So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.80
0.91
2.75
0.95
2.39
3.65
2.79
Live
-0.94
0.25
0.82
0.93
2.75
0.95
2.36
3.55
2.90
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
3.5
0.01
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.88
2.75
0.93
2.35
3.40
2.90
Live
-0.98
0.25
0.77
0.90
2.75
0.90
2.35
3.40
2.90
Run
0.57
0
-0.74
-0.18
3.5
0.11
201.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.94
0.25
0.82
0.91
2.75
0.95
2.27
3.55
2.69
Live
-0.92
0.25
0.83
0.94
2.75
0.96
2.36
3.55
2.91
Run
-0.13
0.25
0.04
-0.12
3.5
0.04
170.00
11.00
1.02
188betSớm
-0.92
0.25
0.81
0.92
2.75
0.96
2.39
3.65
2.79
Live
-0.92
0.25
0.83
0.93
2.75
0.97
2.36
3.55
2.90
Run
0.64
0
-0.74
-0.44
3.5
0.34
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.89
0.25
0.79
0.94
2.75
0.94
2.35
3.31
2.67
Live
-0.93
0.25
0.84
1.00
2.75
0.90
2.42
3.41
2.81
Run
0.62
0
-0.70
-0.14
3.5
0.06
80.00
11.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Stromsgodset
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StromsgodsetSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-15] Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2562173254201524.0%
133191327101523.1%
123181927101425.0%
63211081150.0%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
25988332835636.0%
13643211422646.2%
12345121413925.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Stromsgodset            
Chủ - Khách
FredrikstadStromsgodset
FredrikstadStromsgodset
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
FredrikstadStromsgodset
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D125-07-253 - 2
(2 - 1)
7 - 1-0.59-0.25-0.23B0.890.750.99BT
INT CF15-03-251 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TT
NOR D126-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.43-0.28-0.37T-0.940.250.82TX
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.48-0.28-0.29B0.820.25-0.94BT
INT CF23-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.56-0.27-0.29H-0.990.750.81TX
INT CF31-01-233 - 2
(2 - 2)
8 - 3-0.59-0.26-0.28T0.880.750.94TT
INT CF02-05-211 - 6
(1 - 4)
- -0.52-0.27-0.33B0.910.500.85BT
NOR D127-07-125 - 0
(1 - 0)
- -0.74-0.23-0.13T0.80-0.80-0.93TT
NOR D119-05-122 - 3
(0 - 2)
- -0.36-0.31-0.43T0.83-0.25-0.95TT
NOR D128-08-111 - 1
(1 - 0)
- -0.51-0.31-0.29H1.000.500.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Stromsgodset            
Chủ - Khách
StromsgodsetKFUM Oslo
Tromso ILStromsgodset
StromsgodsetMolde
StromsgodsetSarpsborg 08
Ham-KamStromsgodset
StromsgodsetMolde
BryneStromsgodset
StromsgodsetBodo Glimt
StromsgodsetHaugesund
Bodo GlimtStromsgodset
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D105-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.27-0.40H1.0000.88HX
NOR D128-09-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.68-0.22-0.19B0.831-0.95BT
NORC24-09-251 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.36-0.28-0.47H0.87-0.250.95BX
NOR D121-09-252 - 1
(1 - 1)
8 - 7-0.35-0.26-0.44T0.88-0.251.00TX
NOR D114-09-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.48-0.27-0.30T0.830.25-0.95TT
NOR D131-08-253 - 1
(2 - 0)
2 - 6-0.28-0.25-0.54T-0.96-0.50.84TT
NOR D124-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 9-0.53-0.25-0.26H0.880.51.00TT
NOR D115-08-250 - 5
(0 - 3)
1 - 16-0.14-0.17-0.74B1.00-1.50.88BT
NOR D103-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.55-0.25-0.28T-0.970.750.85TX
NOR D130-07-251 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.90-0.11-0.07B0.852.5-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadHam-Kam
KFUM OsloFredrikstad
BrannFredrikstad
ValerengaFredrikstad
FredrikstadBryne
MoldeFredrikstad
FredrikstadHaugesund
FredrikstadCrystal Palace
Crystal PalaceFredrikstad
MidtjyllandFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D105-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.59-0.24-0.220.900.750.98X
NOR D101-10-252 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.50-0.30-0.280.990.50.89T
NOR D128-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.68-0.22-0.190.831-0.95X
NORC23-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.47-0.28-0.350.930.250.89T
NOR D120-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
NOR D113-09-251 - 2
(0 - 2)
14 - 2-0.58-0.24-0.230.930.750.95T
NOR D131-08-252 - 2
(2 - 2)
5 - 0-0.79-0.18-0.110.841.5-0.96T
UEFA ECL28-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.13-0.20-0.770.86-1.50.96X
UEFA ECL21-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.86-0.16-0.090.9720.85X
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15-0.981.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

StromsgodsetSo sánh số liệuFredrikstad
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stromsgodset
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Stromsgodset
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem3XemXem13XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StromsgodsetThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    14
    13
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StromsgodsetChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 4
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    5
    H/H
    4
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    10
    6
    B/B
ChủKhách
StromsgodsetSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    9
    6
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stromsgodset
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D126-10-2025KháchValerenga7 Ngày
NOR D101-11-2025ChủViking13 Ngày
NOR D108-11-2025KháchKristiansund BK20 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D126-10-2025KháchSandefjord7 Ngày
NOR D101-11-2025ChủKristiansund BK13 Ngày
NOR D108-11-2025KháchSarpsborg 0820 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng36.0% [9]
  • [2] 8.0%Hòa32.0% [9]
  • [17] 68.0%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng12.0% [3]
  • [1] 4.0%Hòa16.0% [4]
  • [9] 36.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    2.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stromsgodset VS Fredrikstad ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình