So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.95
2.75
0.85
2.73
3.50
2.14
Live
0.94
-0.25
0.88
1.00
2.75
0.80
2.77
3.40
2.14
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.23
3.5
0.03
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.85
2.75
0.95
2.75
3.60
2.20
Live
0.85
-0.25
0.95
0.98
2.75
0.83
2.88
3.60
2.15
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
3.5
0.08
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.95
2.75
0.81
2.95
3.35
2.06
Live
0.91
-0.25
0.93
0.98
2.75
0.84
3.05
3.40
2.01
Run
0.92
0
0.92
-0.16
3.5
0.06
89.00
5.30
1.09
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.96
2.75
0.86
2.73
3.50
2.14
Live
0.95
-0.25
0.89
-
-
-
2.84
3.40
2.11
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.23
3.5
0.05
18.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
1.00
2.75
0.80
2.83
3.15
2.12
Live
0.86
-0.25
0.98
-0.98
2.75
0.80
2.83
3.20
2.19
Run
-0.98
0
0.82
-0.18
3.5
0.04
110.00
7.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

NK Bravo
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK BravoSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-5] NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3112109444146538.7%
15762241427446.7%
16547202719531.3%
6231148933.3%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468544048450.0%
15924372529360.0%
13544171519438.5%
631212121050.0%

Thành tích đối đầu

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28T-0.980.750.80TT
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.35-0.31-0.46T0.90-0.250.92TT
SLO D121-07-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.72-0.24-0.16B1.00-0.800.82TT
SLO D110-04-242 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.68-0.25-0.19B0.901.000.92HT
SLO D118-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.24-0.29-0.59H0.92-0.750.90BX
SLO D126-11-230 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.29-0.29-0.53B0.93-0.500.89BX
SLO D107-10-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.68-0.26-0.19B0.941.000.88HT
SLO D123-04-230 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.35-0.31-0.46B0.85-0.250.97BT
SLO D122-02-232 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.55-0.30-0.27B0.820.501.00BT
SLO D124-10-222 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.34-0.30-0.48T0.98-0.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK BravoDomzale
RadomljeNK Bravo
NK BravoNK Nafta
NK BravoNK Race
NK Mura 05NK Bravo
NK BravoFC Koper
MariborNK Bravo
NK BravoNK Primorje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 3
(2 - 2)
12 - 3-0.63-0.27-0.22H0.830.750.99TT
SLO D111-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.56B0.96-0.50.80BX
SLO D108-03-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.58-0.30-0.25H0.950.750.87TX
SLOC05-03-257 - 0
(4 - 0)
4 - 0---T--
SLO D102-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.34-0.30-0.47H0.88-0.250.88BX
SLO D122-02-252 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.46-0.31-0.35T0.970.250.85TT
SLO D115-02-252 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.58-0.29-0.24T0.960.750.80TT
SLO D107-02-253 - 1
(2 - 1)
2 - 2-0.64-0.27-0.20T0.790.75-0.97TT
SLO D101-02-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.56-0.29-0.28T-0.980.750.80TT
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Nafta
LuganoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK Publikum CeljeLugano
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeTabor Sezana
NK Publikum CeljeRadomlje
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
NK Mura 05NK Publikum Celje
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.170.921.250.90T
UEFA ECL13-03-254 - 3
(3 - 1)
5 - 1-0.56-0.27-0.251.000.750.88T
SLO D109-03-252 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.75-0.22-0.160.851.250.97T
UEFA ECL06-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.38-0.28-0.43-0.9300.81X
SLO D102-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
SLOC26-02-253 - 2
(2 - 1)
17 - 1-0.87-0.18-0.110.9320.77T
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.190.8310.99T
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.220.910.750.91X
SLO D116-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.29-0.29-0.550.93-0.50.83X
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.380.8300.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

NK BravoSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 23Tổng số ghi bàn25
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.5
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem1XemXem9XemXem61.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem0XemXem16XemXem36%XemXem18XemXem72%XemXem7XemXem28%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
NK Bravo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem5XemXem11XemXem38.5%XemXem11XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
60240.0%Xem466.7%00.0%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem6XemXem24%XemXem10XemXem40%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK BravoThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK BravoChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 2
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
NK BravoSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    18
    15
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Bravo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-04-2025KháchNK Primorje4 Ngày
SLO D112-04-2025ChủMaribor7 Ngày
SLO D119-04-2025KháchFC Koper14 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D109-04-2025KháchMaribor4 Ngày
UEFA ECL10-04-2025ChủFiorentina5 Ngày
SLO D112-04-2025ChủNK Mura 057 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Bravo
NK Publikum Celje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng50.0% [14]
  • [10] 32.3%Hòa21.4% [14]
  • [9] 29.0%Bại28.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 22.6%Thắng17.9% [5]
  • [6] 19.4%Hòa14.3% [4]
  • [2] 6.5%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

NK Bravo VS NK Publikum Celje ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình