So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.25
0.93
0.89
2.25
0.91
2.90
3.20
2.17
Live
0.90
-0.25
0.92
0.92
2
0.88
2.85
3.05
2.26
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
1.00
2.5
0.80
3.60
3.50
1.83
Live
0.85
-0.25
0.95
0.87
2
0.92
3.20
3.00
2.20
Run
-0.77
0
0.60
-0.11
1.5
0.06
126.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.98
2.5
0.78
2.99
3.10
2.06
Live
0.94
-0.25
0.90
-0.82
2.25
0.64
3.20
2.80
2.10
Run
-0.83
0
0.71
-0.17
1.5
0.08
103.00
6.10
1.08
188betSớm
0.90
-0.25
0.94
0.90
2.25
0.92
2.90
3.20
2.17
Live
0.91
-0.25
0.93
0.96
2
0.86
2.96
3.10
2.19
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.15
1.5
0.03
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.25
0.87
1.00
2.5
0.80
3.03
3.07
2.05
Live
0.81
-0.25
-0.97
0.75
2
-0.93
2.93
2.90
2.29
Run
-0.78
0
0.66
-0.17
1.5
0.05
85.00
7.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
Tegevajaro Miyazaki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhTegevajaro Miyazaki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 2H 1B
    1T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3898212957351923.7%
196581824231831.6%
1933131133121815.8%
630388950.0%
[JPN J3-4] Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819109614567450.0%
19964312433847.4%
191045302134152.6%
64201881466.7%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
MiyazakiAC Nagano Parceiro
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.35T1.000.250.82TX
JPN D317-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.33T1.000.500.82TT
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.34-0.31-0.47T0.95-0.250.87TX
JPN D302-12-232 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.50-0.29-0.33H-0.980.500.80TT
JPN D305-03-230 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.49-0.30-0.33T0.800.250.96TX
JPN D324-07-223 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.49-0.32-0.32T0.770.25-0.95TT
JPN D305-06-221 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BX
JPN D329-08-210 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.40-0.33-0.40T0.910.000.91TX
JPN D321-03-211 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.60-0.30-0.22H0.900.750.92TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroKochi United
AC Nagano ParceiroAzul Claro Numazu
Nara ClubAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki
AC Nagano ParceiroZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCAC Nagano Parceiro
FC GifuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroGainare Tottori
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D302-11-250 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.38-0.31-0.43B-0.9700.79BX
JPN D325-10-252 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.45-0.30-0.37T-0.990.250.81TT
JPN D318-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.33B0.850.250.97BX
JPN D313-10-251 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.42-0.31-0.39T0.8500.97TX
JPN D304-10-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.30-0.29-0.53B0.86-0.50.90BT
JPN D328-09-251 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.43-0.28-0.40T0.8100.95TT
JPN D320-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.26B0.780.50.98BT
JPN D313-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.32-0.30H1.000.50.82TX
JPN D306-09-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT
JPN D330-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.37-0.32-0.43H-0.9300.75HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Tegevajaro Miyazaki            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCMiyazaki
MiyazakiNara Club
Gainare TottoriMiyazaki
MiyazakiTochigi City
Kamatamare SanukiMiyazaki
MiyazakiFC Ryukyu
Kagoshima UnitedMiyazaki
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
MiyazakiTochigi SC
Kochi UnitedMiyazaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-11-251 - 2
(0 - 0)
2 - 0-0.41-0.31-0.410.8800.88T
JPN D302-11-252 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.52-0.30-0.300.910.50.91T
JPN D326-10-251 - 4
(1 - 2)
5 - 2-0.42-0.31-0.390.8500.97T
JPN D319-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.33-0.30-0.49-0.99-0.250.81X
JPN D305-10-251 - 5
(0 - 2)
9 - 6-0.43-0.30-0.390.7900.97T
JPN D327-09-254 - 2
(3 - 0)
2 - 6-0.53-0.30-0.280.870.50.89T
JPN D320-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.57-0.29-0.260.970.750.79X
JPN D314-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.33-0.481.00-0.250.82X
JPN D306-09-252 - 3
(1 - 2)
7 - 8-0.45-0.32-0.340.950.250.87T
JPN D330-08-251 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.31-0.390.8400.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuTegevajaro Miyazaki
  • 12Tổng số ghi bàn23
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem22XemXem64.7%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tegevajaro Miyazaki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem21XemXem5XemXem8XemXem61.8%XemXem18XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem3XemXem4XemXem58.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
AC Nagano Parceiro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem4XemXem13XemXem50%XemXem14XemXem41.2%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem
Tegevajaro Miyazaki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem14XemXem10XemXem29.4%XemXem17XemXem50%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem4XemXem6XemXem7XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem6XemXem8XemXem3XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano ParceiroThời gian ghi bànTegevajaro Miyazaki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    11
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    13
    Bàn thắng H1
    12
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC Nagano ParceiroChi tiết về HT/FTTegevajaro Miyazaki
  • 5
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    8
    H/T
    10
    14
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    9
    2
    B/B
ChủKhách
AC Nagano ParceiroSố bàn thắng trong H1&H2Tegevajaro Miyazaki
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    7
    11
    Thắng 1 bàn
    11
    15
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D323-11-2025KháchTochigi City8 Ngày
JPN D329-11-2025ChủTochigi SC14 Ngày
Tegevajaro Miyazaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D323-11-2025ChủFC Gifu8 Ngày
JPN D329-11-2025KháchFukushima United FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 23.7%Thắng50.0% [19]
  • [8] 21.1%Hòa26.3% [19]
  • [21] 55.3%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng26.3% [10]
  • [5] 13.2%Hòa10.5% [4]
  • [8] 21.1%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

AC Nagano Parceiro VS Tegevajaro Miyazaki ngày 15-11-2025 - Thông tin đội hình