So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.97
2.25
0.83
2.32
3.15
2.70
Live
0.80
0
-0.93
0.94
2.25
0.92
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.02
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.78
2
-0.97
2.50
3.00
2.60
Live
0.75
0
-0.95
0.90
2.25
0.90
2.35
3.10
2.75
Run
-0.77
0
0.60
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.85
0.95
2.25
0.85
2.28
3.15
2.76
Live
-0.89
0.25
0.73
0.90
2.25
0.92
2.31
3.20
2.68
Run
-0.85
0
0.73
-0.12
1.5
0.03
1.06
6.50
180.00
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.98
2.25
0.84
2.32
3.15
2.70
Live
0.81
0
-0.92
0.95
2.25
0.93
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.03
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.79
0
-0.97
0.98
2.25
0.82
2.36
2.92
2.66
Live
0.78
0
-0.94
1.00
2.25
0.82
2.38
2.97
2.74
Run
-0.97
0
0.85
-0.13
1.5
0.01
1.05
6.20
120.00

Bên nào sẽ thắng?

SC Sagamihara
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SC SagamiharaSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 1T 1H 7B
    7T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-12] SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321010123142401231.3%
167451416251143.8%
163671726151218.8%
6114412416.7%
[JPN J3-15] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3199133135361529.0%
156541817231240.0%
163491318131418.8%
612356516.7%

Thành tích đối đầu

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-03-252 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.31-0.34B0.890.250.93BX
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.52-0.31-0.28B0.910.500.91BT
JPN D322-06-243 - 2
(0 - 2)
7 - 7-0.40-0.32-0.40T0.910.000.91TT
JPN D328-10-230 - 2
(0 - 2)
5 - 6-0.34-0.31-0.47B0.92-0.250.90BX
JPN D303-06-235 - 3
(2 - 0)
2 - 1-0.57-0.28-0.26B0.960.750.86BT
JPN D320-11-221 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.57-0.29-0.26B0.980.750.84BX
JPN D303-04-221 - 4
(1 - 2)
9 - 4-0.46-0.31-0.35B0.940.250.88BT
JPN D228-11-211 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.31-0.29H0.820.25-0.94TH
JPN D205-05-212 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.50-0.31-0.27B-0.980.500.86BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
Gainare TottoriSC Sagamihara
SC SagamiharaVanraure Hachinohe FC
Thespa KusatsuSC Sagamihara
Kamatamare SanukiSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
Osaka FCSC Sagamihara
SC SagamiharaVissel Kobe
SC SagamiharaGiravanz Kitakyushu
Kagoshima UnitedSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.42-0.31-0.39B0.8200.94BT
JPN D304-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.27-0.32-0.53B0.88-0.50.88BX
JPN D327-09-251 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.48-0.30-0.34H0.860.250.90TX
JPN D321-09-252 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.38B0.790-0.97BX
JPN D313-09-250 - 5
(0 - 2)
6 - 6-0.48-0.32-0.33B0.840.250.98BT
JPN D306-09-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.49-0.32-0.31T0.790.25-0.97TT
JPN D330-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.69-0.25-0.19T0.8410.98TX
JE Cup27-08-251 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.16-0.22-0.74H0.93-1.250.83BX
JPN D323-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.46-0.32-0.34T0.930.250.83TX
JPN D316-08-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.54-0.30-0.26B0.860.5-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Zweigen Kanazawa FCMatsumoto Yamaga FC
Fukushima United FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCTochigi SC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Tochigi CityMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCVanraure Hachinohe FC
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FCFC Gifu
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.28-0.230.840.750.92X
JPN D305-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.40-0.31-0.440.9700.79X
JPN D328-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.37-0.31-0.440.73-0.25-0.97X
JPN D313-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.54-0.30-0.280.860.50.96X
JPN D306-09-253 - 2
(2 - 2)
6 - 4-0.58-0.28-0.260.920.750.90T
JPN D330-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.33-0.32-0.470.93-0.250.89X
JPN D323-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.470.84-0.250.92X
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.290.920.50.96X
JPN D326-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
JPN D319-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.37-0.33-0.42-0.9800.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

SC SagamiharaSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

SC Sagamihara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem1XemXem18XemXem38.7%XemXem11XemXem35.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
SC Sagamihara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem7XemXem15XemXem9XemXem22.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem4XemXem7XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem3XemXem8XemXem5XemXem18.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem10XemXem11XemXem30%XemXem14XemXem46.7%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SC SagamiharaThời gian ghi bànMatsumoto Yamaga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    13
    7
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    10
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SC SagamiharaChi tiết về HT/FTMatsumoto Yamaga FC
  • 3
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    3
    H/T
    11
    14
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
SC SagamiharaSố bàn thắng trong H1&H2Matsumoto Yamaga FC
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025KháchKochi United7 Ngày
JPN D302-11-2025KháchAzul Claro Numazu14 Ngày
JPN D308-11-2025ChủZweigen Kanazawa FC20 Ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D302-11-2025KháchKagoshima United14 Ngày
JPN D308-11-2025KháchKochi United20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng29.0% [9]
  • [10] 31.3%Hòa29.0% [9]
  • [12] 37.5%Bại41.9% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng9.7% [3]
  • [4] 12.5%Hòa12.9% [4]
  • [5] 15.6%Bại29.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SC Sagamihara VS Matsumoto Yamaga FC ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình