250.88BX
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BX
SLO D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.34-0.30-0.48H0.95-0.250.81BX
SLO D112-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.68-0.24-0.19B0.801.000.96HT
SLO D114-03-241 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.30-0.30-0.52B0.91-0.500.91BT
SLO D116-12-232 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.63-0.27-0.22B0.840.750.98BX
SLO D117-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.38-0.30-0.44H-0.990.000.75HX
SLO D113-05-232 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.65-0.27-0.21B0.770.75-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Koper            
Chủ - Khách
Istra 1961 PulaFC Koper
NK AluminijFC Koper
FC KoperNK Mura 05
NK Olimpija LjubljanaFC Koper
FC KoperRadomlje
MariborFC Koper
FC KoperViking
FC KoperNK Primorje
VikingFC Koper
FC KoperNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
SLO D129-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.29-0.50B-0.98-0.250.80BX
SLO D123-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.25-0.21T0.9410.88TT
SLO D117-08-251 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.65-0.25-0.22T1.0010.82TT
SLO D109-08-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.68-0.24-0.20B0.8510.97HT
SLO D103-08-252 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.50-0.29-0.32H0.990.50.83TT
UEFA ECL31-07-253 - 5
(2 - 1)
3 - 5-0.30-0.29-0.56B0.93-0.50.77BT
SLO D128-07-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.65-0.24-0.23T0.9710.85TX
UEFA ECL24-07-257 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.26-0.26B0.800.750.90BT
SLO D120-07-252 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.49-0.30-0.33T-0.970.50.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeDomzale
Banik OstravaNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeBanik Ostrava
NK AluminijNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeLugano
NK Publikum CeljeNK Mura 05
LuganoNK Publikum Celje
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
AEK LarnacaNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D131-08-254 - 1
(3 - 1)
9 - 4-0.85-0.16-0.110.9520.87T
UEFA ECL28-08-250 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.49-0.29-0.320.790.25-0.97X
SLO D124-08-250 - 5
(0 - 4)
5 - 4-----
UEFA ECL21-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.29-0.300.970.50.85X
SLO D117-08-252 - 3
(2 - 0)
4 - 10-0.16-0.21-0.75-0.98-1.250.80T
UEFA ECL14-08-252 - 4
(1 - 1)
3 - 2-0.49-0.28-0.350.820.251.00T
SLO D110-08-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.81-0.18-0.130.901.750.92X
UEFA ECL07-08-250 - 5
(0 - 2)
2 - 2-0.66-0.24-0.220.9210.84T
SLO D103-08-250 - 5
(0 - 2)
1 - 2-0.51-0.28-0.330.950.50.87T
UEFA EL31-07-252 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.54-0.31-0.270.850.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

FC KoperSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 16Tổng số ghi bàn31
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.1
  • 21Tổng số mất bàn9
  • 2.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Koper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Koper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC KoperThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC KoperChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FC KoperSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Koper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D120-09-2025KháchDomzale6 Ngày
SLO D127-09-2025KháchNK Bravo13 Ngày
SLO D104-10-2025KháchNK Primorje20 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D120-09-2025ChủNK Primorje6 Ngày
SLO D127-09-2025ChủMaribor13 Ngày
UEFA ECL02-10-2025ChủAEK Athens18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng83.3% [10]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [10]
  • [4] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng50.0% [6]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [1] 8.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Koper VS NK Publikum Celje ngày 14-09-2025 - Thông tin đội hình