So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.99
2.75
0.81
2.33
3.60
2.67
Live
0.88
-0.25
1.00
0.96
2.75
0.90
2.82
3.65
2.22
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.17
4.5
0.05
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.95
2.75
0.85
2.35
3.50
2.88
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.75
0.85
2.90
3.50
2.30
Run
-0.73
0
0.55
-0.18
4.5
0.11
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.79
0
-0.93
0.81
2.5
-0.97
2.36
3.40
2.75
Live
-0.64
0.25
0.56
0.83
2.5
-0.93
2.96
3.30
2.28
Run
-0.70
0
0.62
-0.30
4.5
0.22
1.05
9.10
64.00
188betSớm
0.76
0
-0.93
0.97
2.75
0.85
2.33
3.60
2.67
Live
0.84
-0.25
-0.93
0.97
2.75
0.91
2.76
3.65
2.25
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.16
4.5
0.06
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
-0.93
2.75
0.80
2.40
3.22
2.67
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.87
2.5
-0.97
2.84
3.33
2.32
Run
-0.75
0
0.67
-0.18
4.5
0.10
1.03
10.50
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Utsiktens BK
ChủHòaKhách
Trelleborgs FF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Utsiktens BKSo Sánh Sức MạnhTrelleborgs FF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Superettan-13] Utsiktens BK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2779114344301325.9%
14653302023642.9%
1314813247147.7%
620499633.3%
[SWE Superettan-14] Trelleborgs FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2755172147201418.5%
133461014131323.1%
142111113371514.3%
6105614316.7%

Thành tích đối đầu

Utsiktens BK            
Chủ - Khách
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Utsiktens BKTrelleborgs FF
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Utsiktens BKTrelleborgs FF
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Utsiktens BKTrelleborgs FF
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Utsiktens BKTrelleborgs FF
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Trelleborgs FFUtsiktens BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D215-06-251 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.27-0.32H-0.950.500.83TX
SWE D210-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.51-0.27-0.31B0.980.500.90BX
SWE D211-05-242 - 2
(1 - 2)
3 - 0-0.38-0.29-0.41H-0.990.000.87HT
SWE D224-09-232 - 3
(2 - 0)
7 - 3-0.56-0.27-0.26B-0.970.750.85BT
SWE D210-07-230 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.39-0.28-0.41T0.980.000.90TT
SWE D209-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.47-0.28-0.33H0.870.25-0.99TX
SWE D203-04-221 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.54-0.29-0.25B0.850.50-0.97BX
SWE D1 SN13-09-140 - 3
(0 - 0)
- -0.74-0.22-0.16B0.85-0.80-0.99BT
SWE D1 SN24-05-140 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.57-0.28-0.25T-0.950.750.83TT
SWE D1 SN13-10-132 - 1
(0 - 1)
- -0.51-0.29-0.32B0.970.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Utsiktens BK            
Chủ - Khách
IK OddevoldUtsiktens BK
Utsiktens BKIK Brage
Ostersunds FKUtsiktens BK
Utsiktens BKLandskrona BoIS
FalkenbergUtsiktens BK
Utsiktens BKOrgryte
Vasteras SK FKUtsiktens BK
IFK Skovde FKUtsiktens BK
Utsiktens BKVarbergs BoIS FC
HelsingborgUtsiktens BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D205-10-251 - 0
(1 - 0)
11 - 6-0.55-0.27-0.26B-0.950.750.83BX
SWE D229-09-252 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.42-0.29-0.38T0.8201.00TT
SWE D225-09-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.55-0.26-0.27B0.810.5-0.99BT
SWE D220-09-254 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.39-0.28-0.41T0.9700.85TT
SWE D213-09-253 - 1
(3 - 0)
7 - 3-0.62-0.24-0.22B0.820.75-0.94BT
SWE D231-08-251 - 2
(1 - 1)
10 - 6-0.24-0.24-0.61B-0.98-0.750.86BH
SWE D224-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.72-0.21-0.15B0.901.250.98BH
SWE Cup19-08-253 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.20-0.23-0.69B0.76-1.251.00BT
SWE D215-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.31-0.28-0.49H0.85-0.5-0.97BX
SWE D210-08-253 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.57-0.26-0.25B0.950.750.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Trelleborgs FF            
Chủ - Khách
Trelleborgs FFGIF Sundsvall
HelsingborgTrelleborgs FF
Trelleborgs FFOrgryte
Varbergs BoIS FCTrelleborgs FF
Trelleborgs FFSandvikens IF
IK BrageTrelleborgs FF
Trelleborgs FFLandskrona BoIS
Lunds BKTrelleborgs FF
IK OddevoldTrelleborgs FF
Trelleborgs FFUmea FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D205-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.45-0.29-0.340.970.250.91T
SWE D229-09-254 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.51-0.29-0.290.980.50.84T
SWE D225-09-250 - 2
(0 - 0)
4 - 15-0.33-0.26-0.500.80-0.5-0.98X
SWE D220-09-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.56-0.27-0.260.800.5-0.98T
SWE D214-09-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.28-0.350.980.250.90T
SWE D231-08-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.46-0.27-0.340.940.250.94T
SWE D225-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.41-0.28-0.390.870-0.99X
SWE Cup20-08-252 - 3
(1 - 2)
8 - 3-0.28-0.28-0.590.80-0.750.90T
SWE D215-08-253 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.30-0.310.870.25-0.99T
SWE D210-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.24-0.200.9710.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Utsiktens BKSo sánh số liệuTrelleborgs FF
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn21
  • 1.9Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Utsiktens BK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem2XemXem11XemXem50%XemXem16XemXem61.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Trelleborgs FF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem1XemXem19XemXem23.1%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Utsiktens BK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem5XemXem6XemXem57.7%XemXem9XemXem34.6%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Trelleborgs FF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem7XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Utsiktens BKThời gian ghi bànTrelleborgs FF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    17
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    13
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Utsiktens BKChi tiết về HT/FTTrelleborgs FF
  • 4
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    10
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Utsiktens BKSố bàn thắng trong H1&H2Trelleborgs FF
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Utsiktens BK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D225-10-2025KháchSandvikens IF6 Ngày
SWE D202-11-2025KháchOrebro14 Ngày
SWE D208-11-2025ChủUmea FC20 Ngày
Trelleborgs FF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D226-10-2025ChủFalkenberg7 Ngày
SWE D202-11-2025KháchOstersunds FK14 Ngày
SWE D208-11-2025ChủOrebro20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng18.5% [5]
  • [9] 33.3%Hòa18.5% [5]
  • [11] 40.7%Bại63.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa3.7% [1]
  • [3] 11.1%Bại40.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Utsiktens BK VS Trelleborgs FF ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình