So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.85
0.94
2.5
0.92
2.03
3.50
3.30
Live
-0.97
0.75
0.85
0.97
2.5
0.90
1.77
3.60
4.10
Run
0.33
0
-0.45
-0.33
1.5
0.19
36.00
7.10
1.10
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.88
2.5
0.93
2.00
3.40
3.40
Live
0.98
0.75
0.83
0.90
2.5
0.90
1.75
3.75
4.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.19
1.5
0.11
201.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.80
0.94
2.5
0.92
1.99
3.45
3.50
Live
-0.94
0.75
0.86
0.84
2.5
-0.94
1.79
3.65
4.55
Run
0.43
0
-0.52
-0.28
1.5
0.17
70.00
5.30
1.14
188betSớm
-0.95
0.5
0.85
0.95
2.5
0.93
2.04
3.50
3.25
Live
-0.98
0.75
0.90
0.97
2.5
0.92
1.79
3.50
4.20
Run
-0.56
0.25
0.46
-0.32
1.5
0.22
36.00
7.10
1.10
SbobetSớm
0.74
0.25
-0.84
-0.84
2.75
0.72
2.02
3.20
3.41
Live
0.82
0.5
-0.90
0.85
2.5
-0.95
1.82
3.63
4.24
Run
0.51
0
-0.59
-0.51
0.5
0.43
4.30
1.41
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Malmo FF
ChủHòaKhách
Djurgardens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Malmo FFSo Sánh Sức MạnhDjurgardens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-4] Malmo FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271296422845444.4%
13643201222646.2%
14653221623342.9%
63301231250.0%
[SWE Allsvenskan-7] Djurgardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197432942740.7%
13562241421738.5%
14635191521642.9%
63301351250.0%

Thành tích đối đầu

Malmo FF            
Chủ - Khách
DjurgardensMalmo FF
Malmo FFDjurgardens
Malmo FFDjurgardens
DjurgardensMalmo FF
Malmo FFDjurgardens
DjurgardensMalmo FF
DjurgardensMalmo FF
Malmo FFDjurgardens
DjurgardensMalmo FF
DjurgardensMalmo FF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D129-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.31-0.29-0.48T-0.94-0.250.82TX
SWE D101-09-244 - 0
(3 - 0)
3 - 5-0.60-0.25-0.23T0.860.75-0.98TT
SWE Cup01-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.63-0.24-0.20H-0.951.000.83TX
SWE D125-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.32-0.28-0.47T-0.98-0.250.86TX
SWE D120-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.55-0.27-0.27H0.830.50-0.95TX
SWE D117-07-232 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.27-0.44B0.86-0.25-0.98BX
SWE Cup12-03-231 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.42-0.28-0.37H0.830.00-0.95HX
SWE D120-10-222 - 3
(2 - 0)
4 - 7-0.48-0.27-0.30B0.840.25-0.96BT
SWE D116-05-224 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.38-0.28-0.39B0.960.000.92BT
SWE Cup20-03-220 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.37-0.29-0.42T-0.950.000.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Malmo FF            
Chủ - Khách
ElfsborgMalmo FF
Malmo FFDegerfors IF
Sigma OlomoucMalmo FF
Malmo FFIFK Goteborg
Malmo FFSigma Olomouc
HalmstadsMalmo FF
FC CopenhagenMalmo FF
Malmo FFMjallby AIF
Malmo FFFC Copenhagen
Malmo FFFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D114-09-252 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.32-0.29-0.47H-0.99-0.250.87BT
SWE D131-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.79-0.18-0.11H-0.961.750.84TX
UEFA EL28-08-250 - 2
(0 - 0)
10 - 2-0.42-0.28-0.38T0.8201.00TX
SWE D124-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.59-0.26-0.23H0.890.750.99TX
UEFA EL21-08-253 - 0
(2 - 0)
9 - 3-0.64-0.24-0.20T0.9810.84TT
SWE D116-08-250 - 4
(0 - 3)
7 - 9-0.16-0.22-0.70T0.89-1.250.99TT
UEFA CL12-08-255 - 0
(2 - 0)
2 - 1-0.62-0.27-0.20B-0.9510.77BT
SWE D109-08-251 - 3
(0 - 0)
9 - 3-0.54-0.27-0.27B0.850.5-0.97BT
UEFA CL05-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.41-0.29-0.40H0.9000.92HX
UEFA CL30-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.76-0.20-0.14T0.991.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Djurgardens            
Chủ - Khách
DjurgardensHammarby
IFK Norrkoping FKDjurgardens
DjurgardensBrommapojkarna
Mjallby AIFDjurgardens
JarfallaDjurgardens
AIK SolnaDjurgardens
DjurgardensHalmstads
HackenDjurgardens
DjurgardensElfsborg
IFK VarnamoDjurgardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D114-09-253 - 3
(1 - 2)
7 - 3-0.40-0.29-0.390.9200.96T
SWE D131-08-250 - 4
(0 - 2)
7 - 6-0.26-0.26-0.560.89-0.750.99T
SWE D124-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.65-0.23-0.210.9510.93X
SWE D117-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.29-0.320.890.250.99X
SWE Cup13-08-251 - 4
(1 - 1)
0 - 8-0.07-0.13-0.950.79-2.50.91T
SWE D110-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
SWE D103-08-251 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.76-0.20-0.120.971.50.91X
SWE D127-07-251 - 6
(0 - 4)
5 - 1-0.34-0.27-0.470.96-0.250.92T
SWE D119-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.48-0.28-0.320.830.25-0.95X
SWE D113-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.30-0.28-0.490.85-0.5-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Malmo FFSo sánh số liệuDjurgardens
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Malmo FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Djurgardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem4XemXem11XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem15XemXem65.2%XemXem
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Malmo FF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Djurgardens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Malmo FFThời gian ghi bànDjurgardens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    5
    0
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Malmo FFChi tiết về HT/FTDjurgardens
  • 6
    5
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Malmo FFSố bàn thắng trong H1&H2Djurgardens
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malmo FF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL24-09-2025ChủLudogorets Razgrad4 Ngày
SWE D128-09-2025ChủIFK Varnamo8 Ngày
UEFA EL02-10-2025KháchFC Viktoria Plzen12 Ngày
Djurgardens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D129-09-2025ChủIK Sirius FK9 Ngày
SWE D104-10-2025KháchDegerfors IF14 Ngày
SWE D119-10-2025KháchGAIS29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Djurgardens
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng40.7% [11]
  • [9] 33.3%Hòa33.3% [11]
  • [6] 22.2%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [4] 14.8%Hòa11.1% [3]
  • [3] 11.1%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa45.45% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Malmo FF VS Djurgardens ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình