So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.80
0.76
2.5
0.94
1.36
4.10
5.90
Live
0.87
1
0.83
0.92
2.75
0.78
1.47
3.85
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.85
2.75
0.95
1.40
4.75
6.00
Live
0.77
1.25
-0.98
0.93
2.75
0.88
1.33
5.00
7.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.29
2.5
0.19
1.08
8.00
26.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.86
0.80
2.75
0.94
1.39
4.40
5.80
Live
-0.88
1.25
0.64
-0.98
2.75
0.74
1.50
3.90
5.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
1.25
0.81
0.77
2.5
0.95
1.36
4.10
5.90
Live
0.88
1
0.84
0.93
2.75
0.79
1.47
3.85
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
1.25
0.80
0.74
2.5
1.00
-
-
-
Live
-0.90
1.25
0.66
0.76
2.5
1.00
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Linfield FC
ChủHòaKhách
Dungannon Swifts
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linfield FCSo Sánh Sức MạnhDungannon Swifts
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-2] Linfield FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3727466927161273.0%
201604371548280.0%
171142321237464.7%
65011241583.3%
[NIR Premier League-8] Dungannon Swifts
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37166155048104843.2%
19937262530647.4%
187382423241138.9%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Linfield FC            
Chủ - Khách
Dungannon SwiftsLinfield FC
Dungannon SwiftsLinfield FC
Linfield FCDungannon Swifts
Linfield FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsLinfield FC
Linfield FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsLinfield FC
Dungannon SwiftsLinfield FC
Linfield FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsLinfield FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D124-03-250 - 3
(0 - 2)
9 - 8-0.23-0.27-0.65T0.95-0.750.75TT
NIR D117-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 10---T---
NIR D117-08-243 - 1
(3 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.19T0.80-0.800.90TT
NIR D127-01-241 - 2
(0 - 0)
10 - 6-0.76-0.22-0.18B0.75-0.800.95TX
NIR LC16-01-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.19-0.23-0.70T0.82-1.251.00BT
NIR D109-12-234 - 3
(1 - 3)
10 - 2-0.91-0.15-0.09T0.86-0.440.84TT
NIR D112-08-232 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.10-0.16-0.90T0.96-2.000.74BT
NIR D124-03-230 - 5
(0 - 2)
3 - 8-0.11-0.19-0.85T0.85-1.750.85TT
NIR D117-12-224 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.88-0.17-0.10T0.86-0.500.84TT
NIR D101-10-220 - 1
(0 - 1)
6 - 11-0.16-0.21-0.78T0.82-1.500.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Linfield FC            
Chủ - Khách
Linfield FCGlentoran FC
Linfield FCCrusaders
Dungannon SwiftsLinfield FC
Linfield FCGlenavon Lurgan
CrusadersLinfield FC
Linfield FCColeraine
Linfield FCLoughgall FC
Linfield FCLarne FC
Ballymena UnitedLinfield FC
Glentoran FCLinfield FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D105-04-252 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.60-0.30-0.25T0.900.750.80TT
NIR D101-04-253 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.75-0.24-0.17T0.871.250.83TT
NIR D124-03-250 - 3
(0 - 2)
9 - 8-0.23-0.27-0.65T0.95-0.750.75TT
NIR D115-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.75-0.22-0.15T0.781.250.92TX
NIR D107-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6---T--
NIR D122-02-250 - 2
(0 - 1)
- -0.66-0.27-0.22B0.9510.75BX
NIR D115-02-251 - 0
(1 - 0)
9 - 0---T--
NIR D111-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.61-0.30-0.24T0.860.750.84TX
NIR D107-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.18-0.26-0.72H0.98-10.72BT
NIR CUP31-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.30-0.51H0.97-0.250.73BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Dungannon Swifts            
Chủ - Khách
ColeraineDungannon Swifts
Dungannon SwiftsLarne FC
Bangor FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsLinfield FC
PortadownDungannon Swifts
CliftonvilleDungannon Swifts
Dungannon SwiftsBallymena United
Carrick RangersDungannon Swifts
Larne FCDungannon Swifts
Dungannon SwiftsCarrick Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR D105-04-253 - 2
(2 - 1)
- -0.63-0.28-0.240.800.750.90T
NIR D101-04-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.36-0.32-0.470.81-0.250.89X
NIR CUP29-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-----
NIR D124-03-250 - 3
(0 - 2)
9 - 8-0.23-0.27-0.65T0.95-0.750.75TT
NIR D115-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.29-0.350.850.250.85X
NIR D112-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.30-0.320.880.50.82X
NIR D108-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 2-0.61-0.29-0.260.850.750.85T
NIR CUP01-03-251 - 3
(1 - 0)
5 - 4-----
NIR D122-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.52-0.30-0.330.930.50.77X
NIR D115-02-253 - 1
(3 - 0)
- -0.57-0.28-0.270.760.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Linfield FCSo sánh số liệuDungannon Swifts
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn13
  • 0.7Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Linfield FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem18XemXem1XemXem13XemXem56.2%XemXem18XemXem56.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dungannon Swifts
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Linfield FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem12XemXem37.5%XemXem14XemXem43.8%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Dungannon Swifts
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem22XemXem4XemXem8XemXem64.7%XemXem10XemXem29.4%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem11XemXem3XemXem3XemXem64.7%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Linfield FCThời gian ghi bànDungannon Swifts
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    22
    0 Bàn
    3
    10
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    13
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Linfield FCChi tiết về HT/FTDungannon Swifts
  • 6
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    2
    H/T
    22
    21
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Linfield FCSố bàn thắng trong H1&H2Dungannon Swifts
  • 8
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    22
    23
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Linfield FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D118-04-2025KháchLarne FC6 Ngày
NIR D126-04-2025KháchColeraine14 Ngày
Dungannon Swifts
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D119-04-2025ChủGlentoran FC7 Ngày
NIR D126-04-2025ChủCrusaders14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [27] 73.0%Thắng43.2% [16]
  • [4] 10.8%Hòa16.2% [16]
  • [6] 16.2%Bại40.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [16] 43.2%Thắng18.9% [7]
  • [0] 0.0%Hòa8.1% [3]
  • [4] 10.8%Bại21.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    69 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Linfield FC VS Dungannon Swifts ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình