So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
0.90
0.95
2.25
0.75
2.38
3.05
2.50
Live
0.85
0
0.85
-0.90
2.5
0.70
2.47
2.95
2.47
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.22
3.5
0.02
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
-0.97
2.25
0.78
2.38
2.80
3.00
Live
0.97
0
0.82
0.87
2.25
0.92
2.55
2.80
2.75
Run
-0.80
0
0.62
-0.08
3.5
0.03
1.01
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.83
0
0.93
-0.93
2.5
0.68
2.41
3.20
2.54
Live
0.98
0
0.78
-0.92
2.5
0.67
2.61
3.20
2.35
Run
0.07
-0.25
-0.31
-0.25
3.5
0.11
1.07
5.00
72.00
188betSớm
0.81
0
0.91
0.96
2.25
0.76
2.38
3.05
2.50
Live
-0.99
0.25
0.71
0.91
2.25
0.81
2.47
2.95
2.47
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
3.5
0.03
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
-
-
-
0.96
2.25
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0
0.64
-0.30
3.5
0.12
1.06
5.20
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Spaeri FC
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Spaeri FCSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-2] Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617136543464247.2%
18972321734250.0%
18864221730144.4%
60424640.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362187623071158.3%
181413341343177.8%
18774281728238.9%
65101631683.3%

Thành tích đối đầu

Spaeri FC            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B---
GEO D228-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.74-0.25-0.14H0.96-0.800.80TX
GEO D212-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4---T---
GEO D201-12-242 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.60-0.28-0.27B0.850.750.85BT
GEO D226-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.39-0.30-0.46T1.000.000.70TT
GEO D201-08-243 - 1
(3 - 0)
4 - 9-0.56-0.30-0.30B0.800.500.90BT
GEO D222-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.46-0.29-0.37B0.950.250.81BX
GEO D201-11-221 - 5
(1 - 2)
7 - 0-0.26-0.26-0.60T0.90-0.750.86TT
GEO D204-09-222 - 0
(0 - 0)
4 - 2---T---
GEO D215-06-222 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.52-0.27-0.33T0.940.500.88TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Spaeri FC            
Chủ - Khách
SamtrediaSpaeri FC
Spaeri FCMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliSpaeri FC
Spaeri FCFC Gonio
Dinamo Tbilisi IISpaeri FC
Spaeri FCSabutaroti billisse B
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Spaeri FCFC Sioni Bolnisi
Spaeri FCDila Gori
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.45-0.32-0.35H0.970.250.79TX
GEO D201-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GEO D221-10-251 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.70-0.24-0.18B-0.991.250.75TT
GEO D217-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.17-0.23-0.75B0.93-1.250.83BT
GEO D205-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3---H--
GEO D201-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.32-0.44T0.9500.75TT
GEO D227-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3---T--
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.26-0.30-0.60B0.80-0.750.90BT
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse BFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSamtredia
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D208-11-255 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.67-0.26-0.190.9210.84T
GEO D201-11-251 - 2
(0 - 0)
3 - 6-----
GEO D226-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.29-0.640.90-0.750.80X
GEO D221-10-253 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.60-0.29-0.240.880.750.88T
GEO D217-10-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GEO D205-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.32-0.400.8100.89T
GEO D201-10-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.72-0.26-0.180.7210.98X
GEO D227-09-250 - 3
(0 - 3)
- -----
GEO C23-09-251 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.71-0.27-0.170.8010.90T
GEO D219-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Spaeri FCSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 9Tổng số ghi bàn23
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 10Tổng số mất bàn5
  • 1.0Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Spaeri FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Spaeri FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem13XemXem0XemXem6XemXem68.4%XemXem3XemXem15.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Spaeri FCThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    11
    5
    1 Bàn
    3
    10
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    18
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Spaeri FCChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 8
    9
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    14
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Spaeri FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 5
    8
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    13
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Spaeri FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D201-12-2025KháchFC Sioni Bolnisi10 Ngày
GEO D205-12-2025ChủLokomotiv Tbilisi14 Ngày
GEO D212-12-2025KháchSabutaroti billisse B21 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D201-12-2025ChủDinamo Tbilisi II10 Ngày
GEO D205-12-2025KháchFC Gonio14 Ngày
GEO D212-12-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 47.2%Thắng58.3% [21]
  • [13] 36.1%Hòa22.2% [21]
  • [6] 16.7%Bại19.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.0%Thắng19.4% [7]
  • [7] 19.4%Hòa19.4% [7]
  • [2] 5.6%Bại11.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Spaeri FC VS FC Metalurgi Rustavi ngày 21-11-2025 - Thông tin đội hình