So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.90
2.25
0.86
1.83
3.30
3.75
Live
0.96
0.75
0.86
0.88
2.5
0.92
1.74
3.30
3.65
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.23
2.5
0.03
1.04
8.39
26.00
BET365Sớm
0.92
0.75
0.87
0.85
2.5
0.95
1.70
3.60
4.10
Live
0.92
0.75
0.87
0.85
2.5
0.95
1.70
3.60
4.10
Run
0.50
0
-0.67
-0.15
2.5
0.09
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.85
2.5
0.91
1.68
3.55
4.10
Live
0.88
0.75
0.88
0.85
2.5
0.91
1.68
3.55
4.10
Run
0.69
0
-0.93
-0.17
2.5
0.04
1.10
4.45
52.00
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.91
2.25
0.87
1.83
3.30
3.75
Live
0.74
0.5
-0.90
0.75
2.25
-0.93
1.72
3.35
3.70
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.22
2.5
0.04
1.04
7.90
26.00
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.73
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.69
0
-0.93
-0.26
2.5
0.08
1.08
5.00
44.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Metalurgi Rustavi
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Metalurgi RustaviSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211173281840252.4%
1191118828181.8%
10262101012620.0%
6420721466.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21939263730342.9%
10514141716350.0%
11425122014236.4%
63031212950.0%

Thành tích đối đầu

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D202-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.30-0.48B0.90-0.250.86BT
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0---T---
GEO D216-10-221 - 2
(0 - 1)
4 - 9---B---
GEO D221-08-223 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.61-0.28-0.26B0.850.750.85BT
GEO D205-05-222 - 2
(2 - 0)
0 - 3-0.33-0.30-0.52H0.78-0.500.92BT
GEO D201-03-223 - 2
(1 - 1)
12 - 3-0.72-0.24-0.16B0.96-0.800.80TT
GEO D218-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.67-0.25-0.20B0.901.000.86HX
GEO D206-08-210 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.26-0.28-0.58H0.83-0.750.93BX
GEO D211-05-212 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.57-0.31-0.26B0.740.500.96BX
GEO D214-03-210 - 2
(0 - 1)
1 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D211-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.57-0.31-0.24T0.760.51.00TX
GEO D204-08-251 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.41-0.31-0.40T0.8400.92TT
GEO C27-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H--
GEO C20-07-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6---T--
GEO D201-06-252 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.71-0.24-0.17T-0.951.250.77TX
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.74-0.25-0.14H0.961.250.80TX
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 6---T--
GEO D220-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.50-0.32-0.33H0.750.250.95TX
GEO D215-05-252 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.14-0.25-0.73B0.79-1.250.97BX
GEO D209-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.51-0.33-0.28T0.960.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
SamtrediaMerani Martvili
Merani MartviliSabutaroti billisse B
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
UG-35Merani Martvili
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D211-08-254 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.24-0.32-0.560.96-0.50.80T
GEO D204-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.62-0.27-0.230.830.750.93X
GEO C26-07-253 - 1
(1 - 1)
- -----
GEO C19-07-252 - 8
(1 - 2)
2 - 9-----
GEO D201-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.40-0.32-0.400.9200.90X
GEO D228-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.380.750-0.99T
GEO D224-05-252 - 1
(1 - 1)
12 - 1-----
GEO D220-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
GEO D215-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 10-0.54-0.31-0.270.850.50.91X
GEO D209-05-252 - 2
(0 - 1)
14 - 0-0.58-0.28-0.250.930.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

FC Metalurgi RustaviSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Metalurgi RustaviThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviChi tiết về HT/FTMerani Martvili
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC Metalurgi RustaviSố bàn thắng trong H1&H2Merani Martvili
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D225-08-2025KháchSamtredia7 Ngày
GEO D231-08-2025ChủSabutaroti billisse B13 Ngày
GEO D212-09-2025ChủFC Sioni Bolnisi25 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D225-08-2025ChủFC Sioni Bolnisi7 Ngày
GEO D231-08-2025KháchLokomotiv Tbilisi13 Ngày
GEO D212-09-2025ChủSpaeri FC25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 52.4%Thắng42.9% [9]
  • [7] 33.3%Hòa14.3% [9]
  • [3] 14.3%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 42.9%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

FC Metalurgi Rustavi VS Merani Martvili ngày 18-08-2025 - Thông tin đội hình