So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
-0.99
2.5
0.79
2.06
3.35
3.15
Live
1.00
0.5
0.88
-0.96
2.5
0.82
2.00
3.35
3.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.23
0.5
0.09
10.50
1.07
13.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.05
3.40
3.40
Live
1.00
0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
1.95
3.50
3.60
Run
0.70
0
-0.91
-0.20
0.5
0.13
9.00
1.12
10.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.98
-0.96
2.5
0.80
2.03
3.15
3.15
Live
-0.95
0.5
0.85
-0.93
2.5
0.81
2.05
3.25
3.25
Run
0.76
0
-0.86
-0.30
0.5
0.21
7.30
1.17
9.20
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
-0.98
2.5
0.80
2.06
3.35
3.15
Live
-0.94
0.5
0.84
-0.95
2.5
0.83
2.03
3.35
3.25
Run
0.77
0
-0.88
-0.34
0.5
0.22
10.50
1.07
13.50
SbobetSớm
0.83
0.25
-0.99
-0.98
2.5
0.80
2.03
3.15
3.21
Live
-0.98
0.5
0.88
0.82
2.25
-0.94
2.02
3.16
3.46
Run
-0.84
0.25
0.74
-0.58
0.5
0.46
4.89
1.38
5.60

Bên nào sẽ thắng?

SC Austria Lustenau
ChủHòaKhách
FAC WIEN
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC Austria LustenauSo Sánh Sức MạnhFAC WIEN
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-5] SC Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10442161216540.0%
53209611360.0%
5122765920.0%
6222810833.3%
[AUT 2.Liga-4] FAC WIEN
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1052314617450.0%
5203656840.0%
53208111560.0%
6123810516.7%

Thành tích đối đầu

SC Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACAustria Lustenau
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D214-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.32-0.40H0.950.000.87HX
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.33H0.890.250.93TX
AUT D207-03-221 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.32B0.990.500.83BT
AUT D213-08-213 - 1
(3 - 0)
4 - 3-0.42-0.29-0.42B0.910.000.91BT
AUT D223-04-211 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.45-0.28-0.36B0.970.250.91BX
AUT D220-11-202 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.47-0.29-0.36T0.890.250.93TT
AUT D214-06-202 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.40-0.28-0.44B1.000.000.82BT
AUT CUP24-09-191 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.63-0.27-0.23H0.850.750.97TX
AUT D201-09-191 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.56-0.27-0.26B0.980.750.90BT
AUT D230-03-190 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.54-0.29-0.27H0.880.501.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

SC Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria LustenauSturm Graz (Youth)
First Wien 1894Austria Lustenau
Austria LustenauKapfenberg
Austria LustenauSV Stripfing Weiden
KapfenbergAustria Lustenau
Austria LustenauWSC Hertha Wels
FC LieferingAustria Lustenau
SV KuchlAustria Lustenau
Austria LustenauAugsburg
Sc RothisAustria Lustenau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D212-09-252 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.24-0.23T-0.9810.80TH
AUT D229-08-251 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.41-0.29-0.40H0.8700.95HX
AUT CUP26-08-250 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.63-0.27-0.24B0.800.750.90BX
AUT D222-08-253 - 3
(0 - 3)
9 - 1-0.59-0.28-0.25H0.900.750.92TT
AUT D215-08-253 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.31-0.28-0.51B0.87-0.50.95BT
AUT D208-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.72-0.20-0.17T0.841.250.98TX
AUT D201-08-250 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.40-0.29-0.41T0.9400.88TT
AUT CUP26-07-252 - 3
(1 - 1)
2 - 6-0.12-0.18-0.85T0.92-1.750.78BT
INT CF19-07-250 - 2
(0 - 2)
6 - 7---B--
INT CF12-07-250 - 3
(0 - 0)
2 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

FAC WIEN            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACSK Austria Klagenfurt
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Stripfing Weiden
Floridsdorfer ACSV Austria Salzburg
SC BregenzFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACKapfenberg
WSC Hertha WelsFloridsdorfer AC
Grazer AKFloridsdorfer AC
SR Donaufeld WienFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D212-09-251 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.29-0.350.940.250.88T
INT CF04-09-252 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.42-0.26-0.440.9400.82T
AUT D230-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.28-0.44-0.9700.79X
AUT CUP27-08-251 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.48-0.30-0.370.880.250.82T
AUT D223-08-251 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.59-0.27-0.260.900.750.92T
AUT D215-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.38-0.28-0.44-0.9500.77X
AUT D208-08-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-0.55-0.28-0.280.830.50.99X
AUT D203-08-250 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.38-0.28-0.44-0.9600.78T
INT CF29-07-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.71-0.21-0.200.901.250.92X
AUT CUP25-07-250 - 4
(0 - 3)
4 - 4-0.25-0.25-0.630.96-0.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

SC Austria LustenauSo sánh số liệuFAC WIEN
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Austria Lustenau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
FAC WIEN
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
SC Austria Lustenau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FAC WIEN
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC Austria LustenauThời gian ghi bànFAC WIEN
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC Austria LustenauChi tiết về HT/FTFAC WIEN
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SC Austria LustenauSố bàn thắng trong H1&H2FAC WIEN
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D227-09-2025KháchTrenkwalder Admira Wacker8 Ngày
AUT D204-10-2025ChủAustria Wien (Youth)15 Ngày
AUT D218-10-2025KháchSt.Polten29 Ngày
FAC WIEN
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D227-09-2025ChủRapid Vienna (Youth)8 Ngày
AUT D204-10-2025KháchFirst Wien 189415 Ngày
AUT D218-10-2025ChủFC Liefering29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng50.0% [5]
  • [4] 40.0%Hòa20.0% [5]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng30.0% [3]
  • [2] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SC Austria Lustenau VS FAC WIEN ngày 19-09-2025 - Thông tin đội hình