So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.5
-0.97
-0.98
2.25
0.80
1.81
3.20
3.95
Live
-0.97
0.75
0.81
0.81
2.25
-0.99
1.83
3.30
3.70
Run
0.81
0.5
-0.97
0.85
2.25
0.97
-
-
-
Mansion88Sớm
0.75
0.5
-0.99
0.86
2.25
0.90
1.71
3.30
4.25
Live
0.77
0.5
-0.93
0.73
2.25
-0.92
1.77
3.50
3.75
Run
0.91
0.5
0.93
-0.95
2
0.77
1.90
2.88
4.05
188betSớm
0.82
0.5
-0.96
-0.97
2.25
0.81
1.81
3.20
3.95
Live
0.84
0.5
-0.98
0.83
2.25
-0.99
1.83
3.30
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.79
0.5
-0.95
-0.98
2.25
0.80
1.79
3.12
4.13
Live
0.79
0.5
-0.95
0.98
2.25
0.84
1.79
3.15
4.09
Run
0.98
0.5
0.86
0.98
2
0.84
1.97
2.88
3.76

Bên nào sẽ thắng?

Neman Grodno
ChủHòaKhách
BATE Borisov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neman GrodnoSo Sánh Sức MạnhBATE Borisov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-8] Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2612311342539846.2%
1372416923653.8%
135171816161038.5%
621356733.3%
[BLR Premier League-10] BATE Borisov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2696113040331034.6%
134451422161130.8%
13526161817938.5%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Neman Grodno            
Chủ - Khách
BATE BorisovNeman Grodno
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
BATE BorisovNeman Grodno
Neman GrodnoBATE Borisov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D114-06-251 - 5
(1 - 3)
5 - 8-0.27-0.32-0.53T0.93-0.500.89TT
BLR D102-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.24-0.30-0.58T0.87-0.750.95TT
BLR D115-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.27-0.21T-0.991.000.75TX
INT CF31-01-243 - 2
(2 - 1)
7 - 4-0.47-0.30-0.35T0.960.250.86TT
BLR D126-11-233 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.39-0.32-0.41B0.970.000.85BT
BLR D101-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.43-0.32-0.37B0.750.00-0.99BX
BLR CUP10-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.34H0.910.250.91TX
BLR CUP19-04-231 - 1
(0 - 0)
- -0.34-0.30-0.48H0.98-0.250.84BX
BLR D124-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.59-0.28-0.25B0.910.750.91BT
BLR D125-06-220 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.30-0.31-0.52H0.88-0.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Neman Grodno            
Chủ - Khách
Slavia MozyrNeman Grodno
Neman GrodnoNaftan Novopolock
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
Neman GrodnoArsenal Dzyarzhynsk
Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino
Smorgon FCNeman Grodno
FC GomelNeman Grodno
Neman GrodnoML Vitebsk
Dinamo BrestNeman Grodno
FC MolodechnoNeman Grodno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D125-10-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.48-0.31-0.32B0.830.250.93BT
BLR D119-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.68-0.24-0.17T0.8010.96TX
BLR D115-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.22-0.29-0.61B0.89-0.750.87BT
BLR D110-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.66-0.27-0.19T0.9710.79TX
BLR D104-10-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.35-0.33-0.43H0.74-0.25-0.98BH
BLR D128-09-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.24-0.31-0.60B0.94-0.750.88BX
BLR D124-09-253 - 1
(2 - 0)
6 - 8-0.29-0.32-0.51B0.80-0.50.96BT
BLR D120-09-253 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.37-0.33-0.42T-0.9800.80TT
BLR D115-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.43-0.31-0.39B0.8201.00BX
BLR D110-09-253 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.10-0.19-0.83B0.86-1.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

BATE Borisov            
Chủ - Khách
Smorgon FCBATE Borisov
BATE BorisovML Vitebsk
Dinamo BrestBATE Borisov
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk
Slutsksakhar SlutskBATE Borisov
BATE BorisovDinamo Minsk
FC GomelBATE Borisov
BATE BorisovFC Molodechno
FK Isloch MinskBATE Borisov
BATE BorisovFK Vitebsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D118-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.39-0.31-0.420.9500.81X
BLR D103-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.27-0.65-0.99-0.750.75X
BLR D127-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.64-0.28-0.230.770.750.93T
BLR D121-09-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.43-0.31-0.380.770-0.95X
BLR D113-09-250 - 3
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.32-0.440.78-0.25-0.96T
BLR D130-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.20-0.26-0.660.79-10.97T
BLR D122-08-252 - 3
(2 - 1)
7 - 5-0.47-0.32-0.330.860.250.96T
BLR D116-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.68-0.24-0.190.8510.97T
BLR D109-08-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.62-0.27-0.220.830.750.93X
BLR D101-08-251 - 5
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.30-0.420.9800.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Neman GrodnoSo sánh số liệuBATE Borisov
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neman Grodno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem2XemXem14XemXem36%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
BATE Borisov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Neman Grodno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem7XemXem4XemXem14XemXem28%XemXem13XemXem52%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
BATE Borisov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem6XemXem7XemXem11XemXem25%XemXem10XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem1XemXem4XemXem7XemXem8.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neman GrodnoThời gian ghi bànBATE Borisov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neman GrodnoChi tiết về HT/FTBATE Borisov
  • 5
    0
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    6
    10
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Neman GrodnoSố bàn thắng trong H1&H2BATE Borisov
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    13
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neman Grodno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D108-11-2025KháchFC Minsk7 Ngày
BLR D122-11-2025ChủFK Vitebsk21 Ngày
BLR D129-11-2025KháchFK Isloch Minsk28 Ngày
BATE Borisov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D108-11-2025ChủSlavia Mozyr7 Ngày
BLR D122-11-2025ChủNaftan Novopolock21 Ngày
BLR D129-11-2025KháchFC Minsk28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng34.6% [9]
  • [3] 11.5%Hòa23.1% [9]
  • [11] 42.3%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng19.2% [5]
  • [2] 7.7%Hòa7.7% [2]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Neman Grodno VS BATE Borisov ngày 02-11-2025 - Thông tin đội hình