So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.87
0.79
3
0.97
1.70
3.90
3.65
Live
0.93
0.75
0.91
0.82
3
1.00
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
-0.97
3.25
0.78
1.85
3.80
3.25
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
3
1.00
1.67
4.00
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.88
3
0.88
1.70
3.90
3.65
Live
0.92
0.75
0.88
0.82
3
0.98
1.70
3.90
3.65
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.90
0.75
0.88
0.80
3
0.98
1.70
3.90
3.65
Live
0.98
0.75
0.88
0.86
3
0.98
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chojniczanka Chojnice
ChủHòaKhách
Hutnik Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chojniczanka ChojniceSo Sánh Sức MạnhHutnik Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-16] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122551825111616.7%
511381341720.0%
7142101271314.3%
61321012616.7%
[POL Liga 2-15] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124352121151533.3%
6312131010850.0%
612381151616.7%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D223-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.54-0.29-0.29T0.810.500.95TT
POL D224-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 2---B---
POL D213-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4---H---
POL D230-09-230 - 2
(0 - 0)
7 - 1---T---
POL Cup27-07-221 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.79-0.20-0.13H0.86-0.670.96TX
POL D202-04-223 - 2
(0 - 1)
- ---T---
POL D219-09-211 - 0
(0 - 0)
4 - 8---B---
POL D223-05-210 - 0
(0 - 0)
2 - 6---H---
POL D202-12-204 - 1
(2 - 0)
7 - 4---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Swit SzczecinChojniczanka Chojnice
Beskid AndrychowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSlask Wroclaw II
Chojniczanka ChojniceSokol Kleczew
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Sandecja Nowy SaczChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz
Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala
LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceRekord Bielsko-Biala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D227-09-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
POL Cup24-09-250 - 3
(0 - 2)
2 - 10---T--
POL D220-09-252 - 4
(1 - 0)
5 - 7-0.48-0.29-0.35B0.870.250.95BT
POL D217-09-251 - 4
(0 - 1)
10 - 4-0.68-0.24-0.19B0.8110.95BT
POL D213-09-251 - 1
(0 - 0)
11 - 5---H--
POL D231-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.43-0.31-0.38H0.750-0.99HX
POL D223-08-253 - 3
(1 - 0)
8 - 2---H--
POL D215-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.30-0.40B0.8400.92BX
POL D210-08-253 - 1
(0 - 0)
9 - 5---B--
POL Cup06-08-252 - 1
(2 - 0)
9 - 7-0.51-0.31-0.33T0.960.50.74TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Sokol KleczewHutnik Krakow
Siarka TarnobrzegHutnik Krakow
Hutnik KrakowRekord Bielsko-Biala
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Unia SkierniewiceHutnik Krakow
Podbeskidzie Bielsko-BialaHutnik Krakow
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
KP Calisia KaliszHutnik Krakow
Hutnik KrakowResovia Rzeszow
Hutnik KrakowZaglebie Sosnowiec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D228-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 11-----
POL Cup24-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.20-0.23-0.690.78-1.250.98X
POL D220-09-252 - 2
(0 - 0)
6 - 4-----
POL D217-09-253 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.62-0.27-0.230.830.750.93T
POL D212-09-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.56-0.27-0.290.800.50.96X
POL D230-08-253 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.62-0.26-0.250.870.750.95T
POL D223-08-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-----
POL D217-08-251 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.47-0.30-0.350.930.250.83T
POL D209-08-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.50-0.27-0.35-0.990.50.83T
POL Cup05-08-253 - 0
(2 - 0)
0 - 9-0.40-0.30-0.450.9600.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Chojniczanka ChojniceSo sánh số liệuHutnik Krakow
  • 16Tổng số ghi bàn18
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 20Tổng số mất bàn14
  • 2.0Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chojniczanka Chojnice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem
Hutnik Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chojniczanka ChojniceThời gian ghi bànHutnik Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceChi tiết về HT/FTHutnik Krakow
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    6
    6
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Chojniczanka ChojniceSố bàn thắng trong H1&H2Hutnik Krakow
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D218-10-2025KháchOlimpia Grudziadz7 Ngày
POL D225-10-2025ChủPodhale Nowy Targ14 Ngày
POL D201-11-2025KháchZaglebie Sosnowiec21 Ngày
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D218-10-2025KháchWarta Poznan7 Ngày
POL D225-10-2025ChủZaglebie Sosnowiec14 Ngày
POL D201-11-2025KháchPodhale Nowy Targ21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [5] 41.7%Hòa25.0% [4]
  • [5] 41.7%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [3] 25.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Chojniczanka Chojnice VS Hutnik Krakow ngày 22-10-2025 - Thông tin đội hình