So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.82
2.25
0.88
2.96
3.15
2.03
Live
0.68
-0.25
-0.98
0.86
2
0.84
2.65
2.91
2.33
Run
0.45
0
-0.63
-0.38
3.5
0.18
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.95
2.5
0.85
2.75
3.20
2.30
Live
0.75
-0.25
-0.95
0.85
2
0.95
3.70
3.25
1.90
Run
0.50
0
-0.67
-0.20
3.5
0.13
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.90
2.25
0.86
3.80
3.35
1.80
Live
-0.88
0
0.72
-0.84
2.25
0.66
3.05
2.89
2.24
Run
0.54
0
-0.64
-0.20
3.5
0.08
1.05
6.90
191.00
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.83
2.25
0.89
2.96
3.15
2.03
Live
0.69
-0.25
-0.97
0.87
2
0.85
2.71
3.05
2.20
Run
-0.35
0.25
0.19
-0.35
3.5
0.17
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.90
2.25
0.90
2.94
3.00
2.13
Live
0.85
-0.25
0.99
-0.92
2.25
0.73
2.94
2.94
2.27
Run
0.58
0
-0.68
-0.25
3.5
0.15
1.06
6.80
160.00

Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Cup-1] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005361100.0%
00000000%
00000000%
63121271050.0%
[ROM Cup-3] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101523350.0%
00000000%
00000000%
64111461366.7%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiArges
ArgesRapid Bucuresti
ArgesRapid Bucuresti
Rapid BucurestiArges
Rapid BucurestiArges
ArgesRapid Bucuresti
ArgesRapid Bucuresti
Rapid BucurestiArges
ArgesRapid Bucuresti
ArgesRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-11-252 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.29-0.25B-0.980.750.80BX
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.47B0.94-0.250.88BX
ROM D104-12-221 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.31-0.46H0.90-0.250.92BX
ROM D106-08-222 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.60-0.29-0.21B0.890.750.93BT
ROM D110-12-212 - 0
(2 - 0)
5 - 7-0.43-0.34-0.34B-0.960.250.78BT
INT CF04-09-212 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.31-0.41H0.800.000.90HT
ROM D107-08-210 - 1
(0 - 1)
1 - 0-0.39-0.34-0.39B0.910.000.91BX
ROM D221-07-201 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.31-0.32T0.850.250.91TT
ROM D215-09-190 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.29-0.40B0.850.000.97BX
ROM D121-04-091 - 0
(1 - 0)
- -0.33-0.32-0.47T0.89-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
ArgesCS Universitatea Craiova
ArgesMuscelul Campulung
Rapid BucurestiArges
FC Unirea 2004 SloboziaArges
MetaloglobusArges
ArgesDinamo Bucuresti
Farul ConstantaArges
ArgesPetrolul Ploiesti
HermannstadtArges
ArgesUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-11-251 - 2
(1 - 2)
13 - 0-0.31-0.31-0.48B0.99-0.250.83BT
INT CF14-11-256 - 0
(2 - 0)
4 - 3---T0.763.250.94TT
ROM D108-11-252 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.29-0.25B-0.980.750.80BX
ROM D101-11-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
ROMC29-10-252 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.32-0.32-0.51T0.97-0.250.73TT
ROM D124-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.35-0.31-0.44H0.81-0.25-0.99BX
ROM D117-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.30-0.31H-0.980.50.80TX
ROM D104-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.33-0.29B0.810.25-0.99BX
ROM D126-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.45-0.31-0.35T1.000.250.82TX
ROM D120-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 17-0.39-0.31-0.40T0.9500.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiArges
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
ACS DumbravitaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-11-253 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.29-0.340.910.250.91T
ROM D108-11-252 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.56-0.29-0.25B-0.980.750.80BX
ROM D102-11-252 - 2
(1 - 1)
9 - 4-0.49-0.29-0.32-0.970.50.79T
ROMC30-10-250 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.11-0.19-0.850.88-1.750.82T
ROM D127-10-254 - 1
(3 - 0)
8 - 0-0.68-0.24-0.180.8410.98T
ROM D119-10-250 - 2
(0 - 0)
11 - 6-0.43-0.31-0.35-0.960.250.78X
ROM D104-10-253 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.54-0.28-0.280.840.50.98T
ROM D127-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.31-0.31-0.48-0.99-0.250.81X
ROM D121-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.26-0.210.780.75-0.96T
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.400.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

ArgesSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem4XemXem7XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D106-12-2025KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc4 Ngày
ROM D113-12-2025ChủFC Botosani11 Ngày
ROMC17-12-2025KháchACS Dumbravita15 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-12-2025KháchFC Botosani6 Ngày
ROM D113-12-2025ChủFC Otelul Galati11 Ngày
ROMC17-12-2025KháchCFR Cluj15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [3] 100.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Arges VS FC Rapid 1923 ngày 03-12-2025 - Thông tin đội hình