So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.93
-0.97
3.25
0.83
1.55
4.44
4.75
Live
0.83
0.75
-0.94
-0.93
3.25
0.80
1.64
4.15
4.35
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
1.5
0.04
1.01
16.00
31.00
BET365Sớm
0.90
1
0.90
-0.97
3.25
0.78
1.55
4.50
4.75
Live
0.77
0.75
-0.98
0.85
3
0.95
1.61
4.50
4.33
Run
0.65
0
-0.83
-0.12
1.5
0.06
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.97
1
0.85
0.83
3
-0.97
1.57
4.15
4.95
Live
-0.93
1
0.85
0.93
3
0.97
1.66
4.35
4.60
Run
0.68
0
-0.76
-0.18
1.5
0.11
1.11
6.10
76.00
188betSớm
0.96
1
0.94
-0.96
3.25
0.84
1.55
4.45
4.75
Live
0.84
0.75
-0.93
0.86
3
-0.97
1.64
4.15
4.35
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
1.5
0.04
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.96
1
0.94
-0.90
3.25
0.78
1.52
4.13
4.89
Live
0.84
0.75
-0.93
0.92
3
0.98
1.63
4.18
4.77
Run
0.64
0
-0.72
-0.16
1.5
0.08
1.04
9.00
245.00

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens
ChủHòaKhách
Brommapojkarna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DjurgardensSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-8] Djurgardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22976282034840.9%
1145213917836.4%
11524151117745.5%
63301341250.0%
[SWE Allsvenskan-9] Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
228212353526936.4%
114071921121136.4%
114251614141036.4%
62131515733.3%

Thành tích đối đầu

Djurgardens            
Chủ - Khách
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaDjurgardens
BrommapojkarnaDjurgardens
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaDjurgardens
BrommapojkarnaDjurgardens
BrommapojkarnaDjurgardens
DjurgardensBrommapojkarna
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaDjurgardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF19-06-252 - 4
(0 - 2)
- ---B---
SWE D129-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.40-0.28-0.40T0.950.000.93TX
INT CF08-03-252 - 1
(1 - 1)
- ---B---
SWE D125-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.58-0.25-0.24T0.900.750.98TT
SWE D116-05-240 - 5
(0 - 1)
3 - 2-0.32-0.27-0.48T-0.97-0.250.85TT
INT CF20-01-243 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.48B0.97-0.250.85BT
SWE D128-10-231 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.32-0.28-0.49T-0.94-0.250.82TT
SWE D101-04-233 - 1
(2 - 0)
12 - 3-0.81-0.18-0.10T0.98-0.570.90TT
SWE Cup04-03-232 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.76-0.20-0.14T0.92-0.670.90TX
INT CF21-01-231 - 1
(1 - 0)
- -0.37-0.28-0.47H0.89-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Djurgardens            
Chủ - Khách
Mjallby AIFDjurgardens
JarfallaDjurgardens
AIK SolnaDjurgardens
DjurgardensHalmstads
HackenDjurgardens
DjurgardensElfsborg
IFK VarnamoDjurgardens
DjurgardensDegerfors IF
DjurgardensIFK Norrkoping FK
DjurgardensBrommapojkarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D117-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.47-0.29-0.32H0.890.250.99TX
SWE Cup13-08-251 - 4
(1 - 1)
0 - 8-0.07-0.13-0.95T0.79-2.50.91TT
SWE D110-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.30-0.37H0.840-0.96HX
SWE D103-08-251 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.76-0.20-0.12H0.971.50.91TX
SWE D127-07-251 - 6
(0 - 4)
5 - 1-0.34-0.27-0.47T0.96-0.250.92TT
SWE D119-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.48-0.28-0.32T0.830.25-0.95TX
SWE D113-07-251 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.30-0.28-0.49B0.85-0.5-0.97BX
SWE D106-07-255 - 1
(3 - 0)
7 - 4-0.59-0.26-0.23T0.900.750.98TT
SWE D130-06-251 - 1
(1 - 0)
11 - 1-0.56-0.26-0.26H1.000.750.88TX
INT CF19-06-252 - 4
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Brommapojkarna            
Chủ - Khách
BrommapojkarnaIK Sirius FK
Osters IFBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
BrommapojkarnaMalmo FF
HammarbyBrommapojkarna
BrommapojkarnaOsters IF
IFK Norrkoping FKBrommapojkarna
Degerfors IFBrommapojkarna
DjurgardensBrommapojkarna
BrommapojkarnaIFK Goteborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D117-08-252 - 4
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.26-0.33-0.970.50.85T
SWE D110-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.35-0.27-0.450.92-0.250.96X
SWE D102-08-256 - 4
(3 - 4)
5 - 6-0.55-0.25-0.28-0.980.750.86T
SWE D126-07-252 - 3
(1 - 1)
3 - 6-0.31-0.27-0.500.87-0.5-0.99T
SWE D120-07-253 - 2
(0 - 2)
8 - 6-0.63-0.23-0.221.0010.88T
SWE D113-07-252 - 0
(0 - 0)
12 - 7-0.53-0.29-0.260.880.51.00X
SWE D107-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.42-0.26-0.400.8900.99X
SWE D129-06-250 - 3
(0 - 1)
10 - 4-0.42-0.27-0.380.840-0.96T
INT CF19-06-252 - 4
(0 - 2)
- ---B--
SWE D101-06-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.38-0.29-0.41-0.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

DjurgardensSo sánh số liệuBrommapojkarna
  • 21Tổng số ghi bàn24
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn20
  • 1.1Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Brommapojkarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Djurgardens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Brommapojkarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DjurgardensThời gian ghi bànBrommapojkarna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    4
    Bàn thắng H1
    8
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DjurgardensChi tiết về HT/FTBrommapojkarna
  • 3
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    3
    H/H
    3
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
DjurgardensSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    5
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D131-08-2025KháchIFK Norrkoping FK7 Ngày
SWE D114-09-2025ChủHammarby21 Ngày
SWE D121-09-2025KháchMalmo FF28 Ngày
Brommapojkarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D130-08-2025ChủElfsborg6 Ngày
SWE D115-09-2025KháchAIK Solna22 Ngày
SWE D121-09-2025KháchIFK Goteborg28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng36.4% [8]
  • [7] 31.8%Hòa9.1% [8]
  • [6] 27.3%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 18.2%Thắng18.2% [4]
  • [5] 22.7%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Djurgardens VS Brommapojkarna ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình