So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-1
0.93
0.85
2.75
0.91
4.70
4.00
1.52
Live
0.93
-1
0.89
0.84
3
0.96
4.65
4.25
1.50
Run
0.16
-0.25
-0.34
-0.30
4.5
0.10
9.20
1.63
2.51
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
1.00
3
0.80
4.10
3.60
1.75
Live
0.90
-1
0.90
0.85
3
0.95
5.25
4.00
1.53
Run
0.30
-0.25
-0.41
-0.19
4.5
0.11
101.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
-1
0.91
0.84
2.75
0.92
5.70
4.00
1.44
Live
0.99
-1
0.85
0.86
3
0.96
5.00
4.05
1.48
Run
0.21
-0.25
-0.37
-0.26
4.5
0.14
150.00
6.30
1.05
188betSớm
0.84
-1
0.94
0.86
2.75
0.92
4.70
4.00
1.52
Live
0.94
-1
0.90
0.85
3
0.97
4.65
4.25
1.50
Run
0.27
-0.25
-0.43
-0.37
4.5
0.19
9.20
1.63
2.51
SbobetSớm
-0.97
-1
0.79
0.84
2.75
0.96
5.30
3.93
1.42
Live
0.93
-1
0.91
0.84
3
0.98
4.82
4.03
1.50
Run
0.31
-0.25
-0.47
-0.38
4.5
0.24
175.00
8.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Radomlje
ChủHòaKhách
NK Publikum Celje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RadomljeSo Sánh Sức MạnhNK Publikum Celje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
319517355532829.0%
16637212521837.5%
153210143011920.0%
6213811733.3%
[SLO 1.Liga-4] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291568574151451.7%
15924372529360.0%
14644201622442.9%
64021191266.7%

Thành tích đối đầu

Radomlje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.19B0.831.000.99BT
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.26-0.27-0.59T0.85-0.750.91TT
SLO D111-08-244 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.69-0.24-0.19B0.831.000.99BT
SLO D118-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.44-0.29-0.39H0.790.00-0.97HX
SLO D117-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.75-0.22-0.15B0.85-0.800.97TT
SLO D105-12-230 - 4
(0 - 0)
2 - 4-0.19-0.28-0.65B-0.95-0.750.77BT
SLO D123-09-231 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.68-0.24-0.20B0.851.000.97HX
SLO D101-04-231 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.69-0.24-0.19H0.761.001.00TX
SLO D111-12-220 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.28-0.29-0.56B-0.98-0.500.80BT
SLO D102-10-222 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.57-0.29-0.26B0.980.750.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeNK Nafta
FC KoperRadomlje
NK PrimorjeRadomlje
RadomljeHNK Gorica
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Bravo
NK Mura 05Radomlje
RadomljeMaribor
NK Publikum CeljeRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D108-04-254 - 1
(2 - 0)
1 - 9-0.40-0.31-0.41T0.9200.90TT
SLO D105-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.59-0.28-0.25B0.890.750.93BT
SLO D130-03-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.47-0.32-0.33H0.880.250.94TX
INT CF21-03-250 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.30-0.26-0.56B0.78-0.750.98BX
SLO D115-03-250 - 3
(0 - 0)
4 - 11-0.17-0.24-0.72B0.83-1.250.99BT
SLO D111-03-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.56T0.96-0.50.80TX
SLO D108-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 10-0.51-0.31-0.30B0.970.50.85BX
SLO D101-03-250 - 4
(0 - 1)
4 - 8-0.22-0.27-0.63B0.96-0.750.80BT
SLO D123-02-259 - 1
(4 - 1)
4 - 4-0.69-0.24-0.19B0.8310.99BT
SLO D117-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.49-0.31-0.32T0.820.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeFiorentina
NK BravoNK Publikum Celje
MariborNK Publikum Celje
DomzaleNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
LuganoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Primorje
NK Publikum CeljeLugano
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeTabor Sezana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL10-04-251 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.15-0.22-0.710.90-1.250.98T
SLO D106-04-251 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.37-0.29-0.470.86-0.250.96T
SLOC02-04-250 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.59-0.29-0.270.900.750.80X
SLO D129-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.20-0.24-0.680.97-10.85X
SLO D116-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 1-0.72-0.22-0.170.921.250.90T
UEFA ECL13-03-254 - 3
(3 - 1)
5 - 1-0.56-0.27-0.251.000.750.88T
SLO D109-03-252 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.75-0.22-0.160.851.250.97T
UEFA ECL06-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.38-0.28-0.43-0.9300.81X
SLO D102-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
SLOC26-02-253 - 2
(2 - 1)
17 - 1-0.87-0.18-0.110.9320.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

RadomljeSo sánh số liệuNK Publikum Celje
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 26Tổng số mất bàn15
  • 2.6Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem2XemXem16XemXem37.9%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem1XemXem16XemXem37%XemXem19XemXem70.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem3XemXem11XemXem51.7%XemXem7XemXem24.1%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem7XemXem25.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RadomljeThời gian ghi bànNK Publikum Celje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    8
    3
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    15
    Bàn thắng H1
    12
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RadomljeChi tiết về HT/FTNK Publikum Celje
  • 4
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    9
    14
    H/H
    6
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
RadomljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Publikum Celje
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    11
    15
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D126-04-2025KháchMaribor7 Ngày
SLO D103-05-2025ChủNK Mura 0514 Ngày
SLO D110-05-2025KháchNK Bravo21 Ngày
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLOC23-04-2025ChủNK Olimpija Ljubljana4 Ngày
SLO D126-04-2025ChủNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D103-05-2025KháchNK Primorje14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomlje
NK Publikum Celje
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng51.7% [15]
  • [5] 16.1%Hòa20.7% [15]
  • [17] 54.8%Bại27.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng20.7% [6]
  • [3] 9.7%Hòa13.8% [4]
  • [7] 22.6%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.97
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Radomlje VS NK Publikum Celje ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình