So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
0.95
-0.93
2.5
0.72
1.23
5.00
11.50
Live
0.79
1.25
-0.97
0.84
2.25
0.96
1.30
4.55
8.90
Run
0.25
0
-0.43
-0.27
1.5
0.07
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
-0.97
1.5
0.78
0.90
2.25
0.90
1.30
4.50
13.00
Live
0.80
1.25
1.00
0.80
2.25
1.00
1.25
5.50
13.00
Run
0.23
0
-0.33
-0.17
1.5
0.10
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.90
-0.94
2.5
0.70
1.26
4.80
8.50
Live
-0.90
1.5
0.74
0.76
2.25
-0.94
1.35
4.30
8.00
Run
0.29
0
-0.39
-0.18
1.5
0.10
1.01
9.20
200.00
188betSớm
0.88
1.5
0.96
-0.92
2.5
0.73
1.23
5.00
11.50
Live
0.80
1.25
-0.96
0.85
2.25
0.97
1.30
4.55
8.90
Run
0.26
0
-0.42
-0.26
1.5
0.08
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.86
0.81
2.25
0.95
1.24
4.40
8.40
Live
-0.97
1.5
0.81
-0.98
2.5
0.80
1.30
4.42
7.90
Run
0.18
0
-0.28
-0.19
2.5
0.09
3.85
1.31
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Gabon
ChủHòaKhách
Burundi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GabonSo Sánh Sức MạnhBurundi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 3H 0B
    0T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-2] Gabon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1081122925280.0%
541010313280.0%
540112612180.0%
64111451366.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Burundi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10316131310530.0%
5203966440.0%
5113474520.0%
621364733.3%

Thành tích đối đầu

Gabon            
Chủ - Khách
BurundiGabon
BurundiGabon
GabonBurundi
GabonBurundi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF19-11-231 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.25-0.31-0.54T0.91-0.500.85TT
CAF NC23-03-191 - 1
(0 - 0)
4 - 13-0.37-0.34-0.41H1.000.000.82HH
CAF NC08-09-181 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.29-0.18H-0.931.000.75TH
CAF SC14-01-140 - 0
(0 - 0)
- -0.52-0.31-0.29H0.880.500.94TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gabon            
Chủ - Khách
GabonIvory Coast
SeychellesGabon
GabonGuinea Bissau
GabonNiger
KenyaGabon
GabonSeychelles
GabonGambia
GambiaGabon
Central African RepublicGabon
GabonMorocco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.28-0.32-0.50H0.77-0.50.99BX
WCPAF03-09-250 - 4
(0 - 3)
2 - 8-0.04-0.08-0.98T1.00-3.250.82TX
INT FRL09-06-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.53-0.31-0.28T0.880.50.94TX
INT FRL06-06-253 - 4
(1 - 2)
- ---B--
WCPAF23-03-251 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.39-0.33-0.38T0.8500.91TT
WCPAF20-03-253 - 0
(2 - 0)
13 - 1-0.99-0.08-0.05T0.913.50.85TX
CAF SC08-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CAF SC28-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CAF NC18-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.29-0.31-0.52T0.83-0.50.93TX
CAF NC15-11-241 - 5
(1 - 3)
7 - 10-0.24-0.32-0.56B-0.97-0.50.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Burundi            
Chủ - Khách
GambiaBurundi
Ivory CoastBurundi
BurundiMauritania
Guinea BissauBurundi
BurundiSeychelles
BurundiIvory Coast
BurundiUganda
UgandaBurundi
SenegalBurundi
BurundiMalawi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.61-0.27-0.220.830.750.93X
WCPAF05-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.87-0.16-0.070.9320.83X
INT FRL10-06-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL06-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.41-0.33-0.390.8300.93X
WCPAF25-03-255 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.95-0.10-0.040.972.750.85T
WCPAF21-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.10-0.21-0.820.94-1.50.88X
CAF SC29-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.19-0.28-0.680.78-10.92X
CAF SC26-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.33-0.280.940.50.82X
CAF NC19-11-242 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.88-0.16-0.080.9120.91X
CAF NC14-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.39-0.33-0.400.9400.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

GabonSo sánh số liệuBurundi
  • 16Tổng số ghi bàn6
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%
GabonThời gian ghi bànBurundi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GabonChi tiết về HT/FTBurundi
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
GabonSố bàn thắng trong H1&H2Burundi
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gabon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Burundi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 80.0%Thắng30.0% [3]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [3]
  • [1] 10.0%Bại60.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 40.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Gabon VS Burundi ngày 15-10-2025 - Thông tin đội hình