So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
2.25
0.88
0.94
3.75
0.76
1.10
6.80
11.00
Live
0.84
2.25
0.98
0.83
3.5
0.97
1.11
7.30
12.00
Run
-0.34
0.25
0.16
-0.28
2.5
0.08
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.85
2
0.95
0.85
3.5
0.95
1.20
5.50
10.00
Live
0.87
2.25
0.92
0.82
3.5
0.97
1.16
7.00
11.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.20
2.5
0.13
1.02
19.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
2.25
0.95
0.93
3.75
0.83
1.18
6.10
9.20
Live
0.89
2.25
0.95
0.90
3.5
0.92
1.14
7.40
9.80
Run
0.20
0
-0.40
-0.21
2.5
0.09
1.02
7.60
150.00
188betSớm
0.83
2.25
0.89
0.95
3.75
0.77
1.10
6.80
11.00
Live
0.86
2.25
0.98
0.84
3.5
0.98
1.16
6.40
9.40
Run
-0.37
0.25
0.21
-0.30
2.5
0.12
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
0.87
2
0.95
0.80
3.5
1.00
1.17
5.90
8.20
Live
-0.86
2.25
0.70
0.82
3.5
1.00
1.19
6.00
8.40
Run
0.20
0
-0.36
-0.22
2.5
0.08
1.02
7.40
120.00

Bên nào sẽ thắng?

Levadia Tallinn
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Levadia TallinnSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-1] Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251924632159176.0%
141121351135178.6%
11803281024272.7%
6402931266.7%
[EST Premium Liiga-9] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
265219255517919.2%
13409152312830.8%
1312101032597.7%
62131410733.3%

Thành tích đối đầu

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareLevadia Tallinn
FC KuressaareLevadia Tallinn
Levadia TallinnFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D114-06-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.14-0.91T0.95-2.250.87BX
EST D108-04-252 - 1
(0 - 1)
15 - 2-0.92-0.13-0.07T0.95-0.400.87TX
EST D117-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.09-0.16-0.88T0.95-2.000.87BX
EST D121-07-240 - 0
(0 - 0)
15 - 0-0.91-0.14-0.07H0.83-0.440.93TX
EST D101-06-242 - 0
(1 - 0)
14 - 2-0.93-0.12-0.06T0.95-0.400.87TX
EST D109-03-240 - 6
(0 - 2)
0 - 10---T---
EST D123-09-234 - 0
(2 - 0)
13 - 0-0.82-0.19-0.11T0.96-0.570.86TT
EST D120-08-232 - 1
(2 - 0)
1 - 3---B---
EST D106-06-230 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.21-0.26-0.65T0.82-1.001.00TX
EST D102-04-234 - 1
(3 - 1)
5 - 7---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Levadia Tallinn            
Chủ - Khách
Levadia TallinnFC Iberia 1999 Tbilisi
Levadia TallinnHarju JK Laagri
FK Rigas Futbola skolaLevadia Tallinn
Levadia TallinnFK Rigas Futbola skola
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Levadia TallinnNomme JK Kalju
Levadia TallinnJK Tallinna Kalev
FC KuressaareLevadia Tallinn
Harju JK LaagriLevadia Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL23-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.31-0.43T0.9100.79TX
EST D119-07-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.14-0.09T0.902.250.86TX
UEFA CL15-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.76-0.21-0.15B0.981.50.78TX
UEFA CL08-07-250 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.28-0.52B0.83-0.50.93BX
EST D104-07-250 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.32-0.29-0.51T0.87-0.50.95TT
EST D127-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.76-0.21-0.15T-0.991.50.81TH
EST D121-06-253 - 1
(2 - 0)
9 - 2-0.57-0.28-0.27T0.970.750.85TT
EST D118-06-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.99-0.10-0.07T0.903.50.80TX
EST D114-06-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.14-0.91T0.95-2.250.87BX
EST D131-05-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.09-0.15-0.88T0.81-2.25-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KoseFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Kuressaare
Harju JK LaagriFC Kuressaare
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
FC KuressaareLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC KuressaareFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST CUP25-07-250 - 7
(0 - 4)
1 - 24-----
EST D120-07-252 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.35-0.30-0.470.85-0.250.91T
EST D111-07-250 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.47-0.27-0.380.970.250.85X
EST D105-07-253 - 2
(2 - 2)
3 - 2-0.67-0.24-0.210.9010.92T
EST D129-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.34-0.980.50.80X
EST D117-06-252 - 3
(2 - 2)
13 - 6-0.50-0.29-0.360.780.250.92T
EST D114-06-251 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.14-0.91T0.95-2.250.87BX
EST D101-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.28-0.300.860.50.96T
EST D127-05-251 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.12-0.18-0.830.89-1.750.87T
EST D118-05-254 - 0
(2 - 0)
7 - 2-0.83-0.17-0.120.821.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Levadia TallinnSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn21
  • 0.5Trung bình mất bàn2.1
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadia Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Levadia Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem2XemXem6XemXem60%XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Levadia TallinnThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    17
    13
    Bàn thắng H1
    21
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Levadia TallinnChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 9
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    0
    H/H
    0
    9
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Levadia TallinnSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    1
    9
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Levadia Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D108-08-2025KháchFC Flora Tallinn7 Ngày
EST D117-08-2025KháchJK Tallinna Kalev16 Ngày
EST D122-08-2025ChủParnu JK Vaprus21 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D110-08-2025ChủHarju JK Laagri9 Ngày
EST D116-08-2025KháchPaide Linnameeskond15 Ngày
EST D124-08-2025ChủFC Flora Tallinn23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadia Tallinn
Chấn thương
FC Kuressaare

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 76.0%Thắng19.2% [5]
  • [2] 8.0%Hòa7.7% [5]
  • [4] 16.0%Bại73.1% [19]
  • Chủ/Khách
  • [11] 44.0%Thắng3.8% [1]
  • [2] 8.0%Hòa7.7% [2]
  • [1] 4.0%Bại38.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    63 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.52 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    2.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 62.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Levadia Tallinn VS FC Kuressaare ngày 01-08-2025 - Thông tin đội hình